Đổi mới và hội nhập quốc tế (1986 – nay): Thành tựu, thách thức và định hướng phát triển
Có thể bạn quan tâm
- Kinh tế Âu Lạc so với thời Văn Lang: Sự khác biệt và phát triển
- 【Giải Đáp】Từ khi ra đời đến nay tổ chức công đoàn Việt Nam đã mấy lần đổi tên?
- 【Tìm Hiểu】Sự hồi sinh kinh tế Việt Nam sau đổi mới
- So sánh giai cấp công nhân xưa và nay: Những thay đổi và thách thức
- Năm 1149 Nhà Lý lập trang Vân Đồn Quảng Ninh để làm gì?
Từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, khép kín và lạc hậu, Việt Nam đã trở thành một trong những nền kinh tế năng động nhất khu vực Đông Nam Á với tốc độ tăng trưởng GDP trung bình đạt 6,8%/năm trong giai đoạn 1986-2019. Đây là kết quả ấn tượng của công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế mà Việt Nam kiên trì thực hiện trong hơn 35 năm qua.
Tổng quan về công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế của Việt Nam
Bối cảnh lịch sử và sự cần thiết của đổi mới
Vào giữa những năm 1980, Việt Nam đứng trước nhiều khó khăn và thách thức to lớn:
- Nền kinh tế rơi vào khủng hoảng trầm trọng, lạm phát phi mã lên tới 774,7% năm 1986.
- Cơ chế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ nhiều bất cập, kìm hãm sự phát triển.
- Đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn, tình trạng thiếu lương thực diễn ra phổ biến.
- Việt Nam bị cô lập về đối ngoại, bị bao vây cấm vận.
Trong bối cảnh đó, việc đổi mới toàn diện đất nước trở thành yêu cầu cấp thiết và tất yếu lịch sử. Đại hội VI của Đảng (12/1986) đã đề ra đường lối đổi mới toàn diện đất nước, mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử phát triển của Việt Nam.
1.2. Quá trình hình thành và phát triển đường lối đổi mới
Đường lối đổi mới được hình thành và phát triển qua các giai đoạn:
- 1986-1991: Xác định tư duy đổi mới, chuyển từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- 1991-2000: Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, mở cửa và hội nhập quốc tế.
- 2001-2010: Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng.
- 2011-nay: Tái cơ cấu nền kinh tế, đổi mới mô hình tăng trưởng, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế toàn diện.
Qua các giai đoạn, đường lối đổi mới ngày càng được hoàn thiện, tạo nền tảng cho sự phát triển nhanh và bền vững của đất nước.
Các giai đoạn chính trong tiến trình hội nhập quốc tế
Tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam diễn ra song song với công cuộc đổi mới, trải qua các giai đoạn:
- 1986-1995: Phá thế bị bao vây cấm vận, bình thường hóa quan hệ với các nước và tổ chức quốc tế.
- 1995-2006: Gia nhập ASEAN (1995) và APEC (1998), tích cực tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế.
- 2007-2015: Gia nhập WTO (2007), đàm phán và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA).
- 2015-nay: Tham gia Cộng đồng ASEAN, ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA.
Quá trình hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng đã mở ra nhiều cơ hội phát triển cho Việt Nam, đồng thời cũng đặt ra không ít thách thức.
Những thành tựu nổi bật trong đổi mới và hội nhập quốc tế
Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
Một trong những thành tựu quan trọng nhất của công cuộc đổi mới là việc xây dựng và phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Điều này thể hiện qua:
- Chuyển đổi cơ cấu sở hữu: Từ chỗ chỉ có 2 thành phần kinh tế là quốc doanh và tập thể, nay đã hình thành nền kinh tế nhiều thành phần với sự tham gia của các loại hình doanh nghiệp đa dạng.
- Cơ chế thị trường được thiết lập: Giá cả hàng hóa và dịch vụ được hình thành theo quy luật cung cầu thay vì do nhà nước quyết định.
- Môi trường kinh doanh được cải thiện: Các rào cản gia nhập thị trường được dỡ bỏ, tạo điều kiện cho khu vực tư nhân phát triển.
- Hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam tích cực tham gia vào nền kinh tế toàn cầu thông qua việc ký kết các hiệp định thương mại.
Kết quả là nền kinh tế Việt Nam đã có những bước phát triển ấn tượng:
- Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 6,8%/năm giai đoạn 1986-2019.
- Quy mô nền kinh tế tăng gấp 40 lần, từ 14 tỷ USD năm 1985 lên 570 tỷ USD năm 2021.
- Thu nhập bình quân đầu người tăng từ 95 USD năm 1985 lên 3.560 USD năm 2021.
- Tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh từ 58% năm 1993 xuống còn 2,23% năm 2021 (theo chuẩn nghèo đa chiều).
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, nền kinh tế Việt Nam vẫn còn những hạn chế cần khắc phục như năng suất lao động thấp, phụ thuộc nhiều vào khu vực FDI, chất lượng tăng trưởng chưa cao.
Mở rộng quan hệ đối ngoại và hội nhập kinh tế quốc tế
Công cuộc đổi mới đã giúp Việt Nam phá vỡ thế bị bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế. Những thành tựu nổi bật bao gồm:
- Thiết lập quan hệ ngoại giao với 189/193 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
- Gia nhập các tổ chức quốc tế và khu vực quan trọng như ASEAN (1995), APEC (1998), WTO (2007).
- Ký kết 15 hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó có các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA.
- Kim ngạch xuất nhập khẩu tăng mạnh, từ 2,9 tỷ USD năm 1986 lên 668,5 tỷ USD năm 2021.
- Thu hút được nguồn vốn FDI lớn, lũy kế đến cuối năm 2021 đạt 408 tỷ USD.
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đã mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam như mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, tiếp cận công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức về cạnh tranh và áp lực cải cách.
Cải cách thể chế và hoàn thiện hệ thống pháp luật
Song song với quá trình đổi mới kinh tế, Việt Nam cũng tiến hành cải cách thể chế và hoàn thiện pháp luật để phù hợp với nền kinh tế thị trường và yêu cầu hội nhập quốc tế:
- Ban hành và sửa đổi nhiều đạo luật quan trọng như Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Thương mại…
- Cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
- Hoàn thiện khung pháp lý về quyền sở hữu, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, cạnh tranh…
- Nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của bộ máy nhà nước.
Những nỗ lực cải cách này đã góp phần cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia của Việt Nam. Tuy nhiên, công tác cải cách thể chế vẫn cần được đẩy mạnh hơn nữa trong thời gian tới.
Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam
Qua hơn 35 năm đổi mới và hội nhập, vị thế quốc tế của Việt Nam đã được nâng cao đáng kể:
- Từ một nước bị cô lập, Việt Nam đã trở thành thành viên tích cực, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
- Đảm nhiệm thành công vai trò Chủ tịch ASEAN (1998, 2010, 2020), Chủ tịch AIPA (2020).
- Trúng cử vào vị trí Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021.
- Tham gia tích cực vào các sáng kiến hợp tác đa phương như Mekong – Lan Thương, ASEAN+3…
- Được quốc tế đánh giá cao về thành tựu phát triển kinh tế – xã hội và vai trò trong duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
Việc nâng cao vị thế quốc tế không chỉ mang lại lợi ích chính trị – ngoại giao mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và bảo vệ lợi ích quốc gia của Việt Nam trên trường quốc tế.
Thách thức trong quá trình đổi mới và hội nhập quốc tế
Nguy cơ tụt hậu về kinh tế và công nghệ
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nguy cơ tụt hậu về kinh tế và công nghệ so với các nước trong khu vực và thế giới:
- Năng suất lao động của Việt Nam còn thấp, chỉ bằng 1/5 Malaysia và 2/5 Thái Lan.
- Đóng góp của năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) vào tăng trưởng kinh tế còn hạn chế.
- Trình độ công nghệ của doanh nghiệp trong nước còn lạc hậu, phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu.
- Tỷ trọng đóng góp của công nghiệp chế biến, chế tạo vào GDP còn thấp so với các nước công nghiệp mới.
Để vượt qua thách thức này, Việt Nam cần:
- Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất kinh doanh.
- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao.
- Thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển kinh tế số.
- Tăng cường liên kết giữa khu vực FDI và doanh nghiệp trong nước để chuyển giao công nghệ.
Vấn đề bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia đặt ra nhiều thách thức:
- Tình hình Biển Đông diễn biến phức tạp, đe dọa chủ quyền biển đảo.
- Các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia gia tăng.
- Nguy cơ xâm nhập văn hóa phẩm độc hại, ảnh hưởng đến an ninh văn hóa – tư tưởng.
- Thách thức từ an ninh mạng trong kỷ nguyên số.
Để đối phó với những thách thức này, Việt Nam cần:
- Kiên trì đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
- Tăng cường tiềm lực quốc phòng – an ninh, kết hợp chặt chẽ với phát triển kinh tế.
- Nâng cao năng lực ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.
- Đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong bảo vệ chủ quyền và giải quyết các vấn đề an ninh.
Thách thức về môi trường và phát triển bền vững
Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng đã đặt ra nhiều thách thức về môi trường và phát triển bền vững:
- Ô nhiễm môi trường gia tăng, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nước.
- Tài nguyên thiên nhiên bị khai thác quá mức, đe dọa đa dạng sinh học.
- Biến đổi khí hậu tác động ngày càng rõ rệt, gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan.
- Mâu thuẫn giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường ngày càng gay gắt.
Để giải quyết những thách thức này, Việt Nam cần:
- Chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh và bền vững.
- Tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.
- Nâng cao năng lực ứng phó với biến đổi khí hậu.
- Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
Áp lực cạnh tranh đối với doanh nghiệp trong nước
Hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra áp lực cạnh tranh lớn đối với doanh nghiệp trong nước:
- Hàng hóa nước ngoài tràn vào thị trường nội địa, cạnh tranh gay gắt với hàng nội.
- Doanh nghiệp FDI có lợi thế về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
- Yêu cầu về chất lượng sản phẩm và dịch vụ ngày càng cao theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Áp lực tuân thủ các quy định về lao động, môi trường trong các FTA thế hệ mới.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh, doanh nghiệp Việt Nam cần:
- Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Tăng cường liên kết, hợp tác để tạo chuỗi giá trị.
- Đầu tư phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Chủ động tìm hiểu và tận dụng cơ hội từ các FTA.
Cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới
Mở rộng thị trường xuất khẩu
Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA mở ra cơ hội lớn để mở rộng thị trường xuất khẩu cho Việt Nam:
- Tiếp cận thị trường rộng lớn với hơn 1 tỷ dân và GDP khoảng 30 nghìn tỷ USD.
- Hưởng lợi từ việc cắt giảm thuế quan, tạo lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa Việt Nam.
- Tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị và mạng lưới sản xuất toàn cầu.
- Cơ hội đa dạng hóa thị trường, giảm phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống.
Để tận dụng những cơ hội này, Việt Nam cần:
- Nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của thị trường nhập khẩu.
- Đẩy mạnh xúc tiến thương mại, quảng bá thương hiệu sản phẩm Việt.
- Hỗ trợ doanh nghiệp nắm bắt và tận dụng các ưu đãi từ FTA.
Thu hút đầu tư nước ngoài
Các FTA thế hệ mới tạo động lực mới để thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam:
- Cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh theo cam kết trong FTA.
- Thu hút đầu tư từ các nước phát triển như EU, Nhật Bản, Canada…
- Cơ hội đón làn sóng dịch chuyển đầu tư do tác động của chiến tranh thương mại và đại dịch Covid-19.
Để tận dụng cơ hội này, Việt Nam cần:
- Tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Có chính sách ưu đãi, thu hút đầu tư có chọn lọc vào các ngành công nghệ cao, thân thiện môi trường.
Cơ hội nâng cấp chuỗi giá trị và chuyển giao công nghệ
Tham gia các FTA thế hệ mới tạo cơ hội cho Việt Nam nâng cấp chuỗi giá trị và tiếp nhận chuyển giao công nghệ:
- Tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu của các tập đoàn đa quốc gia.
- Cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển.
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng suất lao động.
Để tận dụng cơ hội này, Việt Nam cần:
- Xây dựng chiến lược phát triển công nghiệp hỗ trợ.
- Tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước.
- Đầu tư phát triển nguồn nhân lực khoa học công nghệ chất lượng cao.
Thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh
Việc thực thi các FTA thế hệ mới tạo áp lực tích cực để Việt Nam đẩy mạnh cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh:
- Yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý theo các tiêu chuẩn quốc tế.
- Thúc đẩy cải cách hành chính, tăng cường minh bạch.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp.
Để tận dụng cơ hội này, Việt Nam cần:
- Đẩy mạnh cải cách thể chế, hoàn thiện hệ thống pháp luật.
- Nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật và cam kết quốc tế.
- Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu hội nhập.
Định hướng phát triển trong bối cảnh mới
Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ và hội nhập sâu rộng
Trong bối cảnh mới, Việt Nam cần xây dựng nền kinh tế vừa độc lập, tự chủ vừa hội nhập sâu rộng:
- Phát triển nền kinh tế tự chủ với các ngành công nghiệp nền tảng vững chắc.
- Nâng cao năng lực nội sinh và khả năng chống chịu trước các cú sốc bên ngoài.
- Đồng thời, tích cực và chủ động hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng.
- Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế đối ngoại.
Các giải pháp chính:
- Tập trung phát triển công nghiệp nền tảng và công nghiệp hỗ trợ.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
- Tận dụng hiệu quả các FTA đã ký kết.
- Chủ động tham gia vào chuỗi giá trị và mạng lưới sản xuất toàn cầu.
Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa dựa trên nền tảng khoa học công nghệ
Để bắt kịp xu thế phát triển của thế giới, Việt Nam cần đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa dựa trên nền tảng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo:
- Tập trung phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao.
- Thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển kinh tế số.
- Đẩy mạnh nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ.
- Phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
Các giải pháp chính:
- Tăng đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D).
- Xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia.
- Thúc đẩy liên kết giữa trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp.
- Có chính sách ưu đãi để thu hút đầu tư vào các ngành công nghệ cao.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định để Việt Nam có thể nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh mới:
- Đẩy mạnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục – đào tạo.
- Phát triển nguồn nhân lực khoa học công nghệ chất lượng cao.
- Nâng cao kỹ năng lao động để đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
- Thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.
Các giải pháp chính:
- Đổi mới chương trình, phương pháp giảng dạy theo hướng phát triển năng lực và kỹ năng.
- Tăng cường liên kết giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp.
- Đẩy mạnh đào tạo nghề chất lượng cao.
- Có chính sách thu hút và trọng dụng nhân tài.
Tăng cường quốc phòng, an ninh và đối ngoại đa phương
Trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực có nhiều biến động phức tạp, Việt Nam cần tăng cường quốc phòng, an ninh và thực hiện chính sách đối ngoại đa phương:
- Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thế trận an ninh nhân dân vững chắc.
- Hiện đại hóa từng bước lực lượng quốc phòng và công an nhân dân.
- Chủ động phòng ngừa, đấu tranh làm thất bại mọi âm mưu và hoạt động chống phá của các thế lực thù địch.
- Tích cực tham gia vào các cơ chế hợp tác an ninh khu vực và quốc tế.
Về đối ngoại:
- Tiếp tục thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa.
- Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng.
- Nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại đa phương.
- Tăng cường vai trò, vị thế của Việt Nam tại các diễn đàn khu vực và quốc tế.
Các giải pháp chính:
- Kết hợp chặt chẽ phát triển kinh tế-xã hội với tăng cường quốc phòng-an ninh.
- Đẩy mạnh ngoại giao kinh tế, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường.
- Tăng cường công tác bảo hộ công dân và người Việt Nam ở nước ngoài.
- Nâng cao năng lực dự báo và xử lý các tình huống phức tạp về an ninh, đối ngoại.
Bài học kinh nghiệm và giải pháp cho giai đoạn tới
Bài học từ quá trình đổi mới và hội nhập
Qua hơn 35 năm đổi mới và hội nhập quốc tế, Việt Nam đã rút ra được nhiều bài học quý báu:
- Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- Đổi mới phải toàn diện, đồng bộ, có bước đi phù hợp; kết hợp hài hòa giữa đổi mới kinh tế với đổi mới chính trị.
- Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, dựa vào nhân dân để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại; chủ động, tích cực hội nhập quốc tế trên cơ sở giữ vững độc lập, tự chủ.
- Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh; nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng.
Những bài học này tiếp tục có ý nghĩa quan trọng trong giai đoạn phát triển mới của đất nước.
Giải pháp nâng cao hiệu quả hội nhập quốc tế
Để nâng cao hiệu quả hội nhập quốc tế trong giai đoạn tới, Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp sau:
- Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa:
- Tiếp tục cải cách mạnh mẽ môi trường đầu tư kinh doanh.
- Đẩy mạnh cải cách doanh nghiệp nhà nước và phát triển kinh tế tư nhân.
- Hoàn thiện hệ thống pháp luật phù hợp với các cam kết quốc tế.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế:
- Đẩy mạnh cơ cấu lại nền kinh tế gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng.
- Tập trung phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao.
- Nâng cao năng suất lao động thông qua ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao:
- Đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục – đào tạo.
- Đẩy mạnh đào tạo nghề chất lượng cao.
- Có chính sách thu hút và trọng dụng nhân tài.
- Tăng cường năng lực hội nhập của doanh nghiệp:
- Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước.
- Hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng cơ hội từ các FTA.
- Nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại và hội nhập quốc tế:
- Đẩy mạnh ngoại giao kinh tế, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường.
- Tăng cường vai trò, vị thế của Việt Nam tại các diễn đàn đa phương.
- Nâng cao năng lực dự báo và xử lý các vấn đề phát sinh trong hội nhập.
Định hướng chiến lược phát triển đất nước đến năm 2030, tầm nhìn 2045
Đại hội XIII của Đảng đã đề ra định hướng phát triển đất nước đến năm 2030, tầm nhìn 2045 như sau:
Đến năm 2030:
- Việt Nam là nước đang phát triển, có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao.
- Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- Hình thành được một số chuỗi công nghiệp có năng lực cạnh tranh quốc tế.
- Cơ bản hoàn thành các mục tiêu phát triển bền vững.
Tầm nhìn đến năm 2045:
- Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao.
- Xã hội dân chủ, công bằng, văn minh, trật tự, kỷ cương, an toàn.
- Nền kinh tế phát triển dựa trên khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Để hiện thực hóa những mục tiêu này, Việt Nam cần:
- Tiếp tục đẩy mạnh toàn diện công cuộc đổi mới.
- Phát huy tối đa nội lực, tranh thủ ngoại lực, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
- Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ gắn với chủ động, tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng.
- Phát triển mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- Xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, văn hóa và con người Việt Nam phát triển toàn diện.
Kết luận
Công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã đạt được những thành tựu to lớn, có ý nghĩa lịch sử. Từ một nước nghèo nàn, lạc hậu, bị bao vây cấm vận, Việt Nam đã vươn lên trở thành một nền kinh tế năng động với vị thế ngày càng được nâng cao trên trường quốc tế.
Những thành tựu chính bao gồm:
- Tăng trưởng kinh tế nhanh và ổn định, đời sống nhân dân được cải thiện đáng kể.
- Chuyển đổi thành công từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- Mở rộng quan hệ đối ngoại, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.
- Vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như nguy cơ tụt hậu về kinh tế và công nghệ, áp lực cạnh tranh trong hội nhập, vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Để tiếp tục phát triển trong giai đoạn tới, Việt Nam cần:
- Kiên định đường lối đổi mới, đồng thời không ngừng đổi mới tư duy và hành động.
- Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ gắn với chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng.
- Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa dựa trên nền tảng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
- Tăng cường quốc phòng, an ninh và nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại.
Với những bài học kinh nghiệm quý báu từ hơn 35 năm đổi mới và tinh thần “đổi mới, sáng tạo và khát vọng phát triển”, Việt Nam có đủ cơ sở để tin tưởng sẽ thực hiện thành công mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào giữa thế kỷ 21.
Chia sẻ nội dung này:
Kho tàng Lịch sử và Văn hóa: Khám phá di sản văn hóa và sự phát triển lịch sử.