
Có thể bạn quan tâm:
- Thời Nhà Trần Nước Ta Có Tên Gọi Là Gì? Hành Trình Lịch Sử Đại Việt
- Bộ máy nhà nước chuyên chế trung ương tập quyền của Đại Việt được hoàn chỉnh dưới triều đại nào?
- Năm 1054, Nhà Lý Đã Đổi Tên Nước Là Gì? Hành Trình Đổi Tên Đáng Nhớ
- Giữa thế kỉ XI, nhà Tống đã làm gì để giải quyết những khó khăn trong nước?
- Chiến Tranh Pháp – Đại Nam: Cuộc Xâm Lược Và Kháng Chiến Lịch Sử (1858-1884)
Để tiến hành xâm lược Đại Việt, nhà Tống đã thực hiện biện pháp gì? Đây là câu hỏi quan trọng giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cuộc chiến tranh Tống-Việt lần thứ hai diễn ra vào các năm 1075-1077 – một trong những trang sử vẻ vang của dân tộc dưới triều Lý. Cuộc xâm lược này không phải là hành động bột phát mà là kết quả của quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng với nhiều biện pháp chiến lược từ phía nhà Tống. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết những biện pháp này và cách thức quân dân Đại Việt đã đánh bại kẻ thù.
Bối Cảnh Lịch Sử Và Âm Mưu Xâm Lược
Bối cảnh chính trị và tình hình nhà Tống
Khủng hoảng nội bộ và nhu cầu mở rộng lãnh thổ
Vào giữa thế kỷ XI, nhà Tống đang phải đối mặt với nhiều khó khăn nghiêm trọng. Trong nước, ngân khố cạn kiệt, tài chính nguy ngập và nội bộ triều đình đầy mâu thuẫn. Ở biên giới phía bắc, nhà Tống liên tục bị các quốc gia Liêu, Hạ quấy nhiễu. Trong tình thế khó khăn, triều đình nhà Tống dưới sự lãnh đạo của Tống Thần Tông và tể tướng Vương An Thạch đã tìm cách giải quyết các vấn đề nội bộ bằng cách phát động chiến tranh xâm lược.
Đại Việt dưới triều Lý đang phát triển mạnh mẽ, trở thành mục tiêu xâm lược lý tưởng trong mắt nhà Tống. Việc chinh phạt thành công Đại Việt không chỉ giúp mở rộng lãnh thổ và chiếm đoạt nguồn tài nguyên mà còn giúp xoa dịu tình hình nội bộ đang căng thẳng.
Chiến lược “hai gọng kìm” và liên minh với nước xa
Để chuẩn bị cho cuộc xâm lược, nhà Tống đã vận dụng thủ đoạn chiến lược cổ truyền: “liên minh với nước xa đánh nước gần”. Họ áp dụng chiến lược hai gọng kìm – tấn công Đại Việt đồng thời từ hai phía Bắc và Nam.
Theo cách này, nhà Tống đã cử sứ giả mang chiếu dụ đến Chiêm Thành (Champa) và Chân Lạp, mua chuộc các vương quốc này tham gia tấn công Đại Việt từ phía Nam. Sử cũ Trung Quốc còn ghi rõ: “Chiêm Thành và Chân Lạp có huyết thù với Giao Chỉ”, cho thấy nhà Tống đã lợi dụng mâu thuẫn sẵn có để thực hiện kế hoạch của mình.
Chuẩn bị quân sự và xây dựng căn cứ
Xây dựng căn cứ quân sự tại biên giới
Một trong những biện pháp quan trọng mà nhà Tống áp dụng là xây dựng các căn cứ quân sự và hậu cần ở vùng giáp biên giới phía Bắc và Đông Bắc Đại Việt. Đây là vùng tập trung nhiều đầu mối giao thông thủy – bộ, thuận tiện cho việc tiến quân vào lãnh thổ Đại Việt.
Trong số các căn cứ này, thành Ung Châu (Nam Ninh, Quảng Tây ngày nay) đóng vai trò quan trọng nhất. Nơi đây được xây dựng với 5 trại lính, thành trì vững chắc và nhiều kho tàng cất trữ lương thảo. Ung Châu là địa điểm tập kết quân thuận lợi nhờ có nhiều đường đi đến các tỉnh biên giới Đại Việt và đi đến hai cửa biển Khâm Châu và Liêm Châu (Quảng Đông).
Ung Châu cùng với các căn cứ khác ở biên giới và hai cửa biển Khâm Châu, Liêm Châu đã trở thành “những mũi dao nhọn” đe dọa trực tiếp sự an nguy của Đại Việt.
Tập trung quân đội và vũ khí
Từ năm 1073, nhà Tống đã bắt đầu tập trung quân lính, vũ khí, lương thực, xe, ngựa và thuyền ở biên giới. Đến năm 1074, vua Tống được tin Đại Việt cũng đang chuẩn bị quân đội, liền báo gấp cho Tô Giám (tướng nhà Tống), dặn rằng nếu Đại Việt tấn công Ung Châu thì phải kiểm quân cố thủ, không được khinh địch.
Khi chính thức tiến hành xâm lược vào năm 1077, nhà Tống đã huy động:
- 100.000 quân bộ
- 15.000 quân thủy
- 200.000 dân phu (trong đó 80.000 dân phu kéo sang Đại Việt)
- Gần 10.000 ngựa
- Hàng trăm chiến thuyền
Đây là một lực lượng quân sự hùng hậu, thể hiện quyết tâm cao độ của nhà Tống trong cuộc xâm lược lần này.
Các Biện Pháp Phi Quân Sự
Cản trở giao thương và mua chuộc thủ lĩnh
Ngăn cản buôn bán, đi lại giữa hai nước
Ngoài việc chuẩn bị quân sự, nhà Tống còn áp dụng nhiều biện pháp phi quân sự nhằm gây khó khăn cho Đại Việt. Một trong những biện pháp quan trọng là ngăn cản việc buôn bán, đi lại của nhân dân hai nước. Việc này không chỉ gây khó khăn về kinh tế cho Đại Việt mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho công tác do thám và chuẩn bị quân sự của nhà Tống được giữ bí mật.
Mua chuộc các thủ lĩnh dân tộc thiểu số
Nhà Tống đặc biệt chú trọng việc dụ dỗ các tù trưởng dân tộc ít người ở vùng biên giới. Chiến lược này nhằm tạo ra những “kẻ nội gián” có thể hỗ trợ quân Tống trong cuộc xâm lược và làm suy yếu sự đoàn kết giữa người Việt và các dân tộc thiểu số trong lãnh thổ Đại Việt.
Tuy nhiên, chiến lược này không mang lại hiệu quả như mong đợi. Các thủ lĩnh dân tộc thiểu số ở miền núi phía Bắc Đại Việt vẫn giữ lòng trung thành với triều đình nhà Lý. Khi cuộc chiến nổ ra, họ đã tham gia tích cực vào cuộc kháng chiến chống quân Tống, trở thành một phần quan trọng trong chiến thắng của Đại Việt.
Diễn Biến Cuộc Xâm Lược Và Phản Ứng Của Đại Việt
Tiến công phủ đầu của quân Đại Việt
Chiến dịch đánh Tống 1075-1076
Nhận ra được âm mưu xâm lược của nhà Tống, triều đình Đại Việt dưới sự lãnh đạo của vua Lý Nhân Tông đã quyết định chủ động tiến công phủ đầu. Vào tháng 10 năm 1075, Lý Thường Kiệt và Tông Đản được giao nhiệm vụ chỉ huy 10 vạn quân tiến đánh vào các thành trì của nhà Tống ở gần biên giới.
Quân Đại Việt chia làm hai đạo:
- Đạo thứ nhất do Thân Cảnh Phúc và Tông Đản chỉ huy, gồm quân dân miền núi, tiến công theo đường bộ nhằm vào thành Ung Châu.
- Đạo thứ hai do Lý Thường Kiệt trực tiếp chỉ huy, gồm thủy quân đổ bộ vào Châu Liêm và Châu Khâm.
Cuối tháng 12 năm 1075, thành Khâm Châu thất thủ. Đầu tháng 1 năm 1076, quân Đại Việt chiếm được thành Liêm Châu. Thừa thắng xông lên, Lý Thường Kiệt tiến đánh thành Ung Châu. Sau khi đánh bại đạo quân viện binh của nhà Tống vào ngày 11 tháng 2 năm 1076, đầu tháng 3 năm 1076, quân Đại Việt chiếm được thành Ung Châu.
Chiến dịch đánh phủ đầu này đã phá hủy kế hoạch xâm lược của nhà Tống, đồng thời tiêu diệt các căn cứ quân sự và nguồn tiếp tế quan trọng của đối phương.
Cuộc xâm lược và kháng chiến 1077
Đại quân Tống tiến vào Đại Việt
Bị đòn đau, vua Tống quyết định phát động cuộc xâm lược quy mô lớn. Ông giao cho Quách Quỳ làm tổng chỉ huy, Triệu Tiết làm phó tướng, dẫn 10 vạn quân, 20 vạn dân phu cùng 1 vạn ngựa và hàng trăm chiến thuyền chia hai đường thủy – bộ tiến vào Đại Việt.
Ngày 8 tháng 1 năm 1077, quân Tống vượt qua biên giới tiến vào Đại Việt. Quân bộ do Quách Quỳ chỉ huy tiến vào vùng Đông Bắc Đại Việt, trong khi cánh quân thủy men theo bờ biển tiến vào cửa sông Bạch Đằng.
Chiến thắng của quân dân Đại Việt
Đối mặt với cuộc xâm lược này, Lý Thường Kiệt được triều đình giao chức Tổng chỉ huy và trực tiếp chỉ huy cuộc kháng chiến trên bộ. Tướng Lý Kế Nguyên phụ trách đánh cánh quân thủy của giặc.
Lý Thường Kiệt đã tổ chức hai tuyến phòng thủ trên bộ:
- Tuyến sát biên giới do các dân binh địa phương phụ trách
- Tuyến thứ hai dài khoảng 30km nằm ở bờ nam sông Như Nguyệt (sông Cầu ngày nay)
Chiến lược này đã phát huy hiệu quả. Quân thủy của Tống đã lọt vào trận mai phục tại sông Đông Kênh, khiến hơn trăm chiến thuyền bị đánh chìm, buộc quân Tống phải tháo chạy về vùng biển Liêm Châu cố thủ.
Trên bộ, khi quân Tống tiến đến bờ Bắc sông Như Nguyệt vào ngày 18 tháng 1 năm 1077, họ phải chờ thủy quân đến để vượt sông. Tuy nhiên, khi biết thủy quân đã tháo chạy, Quách Quỳ vẫn liều lĩnh tiến công nhưng đều bị quân Đại Việt đánh bại.
Sau hai tháng giao tranh, quân Tống bắt đầu mệt mỏi. Lý Thường Kiệt đã quyết định phản công, tấn công vào cánh quân của Triệu Tiết ở phía tây và giành thắng lợi lớn. Tiếp đó, ông tập trung toàn lực đánh vào cánh quân phía đông của Quách Quỳ. Bị đánh bại liên tục, tháng 3 năm 1077, Quách Quỳ cùng đám tàn quân rút chạy về nước trong cảnh hỗn loạn.
Ý Nghĩa Lịch Sử Và Bài Học
Giá trị của chiến thắng
Bảo vệ độc lập và chủ quyền dân tộc
Cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ hai dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt đã góp phần bảo vệ vững chắc nền độc lập tự chủ của dân tộc. Chiến thắng này càng khẳng định uy thế và vị thế của Đại Việt, buộc nhà Tống phải công nhận và tôn trọng chủ quyền của Đại Việt.
Bài học về chiến lược quân sự
Các nhà nghiên cứu lịch sử đánh giá cao về cuộc chiến tranh này. Quân dân Đại Việt đã nâng nghệ thuật chiến tranh nhân dân lên một đỉnh cao mới là chủ động đánh giặc từ ngoài biên giới và điều chỉnh chiến lược quân sự theo từng giai đoạn cụ thể để đi tới thắng lợi cuối cùng.
Theo trang lichsuvanhoa.com, chiến lược “tiên phát chế nhân” (đánh trước để chủ động) của Lý Thường Kiệt là một đóng góp quan trọng cho nghệ thuật quân sự Việt Nam, cho thấy tầm nhìn chiến lược sâu rộng và khả năng chỉ huy xuất sắc của ông.
Kết Luận
Để tiến hành xâm lược Đại Việt, nhà Tống đã thực hiện nhiều biện pháp từ xây dựng căn cứ quân sự, tập trung quân đội, vũ khí tại biên giới, ngăn cản buôn bán đi lại, đến việc thực hiện chiến lược “hai gọng kìm” bằng cách liên minh với Chiêm Thành để tấn công Đại Việt từ phía Nam. Tuy nhiên, nhờ tài năng quân sự của Lý Thường Kiệt và tinh thần đoàn kết của người dân Đại Việt, mọi âm mưu và kế hoạch xâm lược của nhà Tống đều bị đập tan.
Chiến thắng này không chỉ là một trang sử vẻ vang mà còn để lại nhiều bài học quý giá về nghệ thuật quân sự và tinh thần yêu nước cho các thế hệ sau. Như các nhà nghiên cứu từ lichsuvanhoa.com đã nhấn mạnh, đây là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của một dân tộc khi đoàn kết và có chiến lược đúng đắn.
Câu Hỏi Thường Gặp
Vì sao nhà Tống muốn xâm lược Đại Việt?
Nhà Tống muốn xâm lược Đại Việt vì nhiều lý do. Thứ nhất, họ đang gặp khủng hoảng nội bộ nghiêm trọng (ngân khố cạn kiệt, tài chính nguy ngập, nội bộ mâu thuẫn) và bị các nước Liêu, Hạ quấy nhiễu ở biên giới phía bắc. Triều đình nhà Tống cần một cuộc chiến tranh để giải quyết tình trạng khủng hoảng và đoàn kết nội bộ. Thứ hai, Đại Việt dưới triều Lý đang phát triển mạnh mẽ, vị trí địa lý quan trọng và tài nguyên phong phú khiến nó trở thành mục tiêu xâm lược lý tưởng. Thứ ba, việc chinh phạt thành công Đại Việt sẽ giúp mở rộng lãnh thổ và tăng cường quyền lực của nhà Tống.
Vai trò của Lý Thường Kiệt trong cuộc kháng chiến chống Tống là gì?
Lý Thường Kiệt đóng vai trò quyết định trong cuộc kháng chiến chống Tống. Ông là người đề xuất và thực hiện chiến lược “tiên phát chế nhân” – đánh phủ đầu vào các căn cứ quân sự của Tống tại Ung Châu, Khâm Châu và Liêm Châu năm 1075-1076, phá vỡ kế hoạch tấn công của nhà Tống. Khi quân Tống phản công vào năm 1077, ông được triều đình giao chức Tổng chỉ huy, trực tiếp chỉ huy cuộc kháng chiến trên bộ. Lý Thường Kiệt đã tổ chức hệ thống phòng thủ hai tuyến hiệu quả, áp dụng chiến thuật linh hoạt và cuối cùng đánh bại quân Tống. Tài năng quân sự và tầm nhìn chiến lược của ông là yếu tố quan trọng quyết định thắng lợi của Đại Việt trong cuộc chiến này.
Những di tích nào liên quan đến cuộc kháng chiến chống Tống có thể tham quan ngày nay?
Hiện nay, người dân và du khách có thể tham quan một số di tích liên quan đến cuộc kháng chiến chống Tống như:
- Sông Như Nguyệt (nay là sông Cầu tỉnh Bắc Ninh): nơi diễn ra trận chiến quyết định
- Đền thờ Lý Thường Kiệt tại Hải Dương: nơi thờ phụng vị tướng tài đã chỉ huy cuộc kháng chiến
- Đền Đô (Bắc Ninh): di tích thờ các vua nhà Lý, trong đó có vua Lý Nhân Tông
- Các di tích ở vùng Đông Bắc như Lạng Sơn, Cao Bằng: những nơi diễn ra các trận đánh trong chiến dịch đánh phủ đầu
- Đền thờ Lý Thường Kiệt ở Bắc Ninh: được xây dựng năm 2017 nhân dịp kỷ niệm 940 năm chiến thắng quân Tống
Những tài liệu lịch sử nào ghi chép về cuộc chiến tranh Tống-Việt?
Cuộc chiến tranh Tống-Việt được ghi chép trong nhiều tài liệu lịch sử quan trọng như:
- Đại Việt Sử Ký Toàn Thư: bộ sử chính thống của Việt Nam, ghi chép chi tiết về cuộc chiến
- Các bộ sử của nhà Tống như Tống Sử: ghi nhận từ góc độ của phía Trung Quốc
- Lĩnh Nam Chích Quái: sách ghi chép các truyền thuyết, trong đó có “bài thơ thần” Nam Quốc Sơn Hà liên quan đến cuộc chiến
- Các bia đá và văn bia từ thời Lý còn lưu lại
- Các nghiên cứu khảo cổ học tại các địa điểm chiến trận, đặc biệt là khu vực sông Như Nguyệt
Cuộc chiến tranh Tống-Việt ảnh hưởng như thế nào đến lịch sử Việt Nam?
Cuộc chiến tranh Tống-Việt có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử Việt Nam. Thứ nhất, chiến thắng này củng cố vững chắc nền độc lập tự chủ của Đại Việt, khiến nhà Tống phải công nhận và tôn trọng chủ quyền của nước ta. Thứ hai, chiến lược “tiên phát chế nhân” của Lý Thường Kiệt là đóng góp quý báu cho nghệ thuật quân sự Việt Nam, được áp dụng trong nhiều cuộc kháng chiến sau này. Thứ ba, chiến thắng này nâng cao vị thế của Đại Việt trong khu vực, mở ra thời kỳ phát triển mạnh mẽ về nhiều mặt dưới triều Lý. Thứ tư, cuộc chiến còn đóng góp vào việc hình thành truyền thống đoàn kết dân tộc và chống ngoại xâm của người Việt Nam, trở thành nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau trong công cuộc bảo vệ và xây dựng đất nước.
Để lại một bình luận