So sánh giai cấp công nhân xưa và nay: Những thay đổi và thách thức

So Sanh Giai Cap Cong Nhan Xua Va Nay

Có thể bạn quan tâm

Trong lịch sử phát triển của xã hội loài người, giai cấp công nhân luôn giữ một vị trí và vai trò đặc biệt quan trọng. Trải qua các thời kỳ, cùng với sự tiến bộ của lực lượng sản xuất và biến đổi của phương thức sản xuất, giai cấp công nhân không ngừng lớn mạnh và phát triển, trở thành một lực lượng xã hội to lớn, có ảnh hưởng sâu sắc đến tiến trình lịch sử.

Tuy nhiên, khi so sánh giai cấp công nhân trong quá khứ với hiện tại, chúng ta nhận thấy có nhiều sự khác biệt đáng kể. Từ đặc điểm nghề nghiệp, trình độ học vấn, điều kiện lao động, mức sống cho đến tư tưởng, lối sống và phương thức đấu tranhgiai cấp công nhân đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ để thích ứng với hoàn cảnh xã hội mới.

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích những thay đổi cơ bản của giai cấp công nhân qua các thời kỳ lịch sử, từ thời kỳ công nghiệp hóa đầu tiên cho đến thời đại ngày nay. Qua đó, chúng ta sẽ thấy được bức tranh toàn cảnh về quá trình hình thành, phát triển của một giai cấp đi đầu trong sự nghiệp cách mạng và xây dựng chủ nghĩa xã hội. Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra những thách thức mà giai cấp công nhân hiện đại đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ.

Danh Mục Bài Viết

Đặc điểm giai cấp công nhân xưa

Lịch sử hình thành và phát triển

Giai cấp công nhân ra đời gắn liền với sự phát triển của nền đại công nghiệp tư bản chủ nghĩa từ thế kỷ XVIII. Khi phương thức sản xuất thủ công truyền thống dần được thay thế bằng sản xuất máy móc và nhà máy được hình thành, một tầng lớp lao động mới xuất hiện – những người công nhân làm thuê, không có tư liệu sản xuất.

Trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóagiai cấp công nhân chủ yếu là những nông dân bị phá sản, mất ruộng đất, buộc phải rời bỏ nông thôn để tìm việc làm ở các thành phố công nghiệp mới nổi. Họ làm việc trong các nhà máy dệt, mỏ than, xí nghiệp luyện kim với điều kiện lao động vô cùng khắc nghiệt, tiền công rẻ mạt và thời gian làm việc kéo dài.

Tuy nhiên, chính hoàn cảnh sống và làm việc khốn khó đã thôi thúc giai cấp công nhân đoàn kết lại và đấu tranh chống lại sự áp bức bóc lột của giai cấp tư sản. Trải qua các cuộc đấu tranh tự phát và rời rạc, phong trào công nhân dần trở nên có tổ chức với sự ra đời của các công đoàn và đảng chính trị của giai cấp vô sản.

Đặc biệt, sự xuất hiện của chủ nghĩa Mác vào giữa thế kỷ XIX đã đem lại cho giai cấp công nhân một nền tảng tư tưởng khoa học, một thế giới quan và phương pháp cách mạng đúng đắn. Từ đó, phong trào công nhân phát triển mạnh mẽ và trở thành một lực lượng chính trị độc lập, tiên phong trong đấu tranh chống chủ nghĩa tư bản, giành chính quyền về tay nhân dân lao động.

Đặc điểm nghề nghiệp và trình độ

Trong thời kỳ đầu của công nghiệp hóa, phần lớn giai cấp công nhân là lao động giản đơn, chưa qua đào tạo chuyên môn. Họ chủ yếu làm các công việc chân tay, thủ công, sử dụng sức người là chính. Trình độ học vấn của công nhân lúc bấy giờ rất thấp, đa số chỉ biết đọc biết viết, thậm chí còn có tình trạng mù chữ phổ biến.

Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật và đòi hỏi ngày càng cao của sản xuất, dần dần xuất hiện những nhóm công nhân lành nghề, có tay nghề, chuyên môn kỹ thuật nhất định. Họ vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị, nắm giữ bí quyết nghề nghiệp và có vị thế quan trọng hơn so với công nhân phổ thông.

Bên cạnh đó, một bộ phận công nhân trí thức như kỹ sư, cán bộ kỹ thuật, quản lý sản xuất cũng xuất hiện và ngày càng đông đảo. Họ là những người lao động trí óc, có trình độ học vấn tương đối, am hiểu về lý thuyết và có khả năng tổ chức, quản lý quá trình sản xuất.

Tuy nhiên, nhìn chung, trong giai đoạn này, trình độ học vấn và tay nghề của đại bộ phận giai cấp công nhân vẫn còn rất hạn chế. Điều kiện lao động nặng nhọc, thời gian làm việc kéo dài khiến công nhân khó có cơ hội học tập, nâng cao kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp.

Các tổ chức công đoàn và phong trào lao động

Sự ra đời và phát triển của các công đoàn gắn liền với lịch sử đấu tranh của giai cấp công nhân chống lại sự bóc lột của giai cấp tư sản. Xuất phát từ nhu cầu tự bảo vệ mình, công nhân đã tự phát lập ra những hiệp hội, hội tương tế để giúp đỡ nhau khi gặp rủi ro, tai nạn lao động.

Dần dần, với sự trưởng thành về nhận thức và tổ chức, phong trào công đoàn phát triển mạnh mẽ và có hệ thống hơn. Năm 1864, Hiệp hội Lao động Quốc tế I (hay còn gọi là Quốc tế I) được thành lập, đánh dấu sự liên kết giai cấp vô sản trên phạm vi toàn thế giới. Các công đoàn đã lãnh đạo công nhân tiến hành nhiều cuộc bãi công, biểu tình, đấu tranh đòi tăng lương, giảm giờ làm, cải thiện điều kiện lao động.

Đỉnh cao của phong trào công nhân thế kỷ XIX là sự kiện Công xã Paris 1871, khi giai cấp công nhân lần đầu tiên nắm chính quyền và thiết lập nhà nước kiểu mới của giai cấp vô sản. Tuy chỉ tồn tại 72 ngày, nhưng Công xã Paris đã để lại bài học quý giá về tính tất yếu của cách mạng vô sản và sự cần thiết phải có một đảng chính trị tiên phong lãnh đạo phong trào công nhân.

Bước sang thế kỷ XX, Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917 đã giành thắng lợi vĩ đại, lật đổ chế độ tư bản, thiết lập nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới. Chiến thắng này mở ra một thời đại mới – thời đại quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn thế giới, đưa phong trào cách mạng vô sản phát triển lên một tầm cao mới.

Tình hình kinh tế và đời sống

Trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản, tình hình kinh tế và đời sống của giai cấp công nhân vô cùng khó khăn, bấp bênh. Tiền công của công nhân rất thấp, chỉ đủ để trang trải những nhu cầu tối thiểu về ăn, mặc, ở. Nhiều gia đình công nhân sống trong cảnh đói nghèo, thiếu thốn trăm bề.

Thời gian làm việc của công nhân kéo dài 12-16 giờ/ngày, thậm chí có nơi lên tới 18 giờ, gần như không có ngày nghỉ. Điều kiện lao động trong nhà máy chật chội, thiếu thốn ánh sáng, ô nhiễm nặng nề, tai nạn lao động thường xuyên xảy ra. Tình trạng bóc lột sức lao động phụ nữ và trẻ em cũng diễn ra phổ biến.

Ngoài ra, đời sống tinh thần của công nhân cũng rất nghèo nàn. Phần lớn thời gian họ phải dành cho việc làm thêm giờ, làm việc vặt để kiếm sống. Họ hầu như không có điều kiện học tập, nâng cao dân trí, tham gia các hoạt động văn hóa, giải trí lành mạnh. Tệ nạn xã hội như rượu chè, cờ bạc, mại dâm hoành hành trong các khu ổ chuột công nhân.

Tuy nhiên, chính những khó khăn, bất công trong cuộc sống đã thôi thúc giai cấp công nhân đứng lên đấu tranh. Thông qua các cuộc bãi công, biểu tình, từng bước họ đã giành được những quyền lợi nhất định như tăng lương, giảm giờ làm, bảo đảm an toàn lao động, quyền lập hội, quyền bầu cử… Đời sống vật chất và tinh thần của công nhân dần được cải thiện phần nào.

Có thể nói, trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản, mặc dù phải chịu đựng nhiều thiếu thốn, khó khăn, nhưng giai cấp công nhân đã sớm thể hiện bản lĩnh và ý chí kiên cường của mình. Từ một tập hợp những người lao động đơn lẻ, manh mún, công nhân đã liên kết lại thành một lực lượng xã hội hùng hậu, tiên phong trên mặt trận đấu tranh chống áp bức bóc lột, vì tự do, dân chủ và tiến bộ xã hội.

Đặc điểm giai cấp công nhân nay

Xu hướng phát triển trong nền kinh tế thị trường

Bước vào thời kỳ cách mạng khoa học công nghệ và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, giai cấp công nhân đứng trước những cơ hội và thách thức mới trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Sự phát triển nhanh chóng của các thành phần kinh tế, sự đa dạng hóa các hình thức sở hữu và mô hình tổ chức sản xuất kinh doanh đã và đang làm biến đổi sâu sắc kết cấu và các mối quan hệ trong nội bộ giai cấp công nhân.

Một mặt, lực lượng công nhân nhà máy truyền thống vẫn chiếm tỷ trọng lớn và giữ vai trò nòng cốt trong nền công nghiệp. Tuy nhiên, cùng với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nhiều nhóm công nhân mới ra đời và phát triển nhanh chóng như công nhân khu công nghiệp, khu chế xuất, công nhân ngành dịch vụ, công nhân làm việc trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài… Sự gia tăng mạnh mẽ của khối doanh nghiệp tư nhân cũng kéo theo sự phát triển của lực lượng công nhân ngoài quốc doanh.

Mặt khác, nền kinh tế tri thức và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang đặt ra yêu cầu ngày càng cao về chất lượng nguồn nhân lực. Xu hướng lao động trí thức hóa trong giai cấp công nhân ngày càng rõ nét. Nhiều công nhân đã được đào tạo bài bản, có trình độ chuyên môn kỹ thuật, có khả năng vận hành các hệ thống sản xuất hiện đại, ứng dụng công nghệ cao. Tỷ lệ công nhân trí thức, lao động sáng tạo không ngừng gia tăng.

Sự phát triển của kinh tế thị trường cũng kéo theo sự gia tăng của khu vực kinh tế phi chính thức và lực lượng lao động tự do. Nhiều công nhân, đặc biệt là lao động phổ thông, lao động nhập cư, buộc phải làm các công việc không ổn định, thiếu bảo đảm về quyền lợi, chế độ chính sách. Tình trạng này đặt ra không ít thách thức cho công tác quản lý nhà nước và hoạt động của tổ chức công đoàn.

Nhìn chung, cùng với sự chuyển đổi của nền kinh tế, giai cấp công nhân đang trải qua quá trình phân hóa sâu sắc cả về tính chất lao động, trình độ tay nghề, vị thế việc làm và thu nhập. Sự đa dạng và phức tạp ngày càng tăng của cơ cấu giai cấp công nhân đang đặt ra yêu cầu mới cho sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước đối với giai cấp công nhân trong tình hình mới.

Sự thay đổi về nghề nghiệp và tính chất lao động

Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 với sự bùng nổ của công nghệ thông tin, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đang tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động và cơ cấu nghề nghiệp của giai cấp công nhân. Nhiều nghề truyền thống như thợ dệt, thợ may, công nhân lắp ráp dần bị thay thế bởi máy móc, robot công nghiệp. Trong khi đó, nhiều nghề nghiệp, vị trí việc làm mới ra đời, đòi hỏi trình độ chuyên môn, kỹ năng và kiến thức công nghệ cao.

Cùng với đó, tính chất lao động của giai cấp công nhân cũng có nhiều thay đổi. Lao động chân tay nặng nhọc đang dần được thay thế bằng lao động trí óc, đòi hỏi sự vận dụng kiến thức, kỹ năng và khả năng sáng tạo. Công việc ngày càng đòi hỏi tính linh hoạt, năng động và khả năng thích ứng cao với môi trường công nghệ liên tục thay đổi.

Sự chuyển dịch sang nền sản xuất tự động hóa, ứng dụng công nghệ cao cũng làm thay đổi phương thức và quan hệ lao động. Mô hình sản xuất tinh gọn, linh hoạt với quy mô nhỏ và vừa đang dần thay thế các nhà máy lớn, quan liêu. Mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động ngày càng dựa trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng và chia sẻ lợi ích.

Đặc biệt, sự bùng nổ của kinh tế số và Internet đã mở ra nhiều cơ hội việc làm mới cho công nhân như lao động giúp việc gia đình qua ứng dụng, lái xe công nghệ, nhân viên bán hàng online, chuyên gia marketing số… Nhiều công nhân, đặc biệt là lao động trẻ đã tận dụng tốt các nền tảng số để tự tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho bản thân.

Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động cũng tiềm ẩn không ít rủi ro, thách thức đối với người lao động. Nguy cơ mất việc làm do tác động của tự động hóa, sự bất ổn của công việc tự do, áp lực cạnh tranh gay gắt… đang đặt ra yêu cầu người lao động phải không ngừng học tập, đào tạo nâng cao tay nghề, tinh thần sẵn sàng đối mặt với thay đổi.

Vai trò của công đoàn trong giai cấp công nhân

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, tổ chức công đoàn tiếp tục khẳng định vai trò đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động. Tuy nhiên, hoạt động công đoàn cũng đang đứng trước những thời cơ và thách thức mới.

Về mặt tích cực, xu thế dân chủ hóa, xã hội hóa các quan hệ lao động đã tạo điều kiện để tổ chức công đoàn phát huy tính tích cực, chủ động trong việc tham gia xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ. Nhiều công đoàn cơ sở đã chủ động thương lượng, ký kết thỏa ước lao động tập thể, quy chế dân chủ ở cơ sở, cải thiện đáng kể điều kiện làm việc và đời sống cho người lao động.

Bên cạnh đó, phong trào công nhân và hoạt động công đoàn ngày càng đa dạng và phong phú, thu hút đông đảo người lao động tham gia. Nhiều phong trào thi đua yêu nước thiết thực, hiệu quả như “Lao động giỏi, lao động sáng tạo”, “Xanh – Sạch – Đẹp, Bảo đảm an toàn vệ sinh lao động”… đã cổ vũ, động viên công nhân hăng hái thi đua lao động sản xuất, hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.

Tuy nhiên, hoạt động công đoàn hiện nay cũng bộc lộ không ít hạn chế, bất cập. Một bộ phận cán bộ công đoàn thiếu bản lĩnh, năng lực và trình độ chuyên môn, chưa đáp ứng yêu cầu trong tình hình mới. Tính đại diện, tính chiến đấu của tổ chức công đoàn có nơi, có lúc còn yếu. Công tác tuyên truyền, vận động, tập hợp người lao động vào tổ chức công đoàn, nhất là ở các doanh nghiệp ngoài quốc doanh còn nhiều khó khăn.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, khi các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới được ký kết, vấn đề bảo đảm quyền lợi người lao động, xây dựng quan hệ lao động tiến bộ đang đặt ra nhiều thách thức mới cho tổ chức công đoàn. Công đoàn cần chủ động nắm bắt tình hình, kiến nghị với Đảng và Nhà nước hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách liên quan đến lao động, bảo đảm hài hòa lợi ích của người lao động và người sử dụng lao động.

Đồng thời, tổ chức công đoàn cần đổi mới mạnh mẽ nội dung, phương thức hoạt động theo hướng thiết thực, hiệu quả, sát với nhu cầu và nguyện vọng chính đáng của đoàn viên, người lao động. Cán bộ công đoàn cần thường xuyên bồi dưỡng lý luận, nâng cao bản lĩnh chính trị và năng lực chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích của giai cấp công nhân.

Tình hình đời sống và phúc lợi

So với trước đây, đời sống vật chất và tinh thần của giai cấp công nhân đã có nhiều cải thiện đáng kể. Tiền lương, thu nhập của phần lớn công nhân được nâng lên, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cơ bản. Nhiều chính sách an sinh xã hội như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp… đã phần nào bảo đảm cuộc sống ổn định cho người lao động.

Điều kiện làm việc của công nhân cũng từng bước được cải thiện với hệ thống nhà xưởng khang trang, trang thiết bị hiện đại, môi trường làm việc thân thiện. Nhiều doanh nghiệp đã chú trọng xây dựng văn hóa doanh nghiệp, quan tâm chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho người lao động thông qua các chương trình phúc lợi, hoạt động văn hóa, thể thao, du lịch, teambuilding…

Bên cạnh đó, công tác an toàn vệ sinh lao động cũng đạt được nhiều tiến bộ. Các quy định pháp luật về an toàn lao động ngày càng đầy đủ, chặt chẽ. Ý thức chấp hành các quy định về an toàn lao động của người sử dụng lao động và người lao động không ngừng được nâng lên. Tỷ lệ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp có xu hướng giảm dần qua các năm.

Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, đời sống của một bộ phận công nhân, nhất là lao động phổ thông, lao động nhập cư vẫn còn nhiều khó khăn. Thu nhập của họ chưa tương xứng với sức lao động bỏ ra, chưa đủ trang trải cho cuộc sống gia đình. Nhiều người phải làm thêm giờ, làm việc quá sức, ảnh hưởng đến sức khỏe.

Tình trạng nợ đọng bảo hiểm xã hội, trốn đóng bảo hiểm cho người lao động vẫn diễn ra ở một số doanh nghiệp. Điều kiện ăn ở, sinh hoạt của công nhân ở các khu nhà trọ, khu lưu trú công nhân còn nhiều bất cập. Các hoạt động văn hóa, giải trí, thể dục thể thao cho công nhân còn hạn chế.

Trong thời gian tới, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho công nhân, nhất là công nhân các khu công nghiệp, khu chế xuất cần được các cấp, các ngành và cả hệ thống chính trị quan tâm hơn nữa. Cần có giải pháp đồng bộ, toàn diện để cải thiện điều kiện làm việc, nâng cao đời sống cho công nhân cả về lương, thưởng, phúc lợi, nhà ở, sinh hoạt văn hóa, gắn kết gia đình… tạo động lực để người lao động an tâm làm việc, cống hiến.

Đọc thêm  So sánh Cách mạng tháng Tám và tháng Mười: Điểm giống và khác nhau

Những thay đổi trong cơ cấu giai cấp công nhân

Sự chuyển biến về số lượng và chất lượng

Trong những năm qua, cùng với quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, giai cấp công nhân Việt Nam không ngừng lớn mạnh và trưởng thành cả về số lượng và chất lượng. Tính đến năm 2021, cả nước có khoảng 27,5 triệu người trong độ tuổi lao động, trong đó lực lượng lao động làm công ăn lương chiếm khoảng 42,4%.

Điều đáng chú ý là cơ cấu lao động đang có sự chuyển dịch tích cực theo hướng tăng tỷ trọng lao động trong các ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm dần tỷ trọng lao động nông nghiệp. Đội ngũ công nhân lành nghề, có trình độ chuyên môn kỹ thuật không ngừng gia tăng. Nhiều công nhân đã được đào tạo cơ bản, có tay nghề, có khả năng làm chủ và vận hành thành thạo các thiết bị, dây chuyền sản xuất hiện đại.

Bên cạnh đó, trình độ học vấn của công nhân cũng được cải thiện đáng kể. Tỷ lệ công nhân qua đào tạo nghề, có bằng cấp, chứng chỉ nghề quốc gia và quốc tế ngày càng tăng. Nhiều công nhân còn vươn lên trở thành cán bộ quản lý, chuyên gia kỹ thuật, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

Sự phát triển về số lượng và chất lượng của giai cấp công nhân phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0. Đây vừa là thành tựu, vừa là thách thức lớn, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của Đảng, Nhà nước và của chính người lao động trong việc đào tạo, bồi dưỡng và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Tác động của công nghệ và tự động hóa

Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 với xu hướng tự động hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đang tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động và cơ cấu giai cấp công nhân. Một mặt, công nghệ mới mở ra cơ hội việc làm mới, nâng cao năng suất lao động và cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động. Mặt khác, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ thay thế lao động, nhất là lao động giản đơn trong một số lĩnh vực như may mặc, lắp ráp, chế biến thực phẩm…

Theo báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Việt Nam là một trong những quốc gia chịu tác động lớn của tự động hóa. Ước tính khoảng 70% số việc làm trong ngành dệt may, da giày và điện tử có nguy cơ bị thay thế bởi máy móc trong 1-2 thập kỷ tới. Điều này đặt ra thách thức lớn cho công tác đào tạo nghề, đào tạo lại và chuyển đổi nghề nghiệp cho người lao động.

Để thích ứng với xu hướng tự động hóa, người lao động cần chủ động nâng cao trình độ, kỹ năng, đặc biệt là các kỹ năng mềm, khả năng sáng tạo, tư duy độc lập và làm việc nhóm. Đồng thời, hệ thống giáo dục nghề nghiệp cần có sự đổi mới cả về nội dung và phương pháp đào tạo, gắn với nhu cầu thực tế của thị trường lao động và xu hướng phát triển công nghệ.

Bên cạnh đó, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ người lao động chuyển đổi nghề nghiệp, tìm kiếm việc làm mới, bảo đảm an sinh xã hội cho người lao động bị mất việc làm do tác động của tự động hóa. Các doanh nghiệp cũng cần chủ động xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao tay nghề cho người lao động, bảo đảm việc làm và thu nhập ổn định.

Biến đổi trong tư duy và nhận thức

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển nền kinh tế tri thức, tư duy và nhận thức của giai cấp công nhân đang có sự chuyển biến tích cực. Ngày càng có nhiều công nhân nhận thức sâu sắc về vai trò và sứ mệnh của giai cấp mình, về ý nghĩa của lao động sáng tạo và trách nhiệm đối với sự phát triển của đất nước.

Trước đây, phần lớn công nhân chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt, thiếu tầm nhìn và khát vọng vươn lên. Ngày nay, nhiều công nhân đã chủ động học tập nâng cao trình độ, năng lực để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của khoa học công nghệ và thị trường lao động. Họ ý thức được sự cần thiết phải tự đổi mới, sáng tạo, nâng cao tay nghề để nâng cao năng suất lao động và thu nhập cho bản thân.

Bên cạnh đó, ý thức chấp hành pháp luật, tham gia các hoạt động xã hội, đóng góp cho cộng đồng của công nhân cũng được nâng lên. Nhiều công nhân tích cực tham gia các phong trào thi đua yêu nước, phong trào công nhân giỏi, phong trào xanh – sạch – đẹp… Họ sẵn sàng chia sẻ, giúp đỡ đồng nghiệp, tham gia các hoạt động từ thiện, nhân đạo, thể hiện tinh thần tương thân tương ái và trách nhiệm xã hội.

Tuy nhiên, bên cạnh những chuyển biến tích cực, nhận thức của một bộ phận công nhân vẫn còn những hạn chế nhất định. Tình trạng vi phạm kỷ luật lao động, trốn tránh trách nhiệm, thiếu ý thức chấp hành pháp luật vẫn diễn ra ở một số nơi. Bên cạnh đó, ý thức học tập, nâng cao trình độ, tinh thần cầu tiến, vượt khó của một số công nhân chưa cao, chưa tương xứng với yêu cầu phát triển.

Vì vậy, công tác giáo dục chính trị tư tưởng, nâng cao nhận thức cho công nhân cần được các cấp ủy đảng, chính quyền và tổ chức công đoàn quan tâm hơn nữa. Cần đổi mới hình thức, phương pháp tuyên truyền, giáo dục, định hướng tư tưởng cho phù hợp với tâm lý, trình độ của công nhân. Qua đó, khơi dậy niềm tự hào, tự tôn dân tộc, giai cấp, ý thức trách nhiệm, tinh thần nỗ lực vươn lên của mỗi người lao động.

Sự tham gia của lao động nữ

Cùng với sự phát triển kinh tế – xã hội, lao động nữ ngày càng chiếm tỷ trọng đáng kể và có những đóng góp quan trọng trong giai cấp công nhân. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ lao động nữ trong độ tuổi lao động là 48,3%, trong đó lao động nữ làm công ăn lương chiếm khoảng 37,5%.

Lao động nữ có mặt trong hầu hết các lĩnh vực và ngành nghề, từ may mặc, điện tử, da giày cho đến y tế, giáo dục, dịch vụ… Nhiều chị em công nhân đã thể hiện bản lĩnh, trí tuệ, sự sáng tạo trong lao động và học tập, trở thành những tấm gương tiêu biểu về người lao động mới xã hội chủ nghĩa.

Tuy nhiên, lao động nữ vẫn phải đối mặt với không ít khó khăn, thách thức trong việc làm và cuộc sống. Phần lớn lao động nữ tập trung ở các ngành nghề giản đơn, thu nhập thấp, điều kiện làm việc chưa bảo đảm. Tỷ lệ nữ công nhân qua đào tạo nghề còn thấp hơn so với lao động nam. Khoảng cách tiền lương giữa lao động nam và nữ vẫn còn tồn tại.

Bên cạnh đó, lao động nữ còn phải gánh vác nhiều thiệt thòi về giới do quan niệm truyền thống về vai trò của phụ nữ trong gia đình và xã hội. Gánh nặng công việc gia đình, chăm sóc con cái khiến nhiều lao động nữ khó có điều kiện học tập nâng cao trình độ, phấn đấu thăng tiến trong nghề nghiệp.

Chính vì vậy, các chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện cho lao động nữ phát triển toàn diện cần được quan tâm hơn nữa. Cần có giải pháp thiết thực để nâng cao trình độ học vấn, tay nghề cho nữ công nhân, tạo cơ hội việc làm bền vững, thu nhập ổn định. Các chế độ chính sách đặc thù dành cho lao động nữ như bảo hiểm thai sản, nhà trẻ, lớp mẫu giáo cho con công nhân cần được mở rộng.

Đồng thời, cần tăng cường tuyên truyền, giáo dục, nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong gia đình và xã hội, tạo môi trường làm việc thân thiện, an toàn cho lao động nữ. Phát huy vai trò của tổ chức công đoàn trong việc chăm lo, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của chị em, xây dựng tổ chức công đoàn vững mạnh.

Thách thức đối với giai cấp công nhân hiện đại

Thách thức về pháp lý và bảo vệ quyền lợi lao động

Mặc dù hệ thống pháp luật về lao động, công đoàn đã từng bước được hoàn thiện, song việc thực thi trên thực tế vẫn còn nhiều bất cập, hạn chế. Tình trạng vi phạm pháp luật lao động như nợ đọng, trốn đóng bảo hiểm xã hội, không ký hợp đồng lao động, sa thải trái luật… vẫn diễn ra khá phổ biến, gây bức xúc trong công nhân.

Nguyên nhân của tình trạng này một phần do nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận người sử dụng lao động chưa cao. Mặt khác, công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm của các cơ quan chức năng còn nhiều hạn chế. Thủ tục khởi kiện, tố tụng đòi quyền lợi của người lao động còn rườm rà, tốn kém.

Bên cạnh đó, pháp luật lao động mặc dù đã có nhiều tiến bộ nhưng vẫn chưa theo kịp với sự phát triển nhanh chóng của thị trường lao động và quan hệ lao động trong nền kinh tế thị trường. Chế tài xử phạt các hành vi vi phạm chưa đủ sức răn đe. Quy định về đại diện tập thể người lao động, thương lượng tập thể, giải quyết tranh chấp lao động còn chưa đầy đủ, rõ ràng.

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, vấn đề tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế, bảo đảm quyền của người lao động đang đặt ra nhiều thách thức. Nếu không có sự chuẩn bị chu đáo, đồng bộ về thể chế, chính sách, chúng ta sẽ gặp không ít khó khăn trong việc thực hiện các cam kết quốc tế liên quan đến lao động.

Vì vậy, việc tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao hiệu lực, hiệu quả thực thi chính sách, pháp luật về lao động là hết sức cần thiết. Cần sớm sửa đổi, bổ sung các quy định của Bộ luật Lao động, Luật Công đoàn để phù hợp với tình hình mới. Đồng thời, tăng cường công tác phổ biến, giáo dục pháp luật, nâng cao nhận thức của các bên trong quan hệ lao động.

Công tác thanh tra, kiểm tra việc chấp hành pháp luật lao động cần được đẩy mạnh, bảo đảm phát hiện và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Cần tạo điều kiện thuận lợi để người lao động thực hiện quyền khởi kiện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trước pháp luật. Phát huy vai trò của tổ chức công đoàn trong việc giám sát, phản biện xã hội, bảo vệ quyền lợi người lao động.

Tình trạng thất nghiệp và việc làm không ổn định

Thất nghiệp và việc làm không ổn định đang là một thách thức lớn đối với giai cấp công nhân trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ thất nghiệp của lao động trong độ tuổi năm 2021 là 2,42%, tương đương khoảng 1,2 triệu người. Tỷ lệ thiếu việc làm của lao động trong độ tuổi là 2,81%, tương đương gần 1,4 triệu người.

Nguyên nhân của tình trạng này một phần do tác động của đại dịch Covid-19 khiến nhiều doanh nghiệp phải thu hẹp sản xuất, thậm chí phá sản, dẫn đến cắt giảm lao động. Mặt khác, sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế, ứng dụng khoa học công nghệ cũng làm thay đổi nhu cầu về lao động, đòi hỏi người lao động phải thích ứng nhanh với cơ cấu việc làm mới.

Bên cạnh đó, chất lượng việc làm cũng đang là vấn đề đáng quan tâm. Tỷ lệ lao động làm việc trong khu vực phi chính thức, thiếu ổn định, không có hợp đồng lao động hoặc hợp đồng ngắn hạn, không được bảo đảm các chế độ bảo hiểm xã hội vẫn còn khá cao. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống và tâm lý của người lao động.

Để giải quyết vấn đề này, cần có giải pháp đồng bộ từ nhiều phía. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi và phát triển sản xuất, tạo nhiều việc làm cho người lao động. Đồng thời, đẩy mạnh công tác đào tạo nghề, giới thiệu việc làm, hỗ trợ người lao động chuyển đổi nghề nghiệp, tìm kiếm việc làm phù hợp.

Các doanh nghiệp cần chủ động xây dựng kế hoạch sử dụng lao động hợp lý, quan tâm đào tạo, bồi dưỡng nâng cao tay nghề cho người lao động. Bảo đảm việc làm và thu nhập ổn định, xây dựng môi trường làm việc an toàn, thân thiện. Thực hiện đầy đủ các chế độ, chính sách đối với người lao động theo quy định của pháp luật.

Về phía người lao động, cần chủ động nâng cao ý thức học tập, rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp, kỹ năng mềm, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động. Tích cực tìm kiếm cơ hội việc làm, không ngại khó, ngại khổ, nỗ lực vươn lên thoát nghèo, vươn tới cuộc sống ấm no, hạnh phúc.

Áp lực từ cạnh tranh toàn cầu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, giai cấp công nhân Việt Nam đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt từ lao động các nước trong khu vực và trên thế giới. Lao động nước ngoài, nhất là lao động có trình độ tay nghề, chuyên môn cao từ các nước phát triển đang từng bước thâm nhập vào thị trường lao động Việt Nam, tạo ra thách thức không nhỏ cho người lao động trong nước.

Bên cạnh đó, xu hướng dịch chuyển sản xuất của các tập đoàn đa quốc gia sang các nước có chi phí nhân công rẻ hơn cũng tạo ra nguy cơ mất việc làm đối với công nhân Việt Nam. Nếu không nâng cao năng lực cạnh tranh, chúng ta sẽ khó có thể tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, thu hút đầu tư và tạo việc làm bền vững.

Để vượt qua thách thức này, điều quan trọng nhất là phải nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là đội ngũ công nhân kỹ thuật. Cần đẩy mạnh công tác đào tạo nghề theo hướng gắn với nhu cầu của doanh nghiệp và thị trường lao động. Chú trọng phát triển các kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, ngoại ngữ, tin học cho người lao động, đáp ứng yêu cầu hội nhập.

Đồng thời, cần có chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất lao động, chuyển dịch lên các ngành có giá trị gia tăng cao, sử dụng lao động có kỹ năng. Có như vậy mới tạo ra việc làm chất lượng, thu nhập ổn định cho người lao động, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.

Ngoài ra, cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực lao động, tiếp thu kinh nghiệm của các nước, tham gia các chương trình hợp tác đào tạo nghề, trao đổi lao động. Qua đó, nâng cao trình độ và kỹ năng của người lao động Việt Nam, từng bước hội nhập sâu rộng với thị trường lao động khu vực và thế giới.

Vấn đề giáo dục và đào tạo nghề

Giáo dục và đào tạo nghề đóng vai trò quyết định đối với chất lượng nguồn nhân lực, nhất là đội ngũ giai cấp công nhân. Tuy nhiên, thực trạng giáo dục nghề nghiệp nước ta hiện nay vẫn còn nhiều bất cập, chưa đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động và sự phát triển của đất nước.

Một mặt, mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp chưa phát triển đồng đều, chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp. Chương trình, giáo trình đào tạo lạc hậu, chưa theo kịp với sự tiến bộ của khoa học công nghệ và đòi hỏi của thực tiễn sản xuất. Phương pháp giảng dạy còn nặng về lý thuyết, ít chú trọng rèn luyện kỹ năng thực hành cho người học.

Mặt khác, đội ngũ giáo viên, giảng viên dạy nghề còn thiếu và yếu cả về số lượng và chất lượng. Nhiều giáo viên chưa có kinh nghiệm thực tế, chưa được đào tạo bài bản về phương pháp sư phạm. Cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ giảng dạy và thực hành tại nhiều cơ sở đào tạo nghề còn nghèo nàn, lạc hậu, chưa đáp ứng yêu cầu đào tạo.

Hệ quả của thực trạng trên là chất lượng đào tạo nghề chưa cao, chưa đáp ứng nhu cầu sử dụng lao động của doanh nghiệp và xã hội. Tỷ lệ học sinh, sinh viên tốt nghiệp trung cấp, cao đẳng nghề có việc làm đúng ngành, nghề còn thấp. Nhiều doanh nghiệp phải đào tạo lại lao động sau tuyển dụng, gây lãng phí thời gian và chi phí.

Để khắc phục tình trạng này, Nhà nước cần có chính sách mạnh mẽ hơn nữa để phát triển giáo dục nghề nghiệp cả về quy mô và chất lượng. Cần ưu tiên nguồn lực đầu tư cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, nhất là hệ thống trường cao đẳng nghề, trung cấp nghề chất lượng cao. Khuyến khích và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân tham gia vào hoạt động đào tạo nghề.

Đồng thời, cần đổi mới mạnh mẽ chương trình, nội dung, phương pháp đào tạo theo hướng tinh giản lý thuyết, tăng cường thực hành, gắn với nhu cầu của doanh nghiệp. Chú trọng rèn luyện kỹ năng nghề, kỹ năng mềm, ngoại ngữ, tin học cho người học. Xây dựng chuẩn đầu ra và cơ chế đánh giá, công nhận kỹ năng nghề quốc gia, từng bước hội nhập với khu vực và quốc tế.

Cùng với đó, cần có chính sách thu hút, đãi ngộ thỏa đáng để phát triển đội ngũ nhà giáo giáo dục nghề nghiệp cả về số lượng và chất lượng. Khuyến khích các chuyên gia, nghệ nhân, người có tay nghề cao tham gia giảng dạy tại các cơ sở đào tạo nghề. Tăng cường hợp tác, trao đổi kinh nghiệm, học tập các mô hình đào tạo nghề tiên tiến của thế giới.

Có thể nói, phát triển giáo dục nghề nghiệp chất lượng cao là một trong những giải pháp quan trọng hàng đầu để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, nhất là chất lượng đội ngũ giai cấp công nhân. Đây là vấn đề có ý nghĩa chiến lược đối với sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của đất nước ta hiện nay.

Sự so sánh về quyền lợi giữa công nhân xưa và nay

Quyền lợi bảo hiểm xã hội và phúc lợi

So với trước đây, quyền lợi về bảo hiểm xã hội và phúc lợi của giai cấp công nhân đã có nhiều cải thiện đáng kể. Nhà nước đã ban hành và liên tục hoàn thiện hệ thống chính sách, pháp luật về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp nhằm bảo đảm an sinh xã hội cho người lao động. Tỷ lệ người lao động tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế ngày càng tăng. Nhiều chế độ mới như bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, bảo hiểm hưu trí tự nguyện… đã được bổ sung, mở rộng đối tượng thụ hưởng.

Bên cạnh đó, các chế độ phúc lợi đối với công nhân cũng từng bước được cải thiện. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã chú trọng xây dựng các thiết chế như nhà ở, nhà trẻ, cơ sở y tế, khu vui chơi giải trí… phục vụ đời sống của công nhân. Các hoạt động chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động ngày càng đa dạng và phong phú.

Tuy nhiên, so với nhu cầu và mong muốn của công nhân, chế độ bảo hiểm xã hội và phúc lợi vẫn còn không ít hạn chế. Tỷ lệ người lao động làm việc trong khu vực phi chính thức, không có hợp đồng lao động hoặc hợp đồng ngắn hạn tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế còn thấp. Mức hưởng các chế độ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí… chưa tương xứng để bảo đảm mức sống tối thiểu cho người lao động và gia đình.

Đọc thêm  【Giải Đáp】Vì sao giai cấp công nhân có sứ mệnh lịch sử?

Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh bảo hiểm y tế tuy đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đáp ứng kỳ vọng của người lao động. Nhiều doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp ngoài quốc doanh còn chưa quan tâm đúng mức đến các hoạt động phúc lợi cho người lao động. Điều kiện ăn ở, sinh hoạt của công nhân ở nhiều nơi còn nhiều bất cập.

Vì vậy, trong thời gian tới, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống chính sách, pháp luật về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế theo hướng mở rộng đối tượng tham gia, nâng cao mức hưởng và chất lượng dịch vụ, bảo đảm nguyên tắc chia sẻ, bền vững. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, vận động để nâng cao nhận thức của người lao động và người sử dụng lao động về ý nghĩa, tầm quan trọng của chính sách an sinh xã hội.

Đồng thời, cần có chính sách khuyến khích, hỗ trợ để các doanh nghiệp phát triển các thiết chế phúc lợi cho người lao động như nhà ở, bếp ăn tập thể, nhà trẻ, phương tiện đưa đón… Phát huy vai trò của tổ chức công đoàn trong việc chăm lo, bảo vệ quyền lợi của người lao động, xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định.

Chế độ lao động và giờ làm việc

Một trong những thay đổi tích cực nhất về quyền lợi của giai cấp công nhân hiện nay so với trước đây là sự cải thiện đáng kể về chế độ lao động và thời giờ làm việc. Nhà nước đã ban hành Bộ luật Lao động với nhiều quy định tiến bộ nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động, phù hợp với tiêu chuẩn lao động quốc tế và thông lệ của các nước.

Theo đó, thời giờ làm việc bình thường không quá 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần. Người lao động được nghỉ ít nhất 1 ngày/tuần, được nghỉ lễ, tết, nghỉ hằng năm có hưởng lương theo quy định. Các chế độ làm thêm giờ, làm việc vào ban đêm, làm việc theo ca… cũng được quy định cụ thể để bảo vệ sức khỏe người lao động. Những quy định này đã góp phần hạn chế tình trạng bóc lột sức lao động, bảo đảm điều kiện làm việc nhân văn cho công nhân.

Bên cạnh đó, pháp luật cũng có nhiều quy định đặc thù để bảo vệ lao động nữ và lao động chưa thành niên. Các chế độ thai sản, cho con bú, cấm sử dụng lao động nữ và lao động chưa thành niên làm những công việc nặng nhọc, độc hại… đã được mở rộng, tạo điều kiện để lao động nữ và lao động chưa thành niên phát triển toàn diện.

Tuy nhiên, việc thực thi các quy định của pháp luật lao động trên thực tế vẫn còn nhiều hạn chế. Tình trạng vi phạm quy định về thời giờ làm việc, làm thêm giờ quá mức cho phép, không đảm bảo thời gian nghỉ ngơi… vẫn diễn ra ở không ít doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Nhiều lao động nữ chưa được hưởng đầy đủ các chế độ thai sản, nuôi con nhỏ.

Nguyên nhân của tình trạng này một phần do nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận người sử dụng lao động còn hạn chế. Mặt khác, công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm của cơ quan chức năng còn nhiều bất cập. Vai trò giám sát, bảo vệ quyền lợi người lao động của tổ chức công đoàn ở một số nơi chưa thực sự hiệu quả.

Chính vì vậy, thời gian tới cần tăng cường hơn nữa công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật, nâng cao nhận thức của các bên về quyền và nghĩa vụ trong quan hệ lao động. Đẩy mạnh thanh tra, kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quy định về chế độ lao động và thời giờ làm việc. Phát huy vai trò của tổ chức công đoàn và các thiết chế đại diện người lao động trong việc bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động.

Điều kiện làm việc và an toàn lao động

Cùng với sự phát triển của khoa học công nghệ và xu hướng đầu tư vào cải thiện môi trường làm việc, điều kiện làm việc và an toàn lao động của giai cấp công nhân đã có nhiều chuyển biến tích cực so với trước đây. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã chú trọng xây dựng nhà xưởng khang trang, trang bị các phương tiện bảo hộ lao động hiện đại, bảo đảm các điều kiện về chiếu sáng, thông gió, chống ồn, chống rung…

Nhận thức và ý thức chấp hành các quy định về an toàn, vệ sinh lao động của người sử dụng lao động và người lao động cũng từng bước được nâng lên. Nhiều doanh nghiệp đã xây dựng hệ thống quản lý an toàn lao động, tổ chức huấn luyện, tập huấn về an toàn lao động cho người lao động. Tỷ lệ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp có xu hướng giảm dần qua các năm.

Tuy nhiên, tình hình tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp vẫn diễn biến phức tạp, nhất là trong một số ngành, nghề có nguy cơ cao như khai khoáng, xây dựng, hóa chất… Điều kiện làm việc ở nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, làng nghề, cơ sở sản xuất hộ gia đình còn nhiều bất cập, chưa bảo đảm yêu cầu về an toàn, vệ sinh lao động. Trang thiết bị bảo hộ lao động cho người lao động còn thiếu và chưa đồng bộ.

Công tác huấn luyện, tuyên truyền, phổ biến kiến thức về an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động và người sử dụng lao động chưa được quan tâm đúng mức. Việc chấp hành các quy định về khám sức khỏe định kỳ, khám phát hiện bệnh nghề nghiệp cho người lao động còn hạn chế. Chế tài xử phạt các vi phạm về an toàn, vệ sinh lao động chưa đủ sức răn đe.

Để khắc phục tình trạng trên, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế và tiêu chuẩn quốc tế. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục, nâng cao nhận thức, ý thức trách nhiệm của các bên trong việc chấp hành các quy định về an toàn lao động. Đẩy mạnh thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm các vi phạm.

Bên cạnh đó, cần có chính sách hỗ trợ, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư cải thiện điều kiện làm việc, trang bị bảo hộ lao động cho người lao động. Nâng cao chất lượng huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho các đối tượng làm công tác an toàn lao động và người lao động. Phát triển đội ngũ cán bộ làm công tác an toàn, vệ sinh lao động đủ về số lượng và bảo đảm chất lượng.

Sự tham gia vào quyết định chính trị

So với trước đây, giai cấp công nhân ngày nay có nhiều cơ hội hơn để tham gia vào đời sống chính trị, thể hiện tiếng nói và bảo vệ quyền, lợi ích của mình. Hiến pháp và pháp luật đã ghi nhận quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân. Nhiều chính sách, pháp luật quan trọng liên quan trực tiếp đến quyền và lợi ích của người lao động đều có sự tham gia ý kiến rộng rãi của công nhân thông qua các cuộc họp, hội thảo, lấy ý kiến…

Đặc biệt, thông qua tổ chức công đoàn, giai cấp công nhân có điều kiện phát huy dân chủ, trực tiếp bày tỏ nguyện vọng, đề xuất, kiến nghị với Đảng, Nhà nước và chủ doanh nghiệp về những vấn đề liên quan đến việc làm, đời sống của công nhân. Nhiều kiến nghị chính đáng của tổ chức công đoàn đã được các cơ quan chức năng nghiên cứu, tiếp thu và giải quyết, góp phần cải thiện điều kiện làm việc và đời sống của người lao động.

Bên cạnh đó, công nhân ngày nay cũng có nhiều cơ hội được bầu chọn vào các cơ quan quyền lực nhà nước các cấp như Quốc hội, Hội đồng nhân dân. Nhiều đại biểu là công nhân ưu tú đã thể hiện tinh thần trách nhiệm, bản lĩnh chính trị, năng lực, trí tuệ, phát huy vai trò là cầu nối giữa Đảng, Nhà nước với công nhân, lao động, đưa tiếng nói, nguyện vọng của giai cấp công nhân vào các chính sách, quyết sách quan trọng của đất nước.

Tuy nhiên, sự tham gia của công nhân vào đời sống chính trị vẫn còn những hạn chế nhất định. Tỷ lệ công nhân là đảng viên, tham gia vào các tổ chức chính trị – xã hội còn chưa cao. Nhiều công nhân còn thụ động, thiếu tự tin, ngại bày tỏ chính kiến trong các hoạt động chính trị. Trình độ nhận thức về đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước của một bộ phận công nhân còn hạn chế.

Nguyên nhân của thực trạng này một phần do công tác tuyên truyền, giáo dục chính trị cho công nhân còn nhiều bất cập. Nội dung, hình thức tuyên truyền chưa phong phú, sinh động, chưa phù hợp với đặc điểm tâm lý, trình độ của công nhân. Nhiều cấp ủy đảng, chính quyền chưa thực sự quan tâm lãnh đạo, chỉ đạo công tác phát triển đảng trong công nhân. Tính hấp dẫn, sức thu hút của các tổ chức chính trị – xã hội trong công nhân chưa cao.

Vì vậy, trong thời gian tới, cần đổi mới mạnh mẽ nội dung, hình thức công tác tuyên truyền, giáo dục chính trị cho công nhân, bảo đảm tính thiết thực, hiệu quả. Chú trọng nâng cao bản lĩnh chính trị, phẩm chất đạo đức cách mạng, ý thức giai cấp, lòng yêu nước cho công nhân. Xây dựng đội ngũ báo cáo viên, tuyên truyền viên có chất lượng để truyền đạt, phổ biến đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước đến với công nhân.

Đồng thời, cần quan tâm xây dựng, phát triển tổ chức đảng và các tổ chức chính trị – xã hội trong công nhân. Lựa chọn, bồi dưỡng những công nhân ưu tú để kết nạp vào Đảng, tham gia vào các tổ chức quần chúng, tạo nguồn cán bộ kế cận cho hệ thống chính trị. Tạo điều kiện để công nhân phát huy dân chủ, tham gia quản lý nhà nước, quản lý xã hội, giám sát hoạt động của các cơ quan công quyền.

Có thể nói, tạo điều kiện để giai cấp công nhân tích cực tham gia vào đời sống chính trị là một yêu cầu tất yếu, một nhiệm vụ quan trọng để phát huy vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân và xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân và vì dân. Đây cũng là cơ sở để xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tập hợp và phát huy sức mạnh của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Triển vọng và hướng đi cho giai cấp công nhân trong tương lai

Đổi mới sáng tạo trong công việc

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, đổi mới sáng tạo trong lao động, sản xuất là yêu cầu tất yếu để giai cấp công nhân nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả công việc. Mỗi người công nhân cần chủ động học tập, tiếp thu những tiến bộ khoa học công nghệ, ứng dụng vào thực tiễn sản xuất, cải tiến quy trình, thao tác, nâng cao chất lượng sản phẩm.

Bên cạnh việc nâng cao tay nghề, kỹ năng nghề, công nhân cũng cần phát huy tính sáng tạo, tìm tòi, cải tiến trong công việc. Nhiều sáng kiến, giải pháp hữu ích để nâng cao năng suất lao động, tiết kiệm nguyên vật liệu, bảo đảm an toàn lao động… đã được công nhân đề xuất và áp dụng có hiệu quả, mang lại lợi ích thiết thực cho bản thân người lao động và doanh nghiệp.

Đặc biệt, trong một số lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo cao như công nghệ thông tin, cơ khí chế tạo, tự động hóa, nhiều kỹ sư, công nhân đã nghiên cứu, thiết kế thành công các sản phẩm, giải pháp mang tính đột phá, không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn từng bước khẳng định vị thế, thương hiệu trên thị trường quốc tế.

Tuy nhiên, nhìn chung, tính sáng tạo và năng lực đổi mới của đông đảo giai cấp công nhân còn nhiều hạn chế. Nguyên nhân là do trình độ học vấn, tay nghề của một bộ phận công nhân còn thấp, chưa đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của sản xuất. Nhiều doanh nghiệp chưa có chính sách khuyến khích, động viên người lao động sáng tạo, cải tiến kỹ thuật. Sự phối hợp giữa các trường đại học, viện nghiên cứu với doanh nghiệp trong nghiên cứu, chuyển giao và ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ còn hạn chế.

Vì vậy, thời gian tới cần có giải pháp đồng bộ để khơi dậy và phát huy tính sáng tạo, năng lực đổi mới của giai cấp công nhân. Cần đẩy mạnh công tác đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề, nhất là các kỹ năng mềm, khả năng tư duy sáng tạo cho người lao động. Có chính sách khuyến khích, hỗ trợ công nhân học tập, nghiên cứu, ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất.

Các doanh nghiệp cần xây dựng môi trường làm việc thân thiện, cởi mở, tạo điều kiện để người lao động phát huy sáng kiến, cải tiến trong công việc. Khen thưởng, động viên kịp thời các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc trong lao động sáng tạo. Tăng cường hợp tác với các cơ sở nghiên cứu, đào tạo trong việc chuyển giao, ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ tiên tiến.

Tăng cường giáo dục và đào tạo

Giáo dục và đào tạo có vai trò quyết định đến chất lượng nguồn nhân lực, trong đó có giai cấp công nhân. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, yêu cầu đặt ra đối với trình độ, kỹ năng của người lao động ngày càng cao. Vì vậy, công tác giáo dục và đào tạo cần được đẩy mạnh cả về quy mô, chất lượng và hiệu quả.

Trước hết, cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, chính sách về giáo dục nghề nghiệp theo hướng mở, linh hoạt, gắn với nhu cầu của thị trường lao động. Nhà nước cần ưu tiên nguồn lực đầu tư cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, nhất là các trường chất lượng cao. Khuyến khích các thành phần kinh tế, nhất là doanh nghiệp tham gia vào hoạt động đào tạo nghề, góp phần xã hội hóa công tác giáo dục nghề nghiệp.

Cùng với đó, cần đổi mới mạnh mẽ nội dung, chương trình, phương pháp đào tạo nghề theo hướng gắn lý thuyết với thực hành, bảo đảm tính ứng dụng cao. Chú trọng rèn luyện kỹ năng nghề, kỹ năng mềm, ngoại ngữ, tin học cho người học, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong nước và quốc tế. Xây dựng chuẩn đầu ra và cơ chế đánh giá, công nhận kỹ năng nghề quốc gia, từng bước hội nhập với khu vực và thế giới.

Bên cạnh đó, cần có chính sách hỗ trợ, khuyến khích người lao động, nhất là lao động trẻ tham gia học nghề, nâng cao tay nghề. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến về giá trị, ý nghĩa của học tập và lao động nghề. Xây dựng và nhân rộng các mô hình học nghề gắn với giải quyết việc làm ngay tại doanh nghiệp, các làng nghề truyền thống, các vùng chuyên canh nông nghiệp…

Đặc biệt, cần chú trọng công tác đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ cho đội ngũ giáo viên, giảng viên giáo dục nghề nghiệp. Có chính sách thu hút, đãi ngộ để khuyến khích các chuyên gia, nghệ nhân, người có tay nghề cao tham gia giảng dạy tại các cơ sở đào tạo nghề. Tăng cường hợp tác, trao đổi kinh nghiệm, học tập các mô hình đào tạo nghề tiên tiến của các nước phát triển.

Có thể nói, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nhất là đội ngũ công nhân lành nghề là nhiệm vụ sống còn đối với sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Đây là vấn đề có ý nghĩa chiến lược, cần sự vào cuộc quyết liệt của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Chỉ có không ngừng nâng cao trình độ học vấn, chuyên môn, kỹ năng cho người lao động, giai cấp công nhân mới đủ sức cùng cả nước bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của khoa học công nghệ và trí tuệ.

Thúc đẩy sự tham gia của công nhân trong chính trị

Là lực lượng nòng cốt của cách mạng, giai cấp công nhân có vai trò và vị trí quan trọng trong hệ thống chính trị nước ta. Tuy nhiên, sự tham gia của công nhân vào đời sống chính trị, vào quá trình hoạch định đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước còn nhiều hạn chế. Vì vậy, trong thời gian tới, cần có giải pháp thiết thực để phát huy hơn nữa vai trò chủ thể chính trị của giai cấp công nhân.

Trước hết, cần tiếp tục đổi mới nội dung, phương thức lãnh đạo của Đảng đối với giai cấp công nhân trong tình hình mới. Các cấp ủy đảng cần tăng cường công tác nắm bắt, phân tích tình hình tư tưởng, đời sống, việc làm của công nhân, kịp thời phát hiện và giải quyết những vấn đề bức xúc, nảy sinh. Lắng nghe và phát huy quyền làm chủ của công nhân, tạo điều kiện để công nhân tham gia đóng góp ý kiến vào quá trình hoạch định và thực thi đường lối, chính sách.

Cùng với đó, cần đẩy mạnh công tác giáo dục chính trị tư tưởng, nâng cao bản lĩnh chính trị, trình độ lý luận và nhận thức cho đội ngũ công nhân, nhất là công nhân trẻ. Đa dạng hóa các hình thức tuyên truyền, phổ biến đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước phù hợp với đặc điểm, tâm lý của công nhân. Kết hợp giáo dục chính trị với các hoạt động văn hóa, văn nghệ, thể thao để thu hút sự tham gia của đông đảo công nhân.

Đặc biệt, cần quan tâm xây dựng đội ngũ công nhân ưu tú trở thành lực lượng nòng cốt, xung kích trong các phong trào thi đua yêu nước, các hoạt động chính trị – xã hội. Chú trọng phát triển đảng viên trong công nhân, nhất là công nhân trực tiếp sản xuất và công nhân trẻ. Qua thực tiễn phấn đấu, rèn luyện, lựa chọn những công nhân tiêu biểu để bồi dưỡng, giới thiệu ứng cử vào các cơ quan dân cử, tham gia vào hệ thống chính trị các cấp.

Bên cạnh đó, cần phát huy vai trò của Công đoàn và các tổ chức chính trị – xã hội trong việc tập hợp, vận động, hướng dẫn công nhân tham gia các hoạt động chính trị, xã hội. Công đoàn cần đổi mới phương thức hoạt động, sát cơ sở, gần công nhân, thực sự là người đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động. Các tổ chức chính trị – xã hội cần tích cực tuyên truyền, vận động đoàn viên, hội viên tham gia xây dựng Đảng, chính quyền, phát triển kinh tế – xã hội.

Có thể nói, tăng cường sự tham gia của công nhân vào đời sống chính trị là đòi hỏi khách quan, là nhiệm vụ quan trọng để xây dựng và phát huy vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân trong thời kỳ mới. Đây cũng là cơ sở để xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn xã hội trong công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế.

Xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định

Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định, tiến bộ là yêu cầu khách quan để bảo đảm hài hòa lợi ích giữa người lao động, người sử dụng lao động và xã hội, thúc đẩy sản xuất phát triển. Đây cũng là cơ sở để phát huy quyền làm chủ của người lao động, xây dựng giai cấp công nhân lớn mạnh.

Đọc thêm  Điều kiện khách quan quy định sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân

Để xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định, trước hết cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách về lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội, an toàn vệ sinh lao động… bảo đảm công bằng, tiến bộ, phù hợp với thông lệ quốc tế và điều kiện phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Đồng thời, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật, kịp thời phát hiện và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.

Cùng với đó, cần đẩy mạnh các phong trào thi đua trong công nhân lao động, phát động các cuộc vận động xây dựng người lao động mới “Trung thành – Trách nhiệm – Sáng tạo – Thi đua”. Động viên công nhân phát huy tinh thần lao động cần cù, sáng tạo, tích cực tham gia cải tiến kỹ thuật, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả công việc. Biểu dương, khen thưởng kịp thời các điển hình tiên tiến, nhân rộng các mô hình hay, cách làm hiệu quả.

Đặc biệt, cần phát huy vai trò của tổ chức công đoàn và các thiết chế đại diện người lao động trong việc tham gia với người sử dụng lao động xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở, thương lượng tập thể, ký kết và giám sát thực hiện thỏa ước lao động tập thể. Qua đó, tạo cơ chế đối thoại, giải quyết hài hòa mâu thuẫn, xung đột trong quan hệ lao động, hạn chế đình công, lãn công, bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của người lao động, người sử dụng lao động.

Bên cạnh đó, cần nâng cao nhận thức của các bên trong quan hệ lao động, xây dựng văn hóa doanh nghiệp, tạo môi trường làm việc an toàn, thân thiện, cởi mở. Người sử dụng lao động cần tôn trọng, lắng nghe, chia sẻ và hợp tác với tổ chức công đoàn, tạo điều kiện để người lao động phát huy quyền làm chủ, tham gia quản lý. Người lao động cần nâng cao ý thức tổ chức kỷ luật, trách nhiệm trong công việc, tích cực học tập nâng cao trình độ, tay nghề, cùng doanh nghiệp vượt qua khó khăn, phát triển sản xuất.

Có thể nói, xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định vừa là mục tiêu, vừa là động lực để phát triển kinh tế – xã hội, xây dựng giai cấp công nhân lớn mạnh. Đây là vấn đề có ý nghĩa chiến lược, đòi hỏi sự nỗ lực của các cấp, các ngành, các tầng lớp nhân dân, trong đó giai cấp công nhân giữ vai trò nòng cốt, quyết định. Chỉ khi quan hệ lao động thực sự hài hòa, ổn định và tiến bộ thì sức lao động mới được giải phóng, tinh thần làm chủ tập thể của người lao động mới được phát huy, tạo động lực cho phát triển đất nước nhanh và bền vững.

Vai trò của công đoàn trong sự phát triển của giai cấp công nhân

Chức năng của công đoàn hiện đại

Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tổ chức công đoàn có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đại diện, chăm lo, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động, xây dựng giai cấp công nhân lớn mạnh. Tuy nhiên, trước những biến đổi sâu sắc của tình hình trong nước và quốc tế, công đoàn cũng cần phải đổi mới tổ chức và hoạt động để thích ứng, đáp ứng yêu cầu của thời kỳ mới.

Trước hết, công đoàn phải thực hiện tốt chức năng chăm lo, đại diện, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của đoàn viên và người lao động. Công đoàn phải thường xuyên nắm bắt tâm tư, nguyện vọng, kịp thời phản ánh, kiến nghị với cấp ủy, chính quyền, chủ doanh nghiệp giải quyết các vấn đề liên quan đến việc làm, đời sống của công nhân. Tích cực tham gia xây dựng và giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật về lao động, công đoàn.

Cùng với đó, công đoàn cần phát huy chức năng tham gia quản lý, xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định, tiến bộ trong doanh nghiệp. Chủ động tham gia với người sử dụng lao động xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở, thương lượng tập thể, ký kết thỏa ước lao động tập thể, xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh. Tham gia quản lý, giám sát việc thực hiện các chế độ, chính sách liên quan đến quyền, nghĩa vụ của người lao động.

Bên cạnh đó, công đoàn cũng cần làm tốt chức năng tuyên truyền, vận động, giáo dục đoàn viên, người lao động. Tích cực tuyên truyền đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước, nâng cao nhận thức chính trị, ý thức giai cấp, bản lĩnh văn hóa cho công nhân. Vận động công nhân thi đua lao động sáng tạo, nâng cao tay nghề, chấp hành pháp luật, tham gia các phong trào, hoạt động xã hội.

Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, công đoàn cần mở rộng chức năng đối ngoại, hợp tác quốc tế. Chủ động trao đổi, học tập kinh nghiệm hoạt động công đoàn của các nước, tham gia các tổ chức, diễn đàn công đoàn khu vực và quốc tế. Qua đó, nâng cao vị thế, uy tín của tổ chức Công đoàn Việt Nam, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè quốc tế trong bảo vệ quyền, lợi ích của người lao động.

Có thể nói, đổi mới tổ chức và hoạt động công đoàn theo hướng thiết thực, hiệu quả, bám sát thực tiễn, gắn với lợi ích thiết thân của người lao động là yêu cầu bức thiết trong tình hình mới. Chỉ khi thực hiện tốt các chức năng trên, công đoàn mới thực sự là chỗ dựa tin cậy của người lao động, là cầu nối giữa Đảng, Nhà nước với công nhân, góp phần xây dựng giai cấp công nhân lớn mạnh, xứng đáng với niềm tin yêu và sự kỳ vọng của Đảng, Nhà nước và nhân dân.

Công đoàn với nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi lao động

Trong nền kinh tế thị trường, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động là nhiệm vụ hàng đầu, xuyên suốt của tổ chức công đoàn. Đây cũng là cơ sở để công đoàn thể hiện bản chất giai cấp, tính nhân văn và sự gắn bó máu thịt với người lao động. Tuy nhiên, trước những diễn biến phức tạp của tình hình, công tác bảo vệ người lao động của công đoàn đang đứng trước không ít thách thức.

Một mặt, quá trình chuyển đổi nền kinh tế, cơ cấu lại doanh nghiệp, đổi mới công nghệ đang đặt ra nhiều vấn đề mới liên quan đến việc làm, thu nhập, điều kiện lao động của công nhân. Nguy cơ thất nghiệp, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp gia tăng. Tình trạng vi phạm pháp luật lao động, nợ đọng bảo hiểm xã hội, trốn đóng kinh phí công đoàn diễn ra khá phổ biến. Quyền lợi của người lao động, đặc biệt là lao động nữ, lao động nhập cư, lao động khu vực phi chính thức chưa được bảo đảm.

Mặt khác, nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận người sử dụng lao động và người lao động còn hạn chế. Tình trạng cố tình cản trở, can thiệp vào hoạt động công đoàn, phân biệt đối xử với cán bộ, đoàn viên công đoàn vẫn xảy ra ở không ít nơi. Công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật, tư vấn, hỗ trợ pháp lý cho người lao động còn bất cập. Cơ chế phối hợp giữa công đoàn với chính quyền, chủ doanh nghiệp trong bảo vệ người lao động chưa thực sự đồng bộ, hiệu quả.

Để khắc phục những hạn chế trên, trước hết công đoàn các cấp cần chủ động nắm bắt, phản ánh kịp thời tâm tư, nguyện vọng và những bức xúc của công nhân với cấp ủy, chính quyền và chủ doanh nghiệp. Kiên quyết đấu tranh chống mọi hành vi xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người lao động. Phát huy quyền dân chủ, đại diện cho tiếng nói và nguyện vọng chính đáng của đoàn viên, người lao động trong các quyết định liên quan đến việc làm, đời sống.

Cùng với đó, công đoàn cần tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật, nâng cao nhận thức của các bên về quyền và nghĩa vụ trong quan hệ lao động. Chủ động tham gia với người sử dụng lao động xây dựng và thực hiện các quy chế, thỏa ước lao động tập thể, bảo đảm hài hòa lợi ích các bên. Phát triển đội ngũ cán bộ công đoàn có bản lĩnh, trình độ, am hiểu pháp luật, sâu sát cơ sở, nắm chắc tình hình người lao động.

Đặc biệt, công đoàn cần chủ động phối hợp với các cơ quan chức năng tăng cường thanh tra, kiểm tra, giám sát việc thực hiện pháp luật lao động, pháp luật công đoàn tại doanh nghiệp. Kịp thời phát hiện, ngăn chặn và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Tích cực hỗ trợ, tư vấn pháp luật, cung cấp dịch vụ hỗ trợ pháp lý, trợ giúp người lao động bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng.

Bên cạnh đó, công đoàn cần mở rộng các hình thức tập hợp, thu hút người lao động, nhất là ở khu vực kinh tế ngoài nhà nước, khu vực phi chính thức. Đa dạng hóa các hoạt động chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho đoàn viên, hỗ trợ công nhân lao động gặp khó khăn, hoạn nạn. Qua đó, khẳng định vị trí, vai trò của tổ chức công đoàn, tạo sự gắn kết và niềm tin của người lao động với tổ chức.

Có thể nói, bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động là trách nhiệm nặng nề nhưng cũng là niềm tự hào, là “sứ mệnh thiêng liêng” của tổ chức công đoàn. Trong bối cảnh mới, công đoàn cần tiếp tục đổi mới tư duy và hành động, không ngừng nâng cao trách nhiệm, năng lực, bản lĩnh để hoàn thành tốt nhiệm vụ cao cả này. Chỉ có như vậy, công đoàn mới xứng đáng với niềm tin yêu và sự kỳ vọng của giai cấp công nhân, góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ.

Sự thay đổi trong chiến lược của công đoàn

Trước những biến đổi sâu sắc của tình hình kinh tế – xã hội và yêu cầu ngày càng cao của phong trào công nhân, tổ chức công đoàn cũng đang từng bước đổi mới chiến lược và phương thức hoạt động để thích ứng. Sự thay đổi này thể hiện trên nhiều phương diện, từ nhận thức tư tưởng đến cách thức tổ chức và triển khai các hoạt động cụ thể.

Trước hết, về nhận thức, công đoàn đang chuyển từ tư duy “xin – cho” sang tư duy “đối thoại – thương lượng”, từ “bảo vệ thụ động” sang “đại diện chủ động”. Công đoàn xác định người lao động vừa là chủ thể, vừa là trung tâm của mọi hoạt động. Mọi chủ trương, chính sách của tổ chức công đoàn đều xuất phát từ nhu cầu, quyền và lợi ích thiết thân của đoàn viên, người lao động.

Trên cơ sở đó, công đoàn đang tập trung đổi mới phương thức lãnh đạo, chỉ đạo và tổ chức thực hiện theo hướng phát huy dân chủ, tăng tính tự chủ, tự chịu trách nhiệm của các cấp công đoàn. Chú trọng công tác nắm bắt, phản ánh tình hình tư tưởng, đời sống, việc làm của công nhân. Sâu sát cơ sở, tôn trọng thực tiễn, lắng nghe và phát huy trí tuệ tập thể. Khắc phục tình trạng hành chính hóa, bệnh thành tích trong hoạt động công đoàn.

Cùng với đó, công đoàn cũng đang chủ động mở rộng các hình thức tập hợp, thu hút đoàn viên, xây dựng tổ chức công đoàn vững mạnh. Bên cạnh việc phát triển đoàn viên ở các doanh nghiệp nhà nước, công đoàn đang tích cực thâm nhập vào khu vực kinh tế ngoài nhà nước, khu vực có vốn đầu tư nước ngoài, khu vực phi chính thức. Linh hoạt các hình thức tổ chức phù hợp với đặc điểm ngành nghề, lao động. Coi trọng chất lượng đoàn viên, lấy hiệu quả hoạt động và sức hấp dẫn với người lao động làm thước đo sự lớn mạnh của tổ chức công đoàn.

Đặc biệt, công đoàn đang tập trung đổi mới và nâng cao hiệu quả các hoạt động chăm lo, bảo vệ người lao động. Chủ động tham gia với chính quyền, chủ doanh nghiệp xây dựng và thực hiện chính sách, pháp luật liên quan đến quyền, lợi ích của người lao động. Kiên quyết đấu tranh với các hành vi xâm phạm quyền công đoàn, quyền lao động. Phát triển các thiết chế công đoàn, đa dạng hóa các hoạt động hỗ trợ, dịch vụ cho đoàn viên. Xây dựng quỹ trợ vốn, quỹ tương trợ giúp công nhân khó khăn, mất việc làm.

Bên cạnh đó, công đoàn cũng đang đẩy mạnh hợp tác quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè quốc tế trong bảo vệ quyền lợi người lao động. Chủ động tham gia các tổ chức, diễn đàn công đoàn quốc tế, phối hợp giải quyết các vấn đề lao động xuyên quốc gia. Qua đó, nâng cao vị thế, uy tín của tổ chức Công đoàn Việt Nam, đồng thời học tập kinh nghiệm quốc tế, tiếp cận các chuẩn mực lao động tiên tiến.

Có thể nói, sự thay đổi trong nhận thức và hành động nói trên đang tạo nên một diện mạo mới cho phong trào công đoàn Việt Nam. Tổ chức công đoàn đang từng bước khẳng định vai trò là người đại diện tin cậy, người bạn thân thiết, chỗ dựa vững chắc của người lao động. Đây sẽ là động lực quan trọng để công đoàn tiếp tục đổi mới, nâng cao hiệu quả hoạt động, xứng đáng với niềm tin yêu và sự kỳ vọng của giai cấp công nhân trong thời kỳ mới.

Mối quan hệ giữa công đoàn và doanh nghiệp

Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mối quan hệ giữa công đoàn và doanh nghiệp có vai trò đặc biệt quan trọng. Đây vừa là mối quan hệ đối tác, hợp tác cùng phát triển, vừa là mối quan hệ đấu tranh, thương lượng để bảo vệ quyền và lợi ích của các bên. Xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định giữa công đoàn và doanh nghiệp chính là chìa khóa để phát triển sản xuất kinh doanh bền vững, nâng cao đời sống người lao động.

Thực tiễn cho thấy, ở những doanh nghiệp xây dựng được mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định, công đoàn và người sử dụng lao động luôn coi nhau là đối tác, cùng nhau chia sẻ, hợp tác giải quyết các vấn đề phát sinh. Hai bên thường xuyên trao đổi, đối thoại để tháo gỡ khó khăn, tìm tiếng nói chung. Người sử dụng lao động tôn trọng, lắng nghe, phát huy vai trò của tổ chức công đoàn. Công đoàn gắn bó, chia sẻ với doanh nghiệp, hỗ trợ người lao động nâng cao năng suất, chất lượng lao động.

Ngược lại, ở những nơi mối quan hệ lao động căng thẳng, thiếu tin cậy, công đoàn và người sử dụng lao động thường đối đầu, va chạm, thậm chí kiện tụng ra tòa án. Điều này không chỉ cản trở hoạt động sản xuất kinh doanh, gây thiệt hại cho doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống, việc làm của người lao động. Nhiều cuộc đình công tự phát, tranh chấp lao động gay gắt xuất phát từ sự bất đồng, thiếu thấu hiểu lẫn nhau giữa công đoàn và chủ doanh nghiệp.

Chính vì vậy, để xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định, trước hết cần có sự nhận thức đúng đắn của cả hai phía về vị trí, vai trò, chức năng của mỗi bên. Doanh nghiệp cần coi trọng vị thế của công đoàn với tư cách là tổ chức đại diện cho tập thể người lao động. Tạo điều kiện, hỗ trợ để công đoàn thực hiện tốt chức năng chăm lo, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người lao động. Công khai, minh bạch các chế độ, chính sách liên quan trực tiếp đến người lao động. Chủ động phối hợp với công đoàn tổ chức các phong trào thi đua yêu nước, các hoạt động chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động.

Về phía công đoàn, cần chủ động tìm hiểu, nắm bắt tình hình sản xuất kinh doanh, những khó khăn, vướng mắc của doanh nghiệp. Thấu hiểu và chia sẻ trách nhiệm với người sử dụng lao động trong việc nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả lao động. Phát huy vai trò cầu nối, điều hòa lợi ích giữa người lao động và người sử dụng lao động, hạn chế tối đa các xung đột, mâu thuẫn.

Cùng với đó, công đoàn và doanh nghiệp cần thường xuyên đối thoại, trao đổi thông tin, tham vấn ý kiến của nhau về những vấn đề liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của đôi bên. Cùng nhau xây dựng quy chế dân chủ ở cơ sở, thương lượng tập thể, ký kết và thực hiện nghiêm túc thỏa ước lao động tập thể. Phối hợp chặt chẽ trong thanh tra, kiểm tra, giám sát việc thực hiện pháp luật lao động, pháp luật công đoàn tại doanh nghiệp.

Đặc biệt, khi có tranh chấp lao động, công đoàn và doanh nghiệp cần nỗ lực tìm tiếng nói chung, hạn chế tối đa việc đưa ra cơ quan tài phán Nhà nước. Chủ động, linh hoạt trong việc lựa chọn biện pháp giải quyết tranh chấp lao động phù hợp như thương lượng, hòa giải, trọng tài lao động. Hướng tới xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, văn minh, hài hòa lợi ích các bên.

Có thể nói, xây dựng mối quan hệ công đoàn và doanh nghiệp dựa trên sự tin cậy, tôn trọng, hợp tác và chia sẻ trách nhiệm là xu thế tất yếu trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây cũng là giải pháp căn cơ để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, cải thiện đời sống người lao động và giữ vững ổn định chính trị – xã hội. Sự nỗ lực của cả hai phía sẽ góp phần tạo dựng niềm tin và sự gắn kết bền chặt giữa công đoàn với đoàn viên, người lao động.

Tầm nhìn và sứ mệnh của công đoàn trong tương lai

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, tổ chức Công đoàn Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức mới. Để tiếp tục khẳng định vai trò, vị thế của mình, công đoàn cần có tầm nhìn chiến lược và sứ mệnh rõ ràng trong thời kỳ tới.

Tầm nhìn của tổ chức công đoàn là trở thành người đại diện tin cậy, chỗ dựa vững chắc của người lao động, góp phần xây dựng giai cấp công nhân lớn mạnh, xứng đáng với niềm tin yêu và sự kỳ vọng của Đảng, Nhà nước và nhân dân. Công đoàn phấn đấu vì mục tiêu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của đoàn viên, người lao động, hướng tới xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ.

Để hiện thực hóa tầm nhìn đó, sứ mệnh của tổ chức công đoàn trong thời gian tới là tiếp tục đổi mới phương thức lãnh đạo, chỉ đạo, nâng cao năng lực cán bộ, mở rộng và phát triển đoàn viên, xây dựng tổ chức công đoàn vững mạnh. Tập trung chăm lo, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động, nhất là ở các doanh nghiệp ngoài khu vực nhà nước. Tích cực tham gia xây dựng Đảng, xây dựng Nhà nước trong sạch, vững mạnh.

Cụ thể, công đoàn cần tiếp tục khẳng định vị trí, vai trò người đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động trong quan hệ lao động. Kiên quyết đấu tranh chống mọi hành vi xâm phạm quyền công đoàn, quyền lao động. Chủ động tham gia với người sử dụng lao động xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở, thương lượng tập thể, ký kết thỏa ước lao động tập thể. Phát triển đa dạng các hình thức tập hợp, chăm lo, hỗ trợ đoàn viên, người lao động.

Bên cạnh đó, công đoàn cần đẩy mạnh các phong trào thi đua yêu nước, các cuộc vận động xây dựng người lao động mới, góp phần nâng cao trình độ mọi mặt của giai cấp công nhân. Chăm lo xây dựng tổ chức đảng, đoàn thể trong các doanh nghiệp. Tham gia xây dựng, phản biện và giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật liên quan đến tổ chức công đoàn, quyền và lợi ích của người lao động. Mở rộng hợp tác quốc tế, chủ động hội nhập, nâng cao vị thế của tổ chức Công đoàn Việt Nam trên trường quốc tế.

Đặc biệt, công đoàn cần quan tâm công tác xây dựng Đảng, xây dựng tổ chức công đoàn trong sạch, vững mạnh. Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của tổ chức đảng, nhất là các chi bộ, đảng bộ cơ sở. Xây dựng đội ngũ cán bộ công đoàn đủ phẩm chất, năng lực, ngang tầm nhiệm vụ. Đổi mới mạnh mẽ nội dung, phương thức hoạt động công đoàn theo hướng thiết thực, hiệu quả, sát với thực tiễn, gắn với lợi ích của đoàn viên, người lao động.

Có thể nói, phát huy truyền thống vẻ vang 90 năm xây dựng và trưởng thành, tổ chức Công đoàn Việt Nam cần tiếp tục khẳng định bản lĩnh chính trị, trí tuệ, niềm tin và sức mạnh đoàn kết để hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chăm lo, bảo vệ người lao động, xây dựng giai cấp công nhân lớn mạnh trong thời kỳ mới. Sự nghiệp này đòi hỏi sự quyết tâm cao và nỗ lực lớn của toàn thể cán bộ, đoàn viên, người lao động. Tin tưởng rằng, dưới sự lãnh đạo của Đảng và với sức mạnh đoàn kết, trí tuệ của mình, tổ chức Công đoàn Việt Nam nhất định sẽ lập nên những thành tích, kỳ tích mới, xứng đáng với niềm tin yêu và sự kỳ vọng của Đảng, Nhà nước và nhân dân.

Chia sẻ nội dung này: