
Hạn chế lớn nhất của Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 chính là không đưa ngọn cờ giải phóng dân tộc lên hàng đầu mà nặng về đấu tranh giai cấp. Luận cương chưa xác định đúng mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội thuộc địa là mâu thuẫn giữa toàn thể nhân dân Việt Nam với thực dân Pháp, mà lại chú trọng vào mâu thuẫn giai cấp. Điều này đã ảnh hưởng đến việc xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam và cách đánh giá vai trò của các giai cấp, tầng lớp khác trong xã hội ngoài công nhân và nông dân. Bài viết dưới đây sẽ phân tích sâu rộng về những hạn chế của Luận cương và tác động của chúng đối với cách mạng Việt Nam thời kỳ đầu.
Tổng quan về Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930
Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 là văn kiện quan trọng do đồng chí Trần Phú khởi thảo và được thông qua tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương tại Hương Cảng (Trung Quốc). Văn kiện này ra đời trong bối cảnh phong trào cách mạng Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập vào đầu năm 1930.
Luận cương đã cụ thể hóa một số vấn đề về đường lối cách mạng tư sản dân quyền ở nước ta, xác định rõ mục tiêu, nhiệm vụ, phương pháp và lực lượng cách mạng[7]. Đặc biệt, Luận cương đã khẳng định vai trò lãnh đạo của giai cấp vô sản và Đảng Cộng sản trong cách mạng Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của liên minh công nông.
Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp quan trọng, Luận cương chính trị cũng tồn tại những hạn chế đáng kể, đặc biệt là việc chưa xác định đúng mâu thuẫn chủ yếu của xã hội thuộc địa và nửa thuộc địa như Việt Nam thời bấy giờ.
Bối cảnh lịch sử và nhân vật chính
Điều kiện dẫn đến việc soạn thảo Luận cương chính trị
Bối cảnh chính trị-xã hội và ảnh hưởng quốc tế
Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 ra đời trong bối cảnh phong trào cách mạng Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là sau cao trào Xô Viết Nghệ Tĩnh. Đây cũng là thời điểm Đảng Cộng sản Việt Nam mới được thành lập (3/2/1930) và cần có một cương lĩnh chính trị toàn diện để định hướng cho hoạt động cách mạng.
Về mặt quốc tế, ảnh hưởng của Quốc tế Cộng sản và lý thuyết về cách mạng thuộc địa đang được áp dụng một cách máy móc vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam. Điều này phần nào lý giải vì sao Luận cương chính trị đã nhấn mạnh quá mức vào đấu tranh giai cấp mà chưa đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh và sự phát triển của phong trào cách mạng
Cao trào Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930-1931) là một trong những phong trào cách mạng mạnh mẽ nhất của nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản trong giai đoạn đầu. Phong trào đã chứng minh sức mạnh to lớn của quần chúng nhân dân, đặc biệt là nông dân, khi họ được tổ chức và lãnh đạo bởi một đường lối cách mạng đúng đắn.
Tuy nhiên, phong trào cũng bộc lộ những hạn chế nhất định khi chưa tập hợp được đông đảo các tầng lớp nhân dân khác ngoài công nhân và nông dân, và chủ yếu tập trung vào đấu tranh giai cấp và cách mạng ruộng đất. Đây cũng là điểm hạn chế mà Luận cương chính trị đã thể hiện sau đó.
Đồng chí Trần Phú và quá trình soạn thảo Luận cương
Tiểu sử và con đường cách mạng của đồng chí Trần Phú
Đồng chí Trần Phú (1904-1931) là Tổng Bí thư đầu tiên của Đảng Cộng sản Đông Dương và là người trực tiếp khởi thảo Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930. Ông sinh ra trong một gia đình có truyền thống yêu nước tại Tùng Ân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.
Sau khi tham gia Việt Nam Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội, Trần Phú được cử đi học tại Trường Đại học Phương Đông ở Liên Xô từ năm 1927 đến 1929. Tháng 11/1929, ông được Quốc tế Cộng sản cử về nước hoạt động và được giao nhiệm vụ chuẩn bị dự thảo Luận cương chính trị[7].
Quá trình soạn thảo và thông qua Luận cương
Đồng chí Trần Phú đã khởi thảo Luận cương chính trị trong tầng hầm ngôi nhà số 90 phố Thợ Nhuộm, Hà Nội (hiện nay là di tích lịch sử). Đây là một công việc đòi hỏi nhiều công sức và trí tuệ, thể hiện sự nỗ lực cao độ của một trí tuệ lớn, bản lĩnh, năng động và kiên định chủ nghĩa Mác-Lênin.
Tháng 10/1930, tại Hội nghị lần thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng họp tại Hương Cảng (Trung Quốc), đồng chí Trần Phú đã trình bày bản dự thảo Luận cương chính trị và được hội nghị nhất trí thông qua. Đây là một văn kiện lịch sử quan trọng, góp phần cụ thể hóa một số vấn đề về đường lối cách mạng tư sản dân quyền ở nước ta[7].
Những nội dung chính và hạn chế của Luận cương
Nội dung cơ bản của Luận cương chính trị
Đường lối chiến lược và hai nhiệm vụ cách mạng
Luận cương chính trị đã xác định rõ đường lối chiến lược của cách mạng Việt Nam là “Tiến hành tư sản dân quyền cách mạng, sau khi thắng lợi tiến tới phát triển bỏ qua thời kì tư bản mà tranh đấu thẳng lên con đường xã hội chủ nghĩa”.
Về nhiệm vụ cách mạng, Luận cương đã nêu rõ hai nhiệm vụ chiến lược chính: đánh đổ phong kiến và đánh đổ đế quốc. Luận cương nhấn mạnh rằng “hai mặt tranh đấu có liên lạc mật thiết với nhau, vì có đánh đổ đế quốc chủ nghĩa mới phá được các giai cấp địa chủ và làm cách mạng thổ địa được thắng lợi; mà có phá tan chế độ phong kiến thì mới đánh đổ được đế quốc chủ nghĩa”.
Lực lượng cách mạng và vai trò lãnh đạo của Đảng
Luận cương chính trị đã xác định rõ lực lượng cách mạng chính là giai cấp công nhân và nông dân. Theo Luận cương: “Trong cuộc cách mạng tư sản dân quyền, vô sản giai cấp và nông dân là hai động lực chánh, nhưng vô sản có cầm quyền lãnh đạo thì cách mạng mới thắng lợi được”.
Luận cương cũng đặc biệt nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng: “Phải có một Đảng với đường lối chính trị đúng, kỉ luật tập trung, liên hệ mật thiết với quần chúng, lấy chủ nghĩa Mác-Lênin làm gốc thì lãnh đạo mới đạt mục đích cuối cùng là chủ nghĩa cộng sản”.
Hạn chế lớn nhất của Luận cương chính trị
Chưa xác định đúng mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội thuộc địa
Hạn chế lớn nhất của Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 chính là chưa xác định được mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội thuộc địa là mâu thuẫn dân tộc (giữa dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp). Thay vào đó, Luận cương lại đặt nặng vấn đề mâu thuẫn giai cấp, coi nhiệm vụ giai cấp quan trọng hơn nhiệm vụ dân tộc.
Cụ thể, Luận cương đã xác định hai nhiệm vụ chiến lược là chống phong kiến và chống đế quốc, trong đó “vấn đề thổ địa là cái cốt lõi của cách mạng tư sản dân quyền”. Điều này có nghĩa là Luận cương đã nặng về đấu tranh giai cấp và cách mạng ruộng đất, không đưa vấn đề giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
Đánh giá không đúng về vai trò của các giai cấp khác
Hạn chế thứ hai của Luận cương chính trị là việc đánh giá không đúng khả năng cách mạng của các giai cấp khác trong xã hội ngoài giai cấp công nhân và nông dân. Luận cương đã áp đặt tư duy cho rằng:
- Giai cấp tư sản dân tộc không thể làm cách mạng, chỉ biết bóc lột kinh tế.
- Tầng lớp tiểu tư sản bấp bênh về kinh tế, bạt nhược về chính trị.
- Phải đánh đổ giai cấp địa chủ dù biết rằng trong đó có một bộ phận trung tiểu địa chủ yêu nước có tinh thần cách mạng, sẵn sàng gia nhập cách mạng.
Việc đánh giá không đúng này đã dẫn đến hạn chế trong việc xây dựng một mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi để chống lại thực dân Pháp, không tập hợp được đông đảo các lực lượng yêu nước trong giai đoạn đầu của cách mạng.
Nguyên nhân dẫn đến những hạn chế
Những hạn chế trong Luận cương chính trị chủ yếu là do những hạn chế của thời đại, là sự áp đặt tư tưởng của Quốc tế Cộng sản một cách máy móc, thiếu linh hoạt lên hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam.
Thời điểm đó, lý luận về cách mạng ở các nước thuộc địa còn đang trong quá trình hình thành và phát triển. Đồng chí Trần Phú, người soạn thảo Luận cương, dù có học vấn cao và đã học tập tại Liên Xô, nhưng chưa có nhiều kinh nghiệm thực tiễn về đặc điểm của xã hội thuộc địa Việt Nam, cũng như điều kiện cụ thể của cách mạng Việt Nam.
Sự khắc phục những hạn chế của Luận cương
Sự thay đổi trong đường lối cách mạng của Đảng
Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương năm 1939
Những hạn chế trong Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 đã được Đảng ta bắt đầu khắc phục trong các hội nghị Ban Chấp hành Trung ương sau này. Đặc biệt, tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương tháng 11 năm 1939, Đảng đã có những điều chỉnh quan trọng trong đường lối cách mạng.
Hội nghị đã xác định rõ: “Trong lúc này quyền lợi của bộ phận, của giai cấp phải đặt dưới sự sinh tử, tồn vong của quốc gia, của dân tộc. Trong lúc này nếu không giải quyết được vấn đề dân tộc giải phóng, không đòi được độc lập, tự do cho toàn thể dân tộc, thì chẳng những toàn thể quốc gia, dân tộc còn chịu mãi kiếp ngựa trâu mà quyền lợi của bộ phận, của giai cấp đến vạn năm cũng không đòi lại được”.
Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương tháng 5 năm 1941
Những hạn chế của Luận cương chính trị được khắc phục triệt để tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương lần thứ 8 (tháng 5 năm 1941).
Dưới sự chủ trì của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Hội nghị đã đưa ra những quyết định mang tính đột phá, trong đó nổi bật là:
- Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất.
- Thành lập Mặt trận Việt Minh để đoàn kết rộng rãi các tầng lớp, giai cấp, dân tộc trong cuộc đấu tranh chống thực dân, phát xít.
- Tổ chức và phát triển các lực lượng vũ trang nhân dân.
Chính những điều chỉnh chiến lược này đã giúp Đảng ta tập hợp được sức mạnh toàn dân tộc, đưa cách mạng Việt Nam đi đến thắng lợi vẻ vang sau đó với Cách mạng Tháng Tám năm 1945.
Đánh giá của Chủ tịch Hồ Chí Minh về Luận cương
Mặc dù Luận cương chính trị có những hạn chế nhất định, Chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn đánh giá cao những đóng góp của văn kiện này trong giai đoạn đầu của cách mạng Việt Nam.
Người đã từng nhận xét: “Trong bản Cương lĩnh cách mạng tư sản dân quyền năm 1930, Đảng đã nêu rõ nhiệm vụ chống đế quốc và chống phong kiến, thực hiện dân tộc độc lập, người cày có ruộng. Cương lĩnh ấy rất phù hợp với nguyện vọng thiết tha của đại đa số nhân dân ta là nông dân. Vì vậy, Đảng đã đoàn kết được những lực lượng cách mạng to lớn chung quanh giai cấp mình”[7].
Điều này cho thấy, dù có hạn chế nhưng Luận cương chính trị vẫn có những đóng góp quan trọng trong việc định hướng cho phong trào cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1930-1935, đồng thời tạo tiền đề cho sự phát triển và hoàn thiện đường lối cách mạng của Đảng trong các giai đoạn tiếp theo.
Ý nghĩa lịch sử và bài học kinh nghiệm
Tác động của Luận cương đối với cách mạng Việt Nam
Vai trò của Luận cương trong giai đoạn 1930-1935
Mặc dù có những hạn chế, Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 vẫn có những đóng góp quan trọng đối với cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1930-1935. Cụ thể:
- Củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng: Luận cương đã khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản trong cách mạng Việt Nam, góp phần xây dựng nền tảng tư tưởng và tổ chức của Đảng.
- Xác định đường lối chiến lược: Luận cương đã xác định đường lối chiến lược của cách mạng Việt Nam là tiến hành cách mạng tư sản dân quyền, sau đó tiến thẳng lên chủ nghĩa xã hội, bỏ qua giai đoạn tư bản chủ nghĩa.
- Đề ra phương pháp cách mạng: Luận cương đã nêu rõ phương pháp đấu tranh cách mạng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng bạo lực cách mạng để đánh đổ chế độ thực dân phong kiến.
Hạn chế và những bài học kinh nghiệm
Hạn chế lớn nhất của Luận cương chính trị là không đặt vấn đề giải phóng dân tộc lên hàng đầu, nặng về đấu tranh giai cấp. Điều này đã mang lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho Đảng ta trong quá trình lãnh đạo cách mạng:
- Bài học về xác định mâu thuẫn chủ yếu: Cần phải xác định đúng mâu thuẫn chủ yếu trong từng giai đoạn cách mạng. Đối với một nước thuộc địa như Việt Nam, mâu thuẫn dân tộc phải được đặt lên hàng đầu.
- Bài học về xây dựng lực lượng cách mạng: Cần phải đánh giá đúng vai trò của các giai cấp, tầng lớp trong xã hội để xây dựng mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi, tập hợp mọi lực lượng yêu nước.
- Bài học về kết hợp nhiệm vụ dân tộc và nhiệm vụ giai cấp: Cần phải kết hợp hài hòa giữa nhiệm vụ dân tộc và nhiệm vụ giai cấp, trong đó nhiệm vụ dân tộc là hàng đầu trong giai đoạn chống thực dân.
Giá trị lịch sử của Luận cương trong bối cảnh hiện đại
Mặc dù đã gần một thế kỷ trôi qua, Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 vẫn có những giá trị lịch sử đáng trân trọng trong bối cảnh hiện đại. Đó là:
- Giá trị lịch sử: Luận cương là một văn kiện quan trọng đánh dấu quá trình phát triển tư duy lý luận của Đảng Cộng sản Việt Nam từ những ngày đầu thành lập.
- Giá trị kinh nghiệm: Quá trình khắc phục những hạn chế của Luận cương cho thấy khả năng tự điều chỉnh, đổi mới tư duy của Đảng trước những yêu cầu của thực tiễn cách mạng.
- Giá trị giáo dục: Luận cương và những hạn chế của nó là bài học quý báu cho các thế hệ cán bộ, đảng viên trong việc học tập, vận dụng lý luận Mác-Lênin vào thực tiễn cách mạng Việt Nam.
Như trang Lịch Sử – Văn Hóa đã nhiều lần nhấn mạnh, việc nghiên cứu, đánh giá khách quan về Luận cương chính trị và những hạn chế của nó không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà còn mang tính thời sự sâu sắc, giúp chúng ta rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.
Di tích và việc bảo tồn giá trị lịch sử
Di tích liên quan đến Luận cương chính trị
Di tích nhà 90 Thợ Nhuộm – nơi soạn thảo Luận cương
Di tích nhà 90 Thợ Nhuộm (phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội) là nơi đồng chí Trần Phú đã khởi thảo Luận cương chính trị vào năm 1930. Đây là một trong những di tích lịch sử cách mạng quan trọng của Thủ đô Hà Nội.
Di tích này nằm ngay góc ngã tư phố Thợ Nhuộm – Quang Trung, là nơi ghi dấu một sự kiện quan trọng trong lịch sử Đảng. Tại tầng hầm của ngôi nhà này, đồng chí Trần Phú đã soạn thảo bản Luận cương chính trị – văn kiện đầu tiên định hướng đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Đông Dương.
Khu di tích Tổng Bí thư Trần Phú
Khu di tích Tổng Bí thư Trần Phú là một “địa chỉ đỏ” giáo dục truyền thống cách mạng quan trọng tại Việt Nam. Khu di tích bao gồm khu mộ đồng chí Trần Phú nằm “gối đầu” trên núi Quần Hội, hướng nhìn ra bến Tam Soa – ngã ba sông, hợp lưu của ba con sông Ngàn Sâu, Ngàn Phố và Thạch Hãn.
Khu di tích này không chỉ là nơi tưởng nhớ người Tổng Bí thư đầu tiên của Đảng Cộng sản Đông Dương mà còn là nơi giáo dục truyền thống cách mạng cho các thế hệ trẻ, giúp họ hiểu rõ hơn về lịch sử Đảng và những đóng góp to lớn của các thế hệ đi trước trong sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc.
Giá trị giáo dục và bài học lịch sử
Bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử
Việc bảo tồn và phát huy giá trị của Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 và các di tích liên quan có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công tác giáo dục truyền thống cách mạng cho thế hệ trẻ. Thông qua đó, các thế hệ trẻ có thể hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển đường lối cách mạng của Đảng, cũng như những khó khăn, thử thách mà Đảng ta đã trải qua trong quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
Các di tích như nhà 90 Thợ Nhuộm và khu di tích Tổng Bí thư Trần Phú không chỉ là nơi lưu giữ những giá trị lịch sử mà còn là “lớp học sống” về lịch sử cách mạng Việt Nam. Những bài học từ Luận cương chính trị và quá trình khắc phục hạn chế của nó cũng là những bài học quý báu về tinh thần tự phê bình và phê bình, về khả năng đổi mới tư duy và vận dụng sáng tạo lý luận Mác-Lênin vào thực tiễn cách mạng Việt Nam.
Bài học cho công cuộc đổi mới hiện nay
Những bài học từ hạn chế lớn nhất của Luận cương chính trị vẫn có giá trị to lớn đối với công cuộc đổi mới đất nước hiện nay. Đó là bài học về:
- Xuất phát từ thực tiễn: Mọi đường lối, chính sách phải xuất phát từ thực tiễn Việt Nam, không áp dụng máy móc, giáo điều lý thuyết.
- Đoàn kết toàn dân: Cần phải đoàn kết mọi lực lượng, tầng lớp xã hội trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại: Cần phải kết hợp hài hòa giữa sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, giữa độc lập dân tộc với hội nhập quốc tế.
Như trang lichsuvanhoa.com đã phân tích, những bài học này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng như hiện nay.
Kết luận
Hạn chế lớn nhất của Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 chính là chưa xác định đúng mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội thuộc địa Việt Nam, chưa đưa vấn đề giải phóng dân tộc lên hàng đầu mà nặng về đấu tranh giai cấp. Điều này đã ảnh hưởng đến việc xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam cũng như cách đánh giá vai trò của các giai cấp, tầng lớp trong xã hội.
Tuy nhiên, những hạn chế này đã được Đảng ta nhận ra và khắc phục dần dần, đặc biệt là tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương tháng 11 năm 1939 và triệt để là tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương tháng 5 năm 1941 dưới sự chủ trì của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Quá trình khắc phục những hạn chế của Luận cương chính trị là minh chứng sinh động cho khả năng tự điều chỉnh, đổi mới tư duy của Đảng Cộng sản Việt Nam trước những yêu cầu của thực tiễn cách mạng. Đó cũng là những bài học kinh nghiệm quý báu cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.
Nói tóm lại, Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 dù có những hạn chế nhưng vẫn là một văn kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu quá trình phát triển tư duy lý luận của Đảng Cộng sản Việt Nam trong những năm đầu thành lập. Việc nghiên cứu, đánh giá khách quan về Luận cương và những hạn chế của nó không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà còn mang tính thời sự sâu sắc, giúp chúng ta rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp cách mạng hiện nay.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 có hạn chế trong việc xác định mâu thuẫn chủ yếu?
Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 có hạn chế trong việc xác định mâu thuẫn chủ yếu chủ yếu là do ảnh hưởng của lý thuyết cách mạng thuộc địa từ Quốc tế Cộng sản được áp dụng một cách máy móc vào hoàn cảnh Việt Nam. Thời điểm đó, lý luận về cách mạng ở các nước thuộc địa còn đang trong quá trình phát triển. Đồng chí Trần Phú, người soạn thảo Luận cương, dù có trình độ lý luận cao nhưng chưa có nhiều kinh nghiệm thực tiễn về đặc điểm của xã hội thuộc địa Việt Nam cũng như điều kiện cụ thể của cách mạng Việt Nam.
Ai là người soạn thảo Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930?
Đồng chí Trần Phú (1904-1931), Tổng Bí thư đầu tiên của Đảng Cộng sản Đông Dương, là người trực tiếp khởi thảo Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930. Ông đã soạn thảo Luận cương trong tầng hầm ngôi nhà số 90 phố Thợ Nhuộm, Hà Nội. Tháng 10/1930, tại Hội nghị lần thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng họp tại Hương Cảng (Trung Quốc), đồng chí Trần Phú đã trình bày bản dự thảo và được hội nghị nhất trí thông qua[7].
Luận cương chính trị đã được khắc phục như thế nào?
Những hạn chế của Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 đã được Đảng ta khắc phục dần dần, đặc biệt là tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương tháng 11 năm 1939, và triệt để là tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương tháng 5 năm 1941 dưới sự chủ trì của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương tháng 5 năm 1941, Đảng đã đưa ra những quyết định mang tính đột phá, trong đó nổi bật là: đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất; thành lập Mặt trận Việt Minh để đoàn kết rộng rãi các tầng lớp, giai cấp, dân tộc trong cuộc đấu tranh chống thực dân, phát xít; và tổ chức, phát triển các lực lượng vũ trang nhân dân.
Đâu là di tích liên quan đến Luận cương chính trị hiện nay?
Hiện nay, có hai di tích chính liên quan đến Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930:
- Di tích nhà 90 Thợ Nhuộm (phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội): Đây là nơi đồng chí Trần Phú đã soạn thảo Luận cương vào năm 1930. Di tích này nằm ngay góc ngã tư phố Thợ Nhuộm – Quang Trung.
- Khu di tích Tổng Bí thư Trần Phú: Bao gồm khu mộ đồng chí Trần Phú nằm trên núi Quần Hội, hướng nhìn ra bến Tam Soa. Đây là nơi tưởng nhớ người Tổng Bí thư đầu tiên của Đảng Cộng sản Đông Dương, người đã có đóng góp quan trọng trong việc soạn thảo Luận cương.
Bài học nào từ Luận cương chính trị vẫn còn giá trị cho ngày nay?
Những bài học từ Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 và quá trình khắc phục hạn chế của nó vẫn có giá trị to lớn đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay:
- Bài học về xuất phát từ thực tiễn: Mọi đường lối, chính sách phải xuất phát từ thực tiễn Việt Nam, không áp dụng máy móc, giáo điều lý thuyết từ bên ngoài.
- Bài học về đoàn kết toàn dân: Cần phải đoàn kết mọi lực lượng, tầng lớp xã hội trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- Bài học về kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại: Cần phải kết hợp hài hòa giữa sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, giữa độc lập dân tộc với hội nhập quốc tế.
- Bài học về tự phê bình và phê bình: Đảng cần không ngừng tự đổi mới, tự chỉnh đốn để đáp ứng yêu cầu của thực tiễn cách mạng trong từng giai đoạn lịch sử.
Để lại một bình luận