
Có thể bạn quan tâm:
- Tình hình đất nước những năm đầu triều Mạc như thế nào?
- Ai là người lập ra Nhà Mạc? Khám phá toàn cảnh về Mạc Đăng Dung và triều đại nhà Mạc
- Nhà Trần: Triều Đại Lẫy Lừng Với Ba Lần Chiến Thắng Quân Nguyên Mông
- Nhà Lý: Triều Đại Mở Đầu Thời Kỳ Đại Việt Hùng Mạnh
- Nhà Đinh: Triều Đại Phong Kiến Tập Quyền Đầu Tiên Trong Lịch Sử Việt Nam
Nhà Mạc có bao nhiêu đời vua? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm đến lịch sử Việt Nam thường đặt ra. Theo các tài liệu lịch sử, triều đại nhà Mạc trải qua từ 5 đến 10 đời vua, tùy thuộc vào cách tính và phạm vi lãnh thổ. Bài viết này từ Lịch Sử – Văn Hóa sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn toàn diện về các vị vua triều Mạc, một trong những triều đại đặc biệt trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
Tổng quan về triều đại nhà Mạc
Nhà Mạc (chữ Hán: 莫朝 – Mạc triều) là một triều đại quân chủ trong lịch sử Việt Nam, được thành lập bởi Mạc Đăng Dung vào năm 1527 và kéo dài đến khoảng năm 1592 tại kinh đô Thăng Long, sau đó tiếp tục tồn tại ở vùng biên giới phía Bắc đến năm 1677. Tổng cộng, triều đại này đã tồn tại khoảng 150 năm, với 5 vua chính thống tại Thăng Long và thêm 5 vua trong giai đoạn hậu kỳ tại vùng biên giới.
Dù bị nhiều sử gia thời Lê-Trịnh và Nguyễn coi là triều đại “ngoại đạo” hay “nguỵ triều”, nhưng các nghiên cứu hiện đại đã công nhận những đóng góp tích cực của nhà Mạc trong việc ổn định đất nước sau giai đoạn khủng hoảng của nhà Lê sơ.
Bối cảnh lịch sử và nhân vật chính
Bối cảnh xã hội cuối thời Lê sơ
Tình hình chính trị-xã hội và ảnh hưởng nước ngoài
Nhà Mạc được thành lập trong bối cảnh nhà Lê sơ suy thoái nghiêm trọng, nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra và có những bất ổn trong nội bộ triều đình. Giai đoạn này chứng kiến sự khủng hoảng cung đình chưa từng có với 5 vua bị giết, 2 vụ tiếm ngôi xưng vương, các phe phái tiêu diệt lẫn nhau khiến sức lực suy tàn, nhân tài cạn kiệt, dân tình khổ cực. Đây là cơ hội thuận lợi cho những người có năng lực như Mạc Đăng Dung nắm quyền và thay đổi cục diện chính trị.
Các cuộc khủng hoảng cung đình thời Lê
Cuối thời Lê sơ, quyền lực triều đình bị phân tán giữa các thế lực phong kiến. Các vua Lê cuối cùng như Lê Uy Mục, Lê Tương Dực, Lê Chiêu Tông, và Lê Cung Hoàng đều không đủ khả năng điều hành đất nước, thậm chí còn bị mô tả là “Vua lợn” trong một số tài liệu lịch sử. Tình trạng này tạo điều kiện cho Mạc Đăng Dung từng bước nắm quyền và cuối cùng lên ngôi hoàng đế.
Mạc Đăng Dung và quá trình nắm quyền
Tiểu sử, xuất thân và con đường sự nghiệp
Mạc Đăng Dung sinh năm Quý Mão (1483) tại làng Cổ Trai, huyện Nghi Dương, phủ Kinh Môn, trấn Hải Dương (nay thuộc xã Ngũ Đoan, huyện Kiến Thụy, Hải Phòng). Ông xuất thân từ một gia đình nghèo, làm nghề đánh cá, nhưng lại thuộc dòng dõi, con cháu của những danh nho đời Trần như Mạc Hiển Tích, Mạc Đĩnh Chi.
Con đường quan lộ của Mạc Đăng Dung bắt đầu khi ông thi đậu Võ trạng nguyên trong cuộc thi tuyển võ sĩ tại Giảng Võ đường ở Thăng Long dưới triều Lê Uy Mục, được sung vào quân Túc vệ cầm lọng theo hầu vua. Từ vị trí khiêm tốn này, nhờ tài thao lược và mưu trí, ông đã nhanh chóng thăng tiến và cuối cùng lên ngôi vua vào năm 1527, đặt niên hiệu là Minh Đức, sáng lập triều đại nhà Mạc.
Đồng minh quan trọng và tư tưởng chính trị
Trong quá trình xây dựng thế lực, Mạc Đăng Dung đã tập hợp được nhiều đồng minh mạnh mẽ. Theo ghi chép của sử gia: “lúc này thần dân phần nhiều xu hướng về Đăng Dung, đều ra đón về kinh đô”. Điều này cho thấy ông không chỉ có ảnh hưởng trong triều mà còn được nhiều người dân và quan lại ủng hộ.
Các đời vua nhà Mạc và những sự kiện chính
Năm đời vua chính thống tại Thăng Long
Nhà Mạc có bao nhiêu đời vua chính thống tại kinh đô Thăng Long? Theo nhiều tài liệu lịch sử, triều Mạc tại Thăng Long có 5 đời vua chính, trị vì từ năm 1527 đến 1592, bao gồm:
Mạc Thái Tổ (Mạc Đăng Dung) – Người sáng lập triều đại
Mạc Thái Tổ tức Mạc Đăng Dung (1483-1541), là vị vua đầu tiên của nhà Mạc, trị vì từ năm 1527 đến 1529 với niên hiệu Minh Đức. Ông là người sáng lập triều đại, lên ngôi sau khi ép vua Lê Cung Hoàng nhường ngôi. Năm 1529, ông nhường ngôi cho con trai là Mạc Đăng Doanh nhưng vẫn nắm quyền với tư cách Thái thượng hoàng cho đến khi qua đời năm 1541.
Mạc Thái Tông (Mạc Đăng Doanh) – Thời kỳ củng cố quyền lực
Mạc Thái Tông tức Mạc Đăng Doanh (1500-1540), con trai của Mạc Đăng Dung, trị vì từ năm 1530 đến 1540 với niên hiệu Đại Chính. Dưới thời ông, nhà Mạc tiếp tục củng cố quyền lực và đối mặt với sự chống đối của lực lượng phục Lê do Nguyễn Kim lãnh đạo ở Thanh Hóa.
Mạc Hiến Tông (Mạc Phúc Hải) – Giai đoạn ổn định
Mạc Hiến Tông tức Mạc Phúc Hải (1517-1546), cháu nội của Mạc Đăng Dung, trị vì từ năm 1541 đến 1546 với niên hiệu Quảng Hòa. Ông lên ngôi sau khi cha là Mạc Đăng Doanh qua đời. Thời kỳ này, nhà Mạc vẫn duy trì được sự ổn định tương đối, mặc dù áp lực từ lực lượng phục Lê ngày càng lớn.
Mạc Tuyên Tông (Mạc Phúc Nguyên) – Thời kỳ thử thách
Mạc Tuyên Tông tức Mạc Phúc Nguyên (1535-1561), em trai của Mạc Phúc Hải, trị vì từ năm 1547 đến 1561 với các niên hiệu Vĩnh Định, Cảnh Lịch và Quang Bảo. Dưới thời ông, nhà Mạc đã phải đối mặt với nhiều cuộc tấn công từ lực lượng phục Lê do Trịnh Kiểm lãnh đạo. Ông qua đời vì bệnh đậu mùa năm 1561.
Mạc Mục Tông (Mạc Mậu Hợp) – Giai đoạn suy tàn
Mạc Mục Tông tức Mạc Mậu Hợp (1560-1592), con trai của Mạc Phúc Nguyên, trị vì từ năm 1562 đến 1592 với nhiều niên hiệu: Thuần Phúc, Sùng Khang, Diên Thành, Đoan Thái, Hưng Trị và Hồng Ninh. Ông lên ngôi khi mới 2 tuổi nên phải có nhiều người phụ chính. Thời kỳ này, nhà Mạc suy yếu rõ rệt và cuối cùng bị quân Lê-Trịnh đánh bại, mất kinh đô Thăng Long vào năm 1592.
Các vua nhà Mạc sau thời kỳ Thăng Long
Triều đại tại vùng biên giới phía Bắc
Sau khi mất Thăng Long năm 1592, nhà Mạc vẫn tiếp tục tồn tại tại các vùng biên giới phía Bắc như Cao Bằng, Lạng Sơn và Tuyên Quang. Trong giai đoạn này, nhà Mạc có thêm 5 vị vua:
- Mạc Toàn (1578-1593): Còn gọi là Mạc Cảnh Tông, con trai Mạc Mậu Hợp, trị vì được khoảng 1 năm (1592-1593) với niên hiệu Vũ An.
- Mạc Kính Chỉ (1592-1593): Trị vì với niên hiệu Bảo Định và Khang Hựu.
- Mạc Kính Cung (1593-1625): Trị vì với niên hiệu Càn Thống.
- Mạc Kính Khoan (1623-1638): Trị vì với niên hiệu Long Thái.
- Mạc Kính Vũ (còn gọi là Mạc Kính Hoàn) (1638-1677): Trị vì với niên hiệu Thuận Đức, là vị vua cuối cùng của nhà Mạc trước khi triều đại này hoàn toàn sụp đổ.
Sự kết thúc của vương triều nhà Mạc
Nhà Mạc chính thức kết thúc vào năm 1677 khi quân Lê-Trịnh đánh chiếm nốt các vùng lãnh thổ cuối cùng của họ ở biên giới phía Bắc. Từ đó, toàn bộ lãnh thổ Đại Việt thuộc về nhà Lê (trên danh nghĩa) và họ Trịnh (trên thực tế) ở phía Bắc, cùng với họ Nguyễn ở phía Nam.
Ý nghĩa lịch sử và di sản của nhà Mạc
Đóng góp chính trị và văn hóa
Bài học lịch sử và ý nghĩa đương đại
Sự nghiệp của Mạc Đăng Dung và triều đại nhà Mạc để lại nhiều bài học quý giá. Từ một thanh niên nghèo làm nghề đánh cá, Mạc Đăng Dung đã vươn lên đỉnh cao quyền lực nhờ tài năng và sự quyết đoán. Việc ông lên ngôi lập ra nhà Mạc đã mở ra một thời kỳ thái bình, thịnh trị cho đất nước sau giai đoạn khủng hoảng kéo dài. Điều này minh chứng cho khả năng thích ứng với hoàn cảnh và tận dụng cơ hội lịch sử của các nhân vật xuất chúng.
Ảnh hưởng lâu dài đến bản sắc dân tộc
Mặc dù nhà Mạc thường bị các triều đại sau xem là “nguỵ triều”, nhưng không thể phủ nhận những đóng góp của họ đối với lịch sử và văn hóa dân tộc. Tuy là một vương triều có thời gian tồn tại ngắn nhưng triều đại nhà Mạc đã để lại những dấu ấn tốt đẹp cho lịch sử nước nhà giai đoạn nửa đầu thế kỷ XVI.
Di tích, lễ hội và bảo tồn di sản nhà Mạc
Các di tích quốc gia liên quan đến nhà Mạc
Hiện nay, nhiều di tích liên quan đến nhà Mạc đã được công nhận là di tích quốc gia đặc biệt, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bao nhiêu đời vua nhà Mạc và những đóng góp của họ cho lịch sử Việt Nam.
Khu tưởng niệm Vương triều Mạc tại Hải Phòng
Khu tưởng niệm Vương triều Mạc là một trong những di tích lịch sử nổi tiếng của Kiến Thụy nói riêng và Hải Phòng nói chung. Khu tưởng niệm này nằm tại thôn Cổ Trai, xã Ngũ Đoan, huyện Kiến Thụy, cách trung tâm huyện khoảng 5,8 km.
Công trình có quy mô bề thế với tổng diện tích quy hoạch 10,5 ha (hiện đã hoàn thành giai đoạn 1 và 2 trên diện tích 2,5 ha), bao gồm nhiều hạng mục như: Nghi môn ngoại, cầu đá, hồ cá, nghi môn nội, nhà văn bia, nhà giải vũ và nhà chính điện. Đặc biệt, nhà chính điện có tổng diện tích 586,19 m2, được xây dựng theo kiến trúc truyền thống của công trình lịch sử văn hóa thời Mạc với bố cục mặt bằng hình chữ công(I).
Thành nhà Mạc tại Lạng Sơn
Thành nhà Mạc ở Lạng Sơn là một di tích quân sự quan trọng thời phong kiến hiếm hoi còn sót lại. Di tích này phản ánh giai đoạn nhà Mạc rút lui khỏi Thăng Long và tiếp tục duy trì quyền lực tại các vùng biên giới phía Bắc. Thành nhà Mạc đã được tu bổ, tôn tạo và trở thành điểm du lịch hấp dẫn tại Lạng Sơn.
Các hiện vật quý và bảo vật quốc gia
Nhiều hiện vật quý giá liên quan đến nhà Mạc hiện vẫn được bảo tồn và trưng bày tại các di tích và bảo tàng. Đặc biệt, tại Khu tưởng niệm Vương triều Mạc còn lưu giữ thanh Định Nam đao, một bảo vật quốc gia có niên đại khoảng 500 năm, được cho là từng gắn với công lao sự nghiệp của Mạc Đăng Dung. Ngày 15/01/2020, thanh Định Nam Đao được công nhận là bảo vật quốc gia và được trưng bày tại khu di tích Vương triều Mạc.
Kết luận
Vậy nhà Mạc có bao nhiêu đời vua? Tùy theo cách tính và phạm vi lãnh thổ, nhà Mạc có từ 5 đến 10 đời vua. Nếu chỉ tính giai đoạn chính thống tại kinh đô Thăng Long, nhà Mạc có 5 đời vua từ Mạc Đăng Dung đến Mạc Mậu Hợp (1527-1592). Nếu tính cả giai đoạn hậu kỳ khi họ rút về cai trị ở vùng biên giới phía Bắc, nhà Mạc có tổng cộng 10 đời vua và tồn tại đến năm 1677.
Mặc dù có thời gian tồn tại ngắn hơn so với nhiều triều đại khác trong lịch sử Việt Nam, nhà Mạc đã để lại nhiều dấu ấn quan trọng và bài học lịch sử giá trị. Hiện nay, các di tích và hiện vật liên quan đến nhà Mạc vẫn được bảo tồn cẩn thận, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử dân tộc.
Lịch Sử – Văn Hóa hy vọng bài viết đã giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện về số lượng các vua triều Mạc và hiểu rõ hơn về ý nghĩa lịch sử của triều đại đặc biệt này.
Câu hỏi thường gặp
Vì sao triều đại nhà Mạc tồn tại không lâu?
Triều đại nhà Mạc tại Thăng Long tồn tại không lâu (chỉ khoảng 65 năm) do nhiều nguyên nhân. Thứ nhất, nhà Mạc phải đối mặt với sự chống đối liên tục từ lực lượng phục Lê do Nguyễn Kim và sau đó là Trịnh Kiểm lãnh đạo. Thứ hai, nhà Mạc phải đối phó với áp lực từ phía Trung Quốc (nhà Minh) khi phải “cắt đất, thần phục nhà Minh”. Thứ ba, nhiều vua nhà Mạc lên ngôi khi còn nhỏ tuổi (như Mạc Mậu Hợp mới 2 tuổi) nên phải có người phụ chính, dẫn đến tình trạng nội bộ không ổn định.
Mạc Đăng Dung có công lao gì đối với dân tộc Việt Nam?
Mạc Đăng Dung có công chấm dứt giai đoạn khủng hoảng kéo dài của nhà Lê sơ, mang lại sự ổn định cho đất nước. Ông cũng được đánh giá cao về cách đối xử nhân đạo với cựu thần nhà Lê và việc tôn trọng, bảo tồn các di sản văn hóa của triều đại trước. Ngoài ra, ông còn có công trong việc xây dựng và phát triển kinh tế, văn hóa trong thời gian trị vì, đặc biệt là việc tu bổ Quốc Tử Giám và khuyến khích khoa cử, văn học.
Tại sao có sự khác biệt về số lượng vua nhà Mạc trong các tài liệu lịch sử?
Sự khác biệt về số lượng vua nhà Mạc trong các tài liệu lịch sử chủ yếu là do cách tính khác nhau và phạm vi lãnh thổ. Một số tài liệu chỉ tính các vua chính thống tại Thăng Long (5 vua), trong khi các tài liệu khác tính cả những vua trong giai đoạn hậu kỳ tại vùng biên giới (thêm 5 vua nữa). Ngoài ra, sau khi nhà Lê được phục hưng, sử sách thời Lê-Trịnh và Nguyễn thường xem nhà Mạc là “nguỵ triều” nên có thể bỏ qua hoặc không công nhận một số vua.
Có thể tham quan những di tích nào liên quan đến nhà Mạc ngày nay?
Hiện nay, có nhiều di tích liên quan đến nhà Mạc mà bạn có thể tham quan, đặc biệt là cụm di tích liên quan đến nhà Mạc ở Dương Kinh (huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng) vừa được xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt, bao gồm:
- Khu tưởng niệm Vương triều Mạc tại thôn Cổ Trai, xã Ngũ Đoan, huyện Kiến Thụy, Hải Phòng – nơi lưu giữ bảo vật quốc gia thanh Định Nam đao.
- Từ đường họ Mạc tại huyện Kiến Thụy, Hải Phòng.
- Chùa Trà Phương và chùa Nhân Trai tại huyện Kiến Thụy, Hải Phòng.
- Đền – chùa Hòa Liễu tại huyện Kiến Thụy, Hải Phòng.
- Thành nhà Mạc tại Lạng Sơn.
Nhà Mạc có ảnh hưởng như thế nào đến Việt Nam hiện đại?
Mặc dù đã tồn tại cách đây gần 500 năm, nhà Mạc vẫn có những ảnh hưởng nhất định đến Việt Nam hiện đại. Các di tích nhà Mạc hiện là điểm du lịch hấp dẫn, góp phần phát triển kinh tế địa phương, đặc biệt là ở Hải Phòng và Lạng Sơn. Câu chuyện về Mạc Đăng Dung và nhà Mạc là minh chứng cho tinh thần vượt khó, tài năng và bản lĩnh của người Việt Nam, trở thành bài học lịch sử quý giá cho các thế hệ sau. Ngoài ra, nhiều lễ hội và di sản văn hóa liên quan đến thời nhà Mạc vẫn được bảo tồn và phát huy, như lễ hội Ná Nhèm tại xã Trấn Yên, huyện Bắc Sơn đã được công nhận Di sản văn hóa phi vật thể Quốc gia năm 2015.
Để lại một bình luận