Nhấn ESC để đóng

Nạn Đói 1945: Thảm Họa Kinh Hoàng Trong Lịch Sử Việt Nam

Có thể bạn quan tâm:

Nạn đói 1945 là một trong những thảm họa nhân đạo lớn nhất trong lịch sử Việt Nam hiện đại, đã cướp đi sinh mạng của khoảng 2 triệu người dân vô tội. Từ tháng 10 năm 1944 đến tháng 5 năm 1945, miền Bắc Việt Nam trải qua một trong những giai đoạn đen tối nhất khi cái đói hoành hành khắp các tỉnh thành từ Quảng Trị trở ra. Bài viết của Lịch Sử – Văn Hóa sẽ phân tích sâu về nguyên nhân, diễn biến và hậu quả của nạn đói năm Ất Dậu, cũng như những bài học lịch sử quý báu từ thảm kịch này.

Tổng quan về Nạn đói 1945

Nạn đói 1945, còn được gọi là nạn đói năm Ất Dậu, là một thảm họa nhân đạo xảy ra tại miền Bắc Việt Nam từ cuối năm 1944 đến tháng 5 năm 1945. Đây là thời kỳ cuối của Chiến tranh thế giới thứ hai, khi Việt Nam vẫn đang chịu sự đô hộ của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Số người thiệt mạng trong nạn đói này được ước tính từ 400.000 đến 2 triệu người, với đa số các nghiên cứu nghiêng về con số gần 2 triệu người.

Quy mô của thảm họa này thật sự khủng khiếp khi xét về tỷ lệ dân số. Vào năm 1945, tổng dân số Việt Nam chỉ khoảng 23 triệu người, trong đó có khoảng 9 triệu người sống ở các tỉnh xảy ra nạn đói. Điều này có nghĩa là khoảng 1/10 dân số cả nước và hơn 1/5 dân số miền Bắc đã thiệt mạng trong thảm họa này.

Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng so sánh: “Nạn đói nguy hiểm hơn nạn chiến tranh. Thí dụ trong 6 năm chiến tranh, nước Pháp chết một triệu người, nước Đức chết chừng 3 triệu. Thế mà nạn đói nửa năm ở Bắc Bộ, ta đã chết hơn 2 triệu người”.

Bối cảnh lịch sử và nhân vật chủ chốt

Điều kiện dẫn đến nạn đói

Nạn đói 1945 không phải là hậu quả của một nguyên nhân duy nhất, mà là kết quả của nhiều yếu tố kết hợp lại với nhau, bao gồm cả thiên tai và nhân tai.

Bối cảnh chính trị xã hội và ảnh hưởng nước ngoài

Năm 1940, phát xít Nhật đặt chân đến Đông Dương và thiết lập sự kiểm soát song song với thực dân Pháp. Từ đó, hai thế lực này đã thi hành nhiều chính sách bóc lột nhằm khai thác tài nguyên của Việt Nam để phục vụ cho nhu cầu chiến tranh và lợi ích của họ.

Chính sách vơ vét thóc gạo của Nhật-Pháp là nguyên nhân chính dẫn đến nạn đói 1945. Nhật đã ép thực dân Pháp ký kết nhiều hiệp ước yêu cầu cung cấp lương thực, giao nộp lúa gạo hàng năm. Họ cũng thi hành chính sách cấm vận chuyển lương thực từ Nam ra Bắc và hạn chế việc chuyên chở tự do, chỉ cho phép chở dưới 50 cân gạo trong một tỉnh.

Trong khi Nhật vơ vét lương thực để phục vụ cho cuộc chiến tranh Thái Bình Dương, thì Pháp cũng dự trữ lương thực phòng khi quân Đồng minh chưa tới hoặc dùng cho cuộc tái xâm lược Việt Nam sau này.

Vào cuối năm 1944, quân số của Nhật ở Bắc Kỳ đã lên tới gần 100.000 người, tạo áp lực lớn lên nguồn lương thực vốn đã khan hiếm của miền Bắc.

Chính sách phát xít và thiên tai

Ngoài việc vơ vét lương thực, Nhật còn áp dụng chính sách ép người dân nhổ lúa trồng đay, nhổ ngô trồng lạc để phục vụ cho nhu cầu chiến tranh. Điều này làm giảm đáng kể sản lượng lương thực, dẫn đến tình trạng thiếu hụt trầm trọng.

Thêm vào đó, năm 1944, miền Bắc Việt Nam còn phải đối mặt với nhiều đợt thiên tai lớn như bão lũ và hạn hán. Các trận bão đã tàn phá hàng trăm nghìn hecta lúa, gây mất mùa nghiêm trọng. Sau đó, một đợt hạn hán kéo dài cũng ập đến, tiếp tục làm giảm sản lượng nông nghiệp.

Xem thêm:  Ai là người đầu tiên giữ chức Chủ tịch Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam?

Vào giữa năm 1945, tại Bắc Kỳ có tới 774.000 mẫu ruộng bị lụt. Thiên tai chồng chất lên địch họa, khiến nạn đói càng thêm trầm trọng.

Vai trò của Việt Minh trong cuộc khủng hoảng

Trước tình hình đói kém ngày càng trầm trọng, Việt Minh – tổ chức cách mạng do Hồ Chí Minh lãnh đạo – đã phát động phong trào phá kho thóc của Nhật để cứu đói cho nhân dân.

Khẩu hiệu “Phá kho thóc, giải quyết nạn đói” của Việt Minh đã được thực hiện ở khắp các tỉnh thành. Tại Ninh Bình, hai huyện Nho Quan, Gia Viễn đã phá thành công 12 kho thóc. Tại Hải Dương, nhân dân giành lại được 39 kho thóc và 43 thuyền gạo. Tại Thái Bình, hơn 1.000 tấn thóc trong các kho của Nhật được phá cửa, chia cho dân. Nhiều tỉnh khác như Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Thái Nguyên, Hải Phòng, ngoại thành Hà Nội cũng diễn ra tương tự.

Mặc dù có một số luận điệu cho rằng Việt Minh góp phần gây ra nạn đói, nhưng các nghiên cứu lịch sử đã chứng minh rằng phát xít Nhật và thực dân Pháp là thủ phạm chính gây ra thảm cảnh này.

Diễn biến và những mốc quan trọng

Quá trình diễn ra nạn đói

Nạn đói 1945 bắt đầu diễn ra từ tháng 10 năm 1944 và kéo dài đến tháng 5 năm 1945. Đỉnh điểm của nạn đói là vào tháng 3 năm 1945.

Quá trình nạn đói diễn ra theo từng giai đoạn, từ việc người dân phải ăn rau dại, củ chuối, vỏ cây để cầm hơi, đến việc phải bán dần tài sản trong gia đình để mua lương thực. Khi không còn gì để bán và không thể mua được thức ăn, nhiều người đã ngồi chờ chết.

Dân chúng bỏ làng lũ lượt kéo nhau đi mà không biết đi đâu, kiếm được gì, xin được gì ăn nấy. Tuy nhiên, do quá nhiều người xin nên không có đủ thức ăn cho tất cả mọi người, và thế là nhiều người cứ lả dần đi và chết.

Nhiều gia đình đã chết cả nhà, nhiều dòng họ chỉ còn một vài người sống sót. Cảnh tượng đau lòng được ghi lại trong các bức ảnh của nghệ sĩ Võ An Ninh, như hình ảnh người con xin được chén cháo cố đút cho bố nhưng miệng ông đã cứng đờ vì đói.

Thống kê về tổn thất nhân mạng và thiệt hại

Tổn thất về nhân mạng do nạn đói 1945 gây ra là rất lớn. Theo báo cáo từ 20 tỉnh miền Bắc vào tháng 5 năm 1945, số người chết vì đói tổng cộng là hơn 380.000, chết vì bệnh là hơn 20.000, tổng cộng 400.000 cho riêng 20 tỉnh ở miền Bắc.

Tại tỉnh Thái Bình, nơi nạn đói diễn ra trầm trọng nhất, số người chết đói lên đến 280.000 người, chiếm 25% dân số của tỉnh khi đó. Nhiều làng xã chết 50-80% dân số, nhiều gia đình, dòng họ chết không còn ai.

Làng Sơn Thọ, xã Thụy Anh (Thái Thụy, Thái Bình) có hơn 1.000 người thì chết đói mất 956 người. Thôn Thạch Lỗi (nay là thôn Quang Minh), xã Thạch Lỗi, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc gần như cả thôn đều chết đói (trừ trẻ em).

Tại Hà Sơn Bình cũ, khoảng 80.000 người (gần 10% dân số trong tỉnh) chết đói. Làng La Cả (huyện Hoài Đức) số người chết đói hơn 2.000/4.800 dân, có 147 gia đình chết không còn một ai. Làng La Khê (xã Yên Nghĩa, Hoài Đức) có 2.100 người thì 1.200 người chết đói, bằng 57% số dân.

Các biện pháp khắc phục và giải quyết nạn đói

Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, chính phủ lâm thời do Chủ tịch Hồ Chí Minh đứng đầu đã ngay lập tức thực hiện nhiều biện pháp cứu đói cho nhân dân.

Tại buổi khai mạc lễ phát động phong trào cứu đói được tổ chức tại Nhà hát Lớn Hà Nội, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đem phần gạo nhịn ăn của mình đóng góp trước tiên.

Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã áp dụng nhiều biện pháp cụ thể như cho phép vận chuyển thóc gạo; nghiêm trị những kẻ đầu cơ, tích trữ thóc gạo; cấm dùng gạo vào các công việc chưa thật sự cần thiết như nấu rượu, làm bánh; cấm xuất khẩu gạo, ngô, đậu; cử một ủy ban lo việc vận chuyển gạo từ miền Nam ra miền Bắc.

Ngày 2/11/1945, Bộ trưởng Bộ Cứu tế xã hội Nguyễn Văn Tố quyết định thành lập Hội Cứu đói. Ngày 28/11/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh ra Sắc lệnh thiết lập Ủy ban tối cao tiếp tế và cứu tế. Hàng vạn tấn gạo đã được nhân dân cả nước đóng góp để khắc phục nạn đói.

Trong 5 tháng từ tháng 11/1945 – 5/1946, chính phủ phát động nhân dân tăng gia sản lượng lương thực, chủ yếu là vụ màu (khoai lang, ngô, sắn, đậu nành), thu hoạch đạt tương đương 506.000 tấn lúa, đủ bù đắp số lương thực thiếu hụt của vụ mùa năm 1945.

Ý nghĩa lịch sử và di sản

Tác động chính trị và văn hóa

Nạn đói 1945 không chỉ là một thảm họa nhân đạo mà còn có những tác động sâu sắc đến tình hình chính trị và văn hóa của Việt Nam.

Về mặt chính trị, nạn đói đã góp phần tạo ra một làn sóng bất mãn trong dân chúng đối với chế độ thực dân và phát xít. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào cách mạng do Đảng Cộng sản và Việt Minh lãnh đạo phát triển mạnh mẽ, đưa đến thành công của Cách mạng tháng Tám năm 1945.

Xem thêm:  Âu Cơ Và Lạc Long Quân Là Ai? Khám Phá Cội Nguồn Dân Tộc Việt

Về mặt văn hóa, nạn đói Ất Dậu đã để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm thức người Việt Nam. Nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật đã phản ánh về thảm cảnh này, như bộ ảnh của nhiếp ảnh gia Võ An Ninh đã trở thành những chứng tích lịch sử quan trọng.

Bài học kinh nghiệm và ý nghĩa hiện tại

Nạn đói 1945 để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các thế hệ sau.

Thứ nhất, đó là bài học về tầm quan trọng của chủ quyền lương thực và an ninh lương thực quốc gia. Một quốc gia phải tự chủ được nguồn lương thực của mình để không phụ thuộc vào các thế lực bên ngoài.

Thứ hai, đó là bài học về sức mạnh đoàn kết dân tộc. Trong hoàn cảnh khó khăn, sự đoàn kết, tương trợ giữa người dân với nhau đã giúp nhiều người vượt qua được nạn đói.

Thứ ba, đó là bài học về vai trò của lãnh đạo trong việc giải quyết khủng hoảng. Các biện pháp kịp thời và hiệu quả của chính phủ lâm thời do Chủ tịch Hồ Chí Minh đứng đầu đã góp phần quan trọng trong việc giải quyết nạn đói.

Những bài học này vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hiện nay, đặc biệt là trong việc xây dựng chính sách lương thực và ứng phó với các thách thức mới như biến đổi khí hậu và dịch bệnh.

Ảnh hưởng lâu dài đến bản sắc dân tộc

Nạn đói 1945 có ảnh hưởng lâu dài đến bản sắc dân tộc Việt Nam. Trải qua thảm họa này, tinh thần tự lực, tự cường và ý chí vượt khó của người Việt Nam càng được củng cố và phát huy.

Theo nhà tâm lý học Carl Jung, khái niệm “vô thức tập thể” có thể giúp giải thích tại sao kí ức về nạn đói Ất Dậu vẫn còn ảnh hưởng đến người Việt Nam ngày nay. Những nỗi sợ và sang chấn có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo nên những phản ứng vô thức trước các cuộc khủng hoảng.

Ở một khía cạnh tích cực, kinh nghiệm vượt qua nạn đói cũng đã giúp hình thành nên tinh thần tiết kiệm, trân trọng lương thực và thực phẩm trong văn hóa Việt Nam. Đây là những giá trị tốt đẹp cần được gìn giữ và phát huy trong xã hội hiện đại.

Di tích, lễ hội và công tác bảo tồn

Di tích quốc gia và địa điểm tham quan

Hiện nay, có một số di tích liên quan đến nạn đói 1945 được bảo tồn và trở thành địa điểm tham quan, giáo dục ý nghĩa.

Một trong những di tích quan trọng là Khu tưởng niệm đồng bào chết vì oanh tạc và nạn đói năm 1944-1945 tại phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Đây là nơi tố cáo tội ác của phát xít Nhật, đế quốc Pháp – những kẻ đã gây nên thảm hoạ trên 2 triệu người Việt Nam chết vì đói năm 1944-1945.

Khu tưởng niệm này do hội Hợp Thiện xây dựng năm 1951, để quy tập hài cốt của những người bị chết vì nạn đói năm 1945 ở rải rác quanh khu vực nghĩa trang Hợp Thiện và một số nơi trên các đường phố Hà Nội.

Di tích này được xây dựng trên một ô đất có diện tích là 141 mét vuông, ở giữa là ngôi mộ, phần nắp mộ xây một bức tường, chiều cao là 4,2m, chiều dài là 6,25m, độ dầy là 0,25m, phía trên tạo mái, lợp ngói ống. Đường riềm được trang trí hình văn triện, trên đó đắp nổi hàng chữ: “Nơi an giấc ngàn năm của đồng bào chết vì oanh tạc và nạn đói năm 1945”.

Hoạt động kỷ niệm và thực hành địa phương

Hàng năm, vào ngày 15 tháng 7 âm lịch, tại Khu tưởng niệm nạn đói năm 1945, Ủy ban nhân dân quận Hai Bà Trưng tổ chức lễ tưởng niệm vong linh những người không may bị chết vì nạn đói năm 1945.

Ngoài ra, nhiều địa phương khác cũng có những hoạt động tưởng niệm và giáo dục về nạn đói 1945 thông qua các buổi nói chuyện lịch sử, triển lãm ảnh, sách báo và các hoạt động giáo dục trong trường học.

Bảo tàng Lịch sử quốc gia và các bảo tàng địa phương thường xuyên tổ chức các cuộc triển lãm về chủ đề này, trưng bày những hình ảnh, hiện vật và tài liệu quý giá liên quan đến nạn đói, như bộ ảnh của nghệ sĩ Võ An Ninh.

Giá trị giáo dục và bảo vệ di sản

Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di tích, hiện vật liên quan đến nạn đói 1945 có ý nghĩa giáo dục to lớn, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ.

Thông qua việc tìm hiểu về nạn đói, người trẻ có thể hiểu rõ hơn về lịch sử dân tộc, về những đau thương mà thế hệ cha ông đã trải qua, từ đó trân trọng hơn cuộc sống hòa bình, no ấm hiện tại và có ý thức bảo vệ, xây dựng đất nước.

Việc nghiên cứu, bảo tồn và giáo dục về nạn đói 1945 cũng có ý nghĩa quốc tế, góp phần lên án chủ nghĩa phát xít, sự tàn bạo của chiến tranh và tăng cường củng cố hòa bình, hữu nghị giữa các quốc gia, dân tộc trên toàn thế giới.

Xem thêm:  Có Bao Nhiêu Nước Tham Gia Chiến Tranh Việt Nam? Phân Tích Toàn Diện Về Sự Can Thiệp Quốc Tế

Website lichsuvanhoa.com đã có nhiều đóng góp quan trọng trong việc cung cấp thông tin, tài liệu chính xác và đa chiều về nạn đói năm Ất Dậu, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về thảm họa này trong bối cảnh lịch sử rộng lớn hơn.

Kết luận

Nạn đói 1945 là một trong những thảm họa nhân đạo lớn nhất trong lịch sử Việt Nam hiện đại, đã cướp đi sinh mạng của khoảng 2 triệu người dân vô tội. Nguyên nhân chính của nạn đói là do chính sách bóc lột tàn bạo của phát xít Nhật và thực dân Pháp, kết hợp với thiên tai và điều kiện chiến tranh.

Thảm họa này đã để lại những hậu quả nặng nề về nhân mạng, kinh tế, xã hội và cả những sang chấn tâm lý lâu dài cho người dân Việt Nam. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, cùng với sự đoàn kết, tương trợ của toàn dân, nạn đói đã dần được đẩy lùi.

Nạn đói năm Ất Dậu để lại nhiều bài học quý báu về tầm quan trọng của chủ quyền lương thực, sức mạnh đoàn kết dân tộc và vai trò của lãnh đạo trong giải quyết khủng hoảng. Những bài học này vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hiện nay.

Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di tích, hiện vật liên quan đến nạn đói có ý nghĩa giáo dục to lớn, giúp các thế hệ sau hiểu rõ hơn về lịch sử dân tộc và trân trọng hơn cuộc sống no ấm, hạnh phúc hiện tại.

Mặc dù đã trải qua gần 80 năm, nhưng ký ức về nạn đói 1945 vẫn còn sống động trong tâm trí người Việt Nam, như một nhắc nhở về sự kiên cường của dân tộc trước nghịch cảnh và tầm quan trọng của hòa bình, độc lập và tự chủ.

Câu hỏi thường gặp

Nguyên nhân chính gây ra nạn đói 1945 là gì?

Nguyên nhân chính gây ra nạn đói 1945 là sự kết hợp của nhiều yếu tố, trong đó nổi bật nhất là chính sách vơ vét thóc gạo của phát xít Nhật và thực dân Pháp. Nhật Bản đã ép buộc người dân nhổ lúa trồng đay, nhổ ngô trồng lạc để phục vụ cho nhu cầu chiến tranh, đồng thời thi hành chính sách cấm vận chuyển lương thực từ Nam ra Bắc. Bên cạnh đó, nhiều đợt thiên tai như bão lũ và hạn hán cũng góp phần làm giảm sản lượng nông nghiệp đáng kể. Sự kết hợp của các yếu tố này đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt lương thực trầm trọng tại miền Bắc Việt Nam.

Vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc giải quyết nạn đói như thế nào?

Chủ tịch Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết nạn đói 1945. Ngay sau khi thành lập Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Người đã đặt vấn đề giải quyết nạn đói lên hàng đầu. Tại buổi khai mạc lễ phát động phong trào cứu đói, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đem phần gạo nhịn ăn của mình đóng góp trước tiên, thể hiện tinh thần “lá lành đùm lá rách” và làm gương cho toàn dân. Người đã chỉ đạo thực hiện nhiều biện pháp cụ thể như cho phép vận chuyển thóc gạo, nghiêm trị những kẻ đầu cơ tích trữ, ra Sắc lệnh thiết lập Ủy ban tối cao tiếp tế và cứu tế, phát động phong trào tăng gia sản xuất. Dưới sự lãnh đạo của Người, đến hết năm 1946, nạn đói cơ bản đã được giải quyết.

Có thể tham quan những di tích nào liên quan đến nạn đói 1945?

Hiện nay, du khách có thể tham quan một số di tích liên quan đến nạn đói 1945, trong đó nổi bật nhất là Khu tưởng niệm đồng bào chết vì oanh tạc và nạn đói năm 1944-1945 tại phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Di tích này được xây dựng năm 1951 để quy tập hài cốt của những người bị chết vì nạn đói, và đã được Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội xếp hạng di tích theo Quyết định số 7836/QĐ-UB ngày 18/12/2001. Ngoài ra, du khách cũng có thể tìm hiểu thêm về nạn đói thông qua các triển lãm thường xuyên và định kỳ tại Bảo tàng Lịch sử quốc gia và các bảo tàng địa phương, nơi trưng bày nhiều hình ảnh, hiện vật và tài liệu quý giá liên quan đến thảm họa này.

Những tài liệu, hiện vật nào được bảo tồn liên quan đến nạn đói 1945?

Có nhiều tài liệu và hiện vật quý giá liên quan đến nạn đói 1945 được bảo tồn tại các bảo tàng và cơ quan lưu trữ. Trong đó nổi bật nhất là bộ ảnh của nghệ sĩ nhiếp ảnh Võ An Ninh, ghi lại những hình ảnh đau thương về nạn đói, như cảnh người con xin được chén cháo cố đút cho bố nhưng miệng ông đã cứng đờ vì đói. Ngoài ra còn có các báo cáo chính thức của các tỉnh về số người chết đói, các công văn, chỉ thị của chính quyền thời đó, nhật ký và hồi ức của những người sống sót, các hiện vật như công cụ sản xuất, vật dụng sinh hoạt thời kỳ nạn đói. Các tài liệu nghiên cứu quan trọng như công trình “Nạn đói năm 1945 ở Việt Nam – những chứng tích lịch sử” của GS Văn Tạo và GS Furuta Motoo cũng là nguồn tư liệu quý giá để tìm hiểu về thảm họa này.

Nạn đói 1945 đã ảnh hưởng như thế nào đến Việt Nam hiện đại?

Nạn đói 1945 có ảnh hưởng sâu sắc đến Việt Nam hiện đại trên nhiều phương diện. Về mặt chính sách, thảm họa này đã góp phần hình thành nên những chính sách an ninh lương thực mạnh mẽ, đặt vấn đề tự chủ nguồn lương thực lên hàng đầu. Về mặt xã hội, ký ức về nạn đói vẫn còn in đậm trong tâm thức người Việt, tạo nên một “vô thức tập thể” về giá trị của lương thực và sự quý trọng đối với thức ăn. Điều này thể hiện qua nhiều quan niệm, thói quen và tập quán trong văn hóa Việt Nam hiện đại như không được bỏ phí thức ăn, trân trọng từng hạt gạo, hạt muối. Về mặt chính trị, nạn đói đã góp phần tạo nên làn sóng ủng hộ cách mạng, dẫn đến sự thành công của Cách mạng tháng Tám và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, tiền thân của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ngày nay.

Lịch Sử - Văn Hóa

Kho tàng Lịch sử và Văn hóa: Khám phá di sản văn hóa và sự phát triển lịch sử.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *