Văn hóa Soi Nhụ (25.000 TCN – 7.000 TCN): Nền văn minh tiền sử ở Việt Nam

Van Hoa Soi Nhu

Có thể bạn quan tâm

Với niên đại lên đến 25.000 năm trước Công nguyên, văn hóa Soi Nhụ được xem là một trong những nền văn hóa tiền sử cổ xưa nhất ở Việt Nam và Đông Nam Á. Những phát hiện khảo cổ học về nền văn hóa này đã góp phần làm sáng tỏ bức tranh lịch sử về cuộc sống của người Việt cổ, đồng thời khẳng định vị thế quan trọng của vùng biển đảo Đông Bắc trong tiến trình phát triển văn minh của dân tộc.

Giới thiệu chung

Khái niệm và nguồn gốc

Văn hóa Soi Nhụ là thuật ngữ chỉ nền văn hóa khảo cổ thời tiền sử được phát hiện tại địa điểm Soi Nhụ thuộc vịnh Bái Tử Long, Quảng Ninh. Nền văn hóa này được các nhà khảo cổ học Việt Nam phát hiện năm 1964 và khai quật năm 1967. Khái niệm và đặc điểm của văn hóa Soi Nhụ đầu tiên được TS. Hà Hữu Nga, Viện Khảo cổ học đề xuất năm 1996.

Theo các nghiên cứu, văn hóa Soi Nhụ có niên đại tương đương với các nền văn hóa Hòa Bình, Bắc Sơn, và có thể bắt nguồn từ khoảng 25.000 năm trước, cùng thời với văn hóa Ngườm ở Thái Nguyên. Đây được xem là một trong những cội nguồn sâu xa góp phần tạo nên thế giới văn hóa Đông Nam Á.

Vị trí địa lý và thời gian tồn tại

Các di tích của văn hóa Soi Nhụ phân bố chủ yếu trong khu vực các đảo đá vôi của vịnh Hạ Long, Bái Tử Long, Cát Bà, và một số huyện ven biển Quảng Ninh, Hải Phòng, Hải Dương như Vân Đồn, Cẩm Phả, Hoành Bồ, Hòn Gai, Yên Hưng, Kinh Môn, Đông Triều.

Thời gian tồn tại của văn hóa Soi Nhụ kéo dài từ khoảng 25.000 đến 7.000 năm trước Công nguyên (TCN), chia thành 3 giai đoạn chính[9]:

  • Giai đoạn sớm (25.000 – 17.000 TCN): Các hang Áng Mả, Thiên Long, Mê Cung, Trống…
  • Giai đoạn giữa (17.000 – 12.000 TCN): Các hang Soi Nhụ, Tiên Ông, Bồ Quốc…
  • Giai đoạn muộn (12.000 – 7.000 TCN): Các hang Soi Nhụ dưới, Quéo Cày, Cái Gốc…

Ý nghĩa văn hóa và lịch sử

Văn hóa Soi Nhụ đánh dấu sự tiếp xúc và khai thác biển khá sớm của người Việt cổ, thể hiện quá trình thích nghi với môi trường biển đảo đầy thách thức và phong phú. Đây được xem là tiền đề quan trọng cho sự phát triển rực rỡ của các nền văn hóa biển sau này như Cái Bèo, Hạ Long.

Bên cạnh đó, văn hóa Soi Nhụ còn là nguồn gốc trực tiếp của con đường giao lưu văn hóa Cái Bèo – Hạ Long, góp phần tạo dựng phương thức sống phức hợp kết hợp nông nghiệp với khai thác biển trong tiền sử Việt Nam. Những giá trị lịch sử và văn hóa này đã khẳng định vai trò quan trọng của vùng biển Đông Bắc trong tiến trình hình thành nên bản sắc văn hóa Việt Nam.

Các dấu tích khảo cổ

Di chỉ Soi Nhụ và các di chỉ liên quan

Di chỉ khảo cổ chính của văn hóa Soi Nhụ được phát hiện tại hang Soi Nhụ, nằm trên một đảo đá vôi giữa vịnh Bái Tử Long, thuộc xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn, Quảng Ninh. Hang có diện tích khoảng 2.000m2, là nơi cung cấp nhiều tài liệu quý giá về đời sống của cư dân Soi Nhụ.

Đọc thêm  Văn hóa Đa Bút (6.000 TCN - 5.000 TCN): Nền văn minh tiền sử ở Việt Nam

Ngoài ra, dấu tích của văn hóa Soi Nhụ còn được tìm thấy tại nhiều hang động khác ven các vịnh Hạ Long, Bái Tử Long như hang Tiên Ông, Bồ Quốc, Áng Mả, Thiên Long, Mê Cung, Trống…[9] Những di chỉ này đã cung cấp bằng chứng về sự cư trú và hoạt động của người tiền sử trong khu vực.

Công cụ lao động và đồ dùng sinh hoạt

Qua khai quật, các nhà khảo cổ đã phát hiện nhiều di vật tiêu biểu của văn hóa Soi Nhụ, bao gồm:

  • Công cụ đá: Rìu đá, dao đá, mũi nhọn, hòn ghè, bàn mài…
  • Công cụ xương, sừng: Dùi, đục, lao, lưỡi câu…
  • Đồ gốm: Bình, âu, nồi, niêu, đĩa… với nhiều hoa văn trang trí
  • Trang sức: Vòng tay, chuỗi hạt, khuyên tai bằng đá, vỏ ốc…
  • Xương động vật: Hươu, nai, lợn rừng, khỉ, rùa, cá, chim…

Những hiện vật này phản ánh đời sống sinh hoạt phong phú của cư dân Soi Nhụ với các hoạt động săn bắt, đánh cá, hái lượm, chế tác công cụ, làm gốm và trang sức. Sự đa dạng của các loại hình di vật cũng cho thấy trình độ phát triển kỹ thuật khá cao của người tiền sử nơi đây.

Nghệ thuật và tín ngưỡng

Văn hóa Soi Nhụ để lại nhiều dấu ấn độc đáo về nghệ thuật và đời sống tâm linh. Tiêu biểu là các loại hình trang trí trên đồ gốm với những hoa văn hình học, hoa lá, động vật khá sinh động và tinh tế. Điều này thể hiện óc thẩm mỹ và sự sáng tạo nghệ thuật của người Soi Nhụ.

Bên cạnh đó, sự xuất hiện của nhiều hiện vật như đồ trang sức bằng đá quý, xương động vật, vỏ ốc trong các ngôi mộ cổ cũng gợi mở về đời sống tín ngưỡng phong phú. Người Soi Nhụ đã biết chôn cất người chết cùng các đồ tùy táng, thể hiện niềm tin vào thế giới tâm linh và sự tôn kính với tổ tiên.

Hoạt động kinh tế và xã hội

Nông nghiệp và chăn nuôi

Mặc dù sống chủ yếu dựa vào khai thác biển, nhưng cư dân văn hóa Soi Nhụ cũng đã biết phát triển nông nghiệp và chăn nuôi ở mức độ nhất định. Các phát hiện về hạt thực vật, xương động vật thuần hóa như lợn, gà cho thấy họ đã biết trồng trọt, chăn nuôi song song với hoạt động săn bắt, hái lượm.

Tuy nhiên, do điều kiện tự nhiên của vùng đảo đá vôi, diện tích đất canh tác không nhiều, nên nông nghiệp có lẽ chỉ đóng vai trò bổ sung trong đời sống kinh tế của người Soi Nhụ. Săn bắn, đánh cá và hái lượm vẫn là các hoạt động chính giúp họ có được nguồn thực phẩm dồi dào.

Săn bắn, hái lượm và đánh cá

Nhờ sống trong môi trường thiên nhiên ưu đãi với rừng, biển phong phú, cư dân văn hóa Soi Nhụ đã phát triển mạnh các hoạt động khai thác tự nhiên. Họ săn bắn các loài thú rừng như hươu, nai, lợn rừng, khỉ…; hái lượm củ, quả, rau rừng; và bắt các loài thủy hải sản như cá, tôm, cua, ốc…

Nhiều công cụ đá, xương liên quan đến săn bắt, đánh cá đã được tìm thấy như mũi lao, lưỡi câu, lưỡi đục, chày đá… Chúng tỏ người Soi Nhụ đã rất thuần thục trong việc chế tác và sử dụng các loại vũ khí, công cụ phục vụ cho việc khai thác các nguồn lợi tự nhiên phong phú của vùng đất này.

Xã hội và tổ chức cộng đồng

Các bằng chứng khảo cổ cho thấy xã hội văn hóa Soi Nhụ đã có sự phân hóa giàu nghèo và ranh giới giai cấp bước đầu. Điều này thể hiện qua sự khác biệt trong quy mô và đồ tùy táng của các ngôi mộ cổ. Một số cá nhân được chôn cất với nhiều hiện vật quý giá hơn hẳn so với những người khác.

Bên cạnh đó, việc xuất hiện các công cụ chuyên dụng và dấu tích của nhiều loại hình hoạt động khác nhau (săn bắn, hái lượm, chế tác công cụ, làm gốm, trang sức…) cũng cho thấy đã hình thành sự phân công lao động trong xã hội, dù có thể mới ở mức sơ khai.

Đọc thêm  Văn hóa Cái Bèo (7.000 TCN - 5.000 TCN): Nền văn minh tiền sử ở Việt Nam

Những dấu tích về cư trú tập trung trong các hang động lớn, cùng với hệ thống mộ táng có quy hoạch cho thấy cư dân văn hóa Soi Nhụ đã biết sống thành các cộng đồng có tổ chức. Mỗi cộng đồng có thể bao gồm một số gia đình, dòng họ cùng sinh sống, hợp tác lao động và cùng thực hành các nghi lễ tín ngưỡng.

Tuy nhiên, do hạn chế của tư liệu khảo cổ, chúng ta chưa thể khẳng định chính xác về quy mô, cơ cấu cũng như các thiết chế xã hội cụ thể của người Soi Nhụ. Rất cần có thêm những nghiên cứu sâu rộng hơn để tái hiện rõ nét hơn bức tranh xã hội của cư dân tiền sử nơi đây.

Văn hóa vật chất và tinh thần

Kiến trúc nhà ở và mộ táng

Các khu cư trú chính của người Soi Nhụ là các hang động trên đảo đá vôi, được sử dụng làm nơi trú ẩn an toàn, tránh thú dữ và thời tiết khắc nghiệt. Họ đã biết cải tạo hang động để phục vụ sinh hoạt với các vật dụng như chỗ nằm, bếp lửa, khu chế tác công cụ, kho chứa…

Đặc biệt, văn hóa Soi Nhụ còn để lại nhiều dấu tích về mộ táng. Các ngôi mộ thường được đào xới trong lòng đất hang, có chứa hài cốt người và đồ tùy táng như gốm, đá, xương, vỏ ốc… Một số mộ có quy mô lớn, nhiều hiện vật với cách bố trí có quy hoạch, thể hiện sự phân tầng xã hội.

Những đặc điểm về không gian sinh tồn và phương thức mai táng đã phản ánh đời sống tâm linh phong phú cũng như bước đầu có sự định cư lâu dài của cư dân Soi Nhụ, dù còn mang tính chất bán định cư.

Trang phục, trang sức và đồ gốm

Qua các di vật được phát hiện, có thể thấy người Soi Nhụ đã biết làm trang sức và chú trọng đến việc làm đẹp. Họ sử dụng nhiều loại nguyên liệu tự nhiên như đá quý, xương, vỏ ốc, răng động vật… để chế tác thành các món đồ như chuỗi hạt, vòng tay, khuyên tai, dây chuyền mang trên người.

Bên cạnh đó, gốm Soi Nhụ cũng rất phát triển và mang những nét riêng biệt. Đồ gốm có nhiều loại hình như bình, âu, vò, nồi, bát, đĩa… được làm bằng kỹ thuật vê tay và nung ở nhiệt độ thấp. Chúng thường có phần miệng loe rộng, đáy nhỏ, thân hình cầu, được trang trí bằng các hoa văn hình học, hoa lá, động vật khá sinh động.

Sự phong phú và tinh xảo của trang sức, đồ gốm không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ mà còn thể hiện trình độ kỹ thuật khéo léo và óc sáng tạo nghệ thuật của người Soi Nhụ. Đây là những di sản văn hóa quý giá cần được trân trọng và bảo tồn.

Âm nhạc, lễ hội và tín ngưỡng

Mặc dù chưa tìm thấy nhạc cụ cụ thể, nhưng qua một số hình ảnh trên đồ gốm và phong cách trang trí, các nhà nghiên cứu suy đoán rằng người Soi Nhụ đã biết sử dụng âm nhạc trong đời sống, đặc biệt là trong các nghi lễ, lễ hội của cộng đồng.

Tín ngưỡng của người Soi Nhụ chủ yếu xoay quanh đời sống tâm linh và sự sùng bái tự nhiên. Họ thờ cúng tổ tiên, các vị thần linh và lực lượng siêu nhiên qua việc cúng tế, dâng lễ vật, chôn cất người chết cùng đồ tuỳ táng. Niềm tin vào thế giới tâm linh đã chi phối mọi mặt đời sống và là động lực tinh thần quan trọng của cư dân nơi đây.

Bên cạnh đó, các lễ hội và nghi thức cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng. Chúng diễn ra quanh các sự kiện như khai thác mùa màng, đi săn thành công, cưới xin, tang lễ… nhằm cầu mong sự bình an, no ấm và gắn kết mọi người. Tuy nhiên, do hạn chế tư liệu, chúng ta chưa thể mô tả chi tiết về các loại hình sinh hoạt văn hóa tâm linh này.

So sánh và ảnh hưởng

So sánh với các nền văn hóa tiền sử khác

Văn hóa Soi Nhụ tồn tại cùng thời với nhiều nền văn hóa khác ở Việt Nam như Hòa Bình, Bắc Sơn, Quỳnh Văn, Đa Bút… Chúng có nhiều điểm tương đồng như cư trú trong hang động, sử dụng công cụ đá, xương, sống chủ yếu bằng săn bắt hái lượm, có tín ngưỡng sùng bái tự nhiên và tổ tiên.

Đọc thêm  Văn hóa Phùng Nguyên (2.000 TCN - 1.500 TCN): Nền văn minh tiền sử ở Việt Nam

Tuy nhiên, văn hóa Soi Nhụ cũng thể hiện những nét riêng biệt do chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của môi trường biển. Cư dân nơi đây sớm có những thích ứng và sáng tạo để khai thác tối đa nguồn lợi từ biển như nghề đánh cá, hải sản, trang sức bằng vỏ sò ốc… Đây là cơ sở để hình thành nên bản sắc văn hóa biển đảo độc đáo của cư dân tiền sử Đông Bắc Bộ.

Ảnh hưởng của văn hóa Soi Nhụ đến các nền văn hóa sau này

Văn hóa Soi Nhụ được xem là tiền đề và nền tảng cho sự phát triển của các nền văn hóa Sa Huỳnh, Cái Bèo, Hạ Long về sau ở khu vực miền Trung và Đông Bắc Việt Nam. Nhiều yếu tố văn hóa Soi Nhụ như đồ trang sức vỏ sò ốc, hoa văn trang trí trên gốm, kỹ thuật chế tác công cụ… tiếp tục được lưu truyền và phát triển ở các thời kỳ tiếp theo.

Đặc biệt, kinh nghiệm thích ứng với môi trường biển và phương thức khai thác tổng hợp nông nghiệp – đánh bắt của cư dân Soi Nhụ đã đặt nền móng cho sự hình thành các cộng đồng cư dân ven biển, hải đảo có tính bản địa sâu sắc trong lịch sử. Có thể nói, văn hóa Soi Nhụ chính là “cái nôi” sản sinh ra một mạch văn hóa biển lớn, góp phần tạo nên diện mạo đa dạng và phong phú cho văn hóa Việt Nam.

Kết luận

Vai trò và ý nghĩa của văn hóa Soi Nhụ

Với niên đại cách ngày nay khoảng 25.000 năm, văn hóa Soi Nhụ là một trong những minh chứng cổ xưa và quý giá nhất về quá trình định cư lâu dài của con người trên mảnh đất Việt Nam. Những di tích và di vật của nền văn hóa này đã góp phần quan trọng trong việc tái hiện bức tranh toàn cảnh về đời sống vật chất và tinh thần của người tiền sử, đặc biệt là cư dân vùng biển đảo Đông Bắc Bộ.

Thông qua văn hóa Soi Nhụ, chúng ta có thể thấy được quá trình thích ứng linh hoạt và sáng tạo của con người đối với môi trường tự nhiên. Từ một cộng đồng sống chủ yếu bằng săn bắt hái lượm, cư dân Soi Nhụ đã dần phát triển thêm nghề nông, nghề thủ công, tạo tiền đề cho một nền kinh tế tổng hợp đa dạng sau này. Đồng thời, họ cũng để lại nhiều di sản quý giá về tín ngưỡng, nghệ thuật thể hiện đời sống tinh thần phong phú.

Có thể nói, văn hóa Soi Nhụ chính là một mắt xích không thể thiếu trong dòng chảy lịch sử và văn hóa Việt Nam. Nó không chỉ đóng vai trò như một bức tranh toàn cảnh về xã hội loài người thời tiền sử mà còn là nền tảng, cội nguồn đặt nền móng cho những phát triển rực rỡ của văn hóa Việt Nam sau này, nhất là các nền văn hóa gắn liền với biển đảo.

Hướng nghiên cứu và bảo tồn

Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, song công tác nghiên cứu và bảo tồn văn hóa Soi Nhụ vẫn cần tiếp tục được quan tâm, đầu tư. Cần tiến hành thêm các cuộc khai quật, thám sát để làm rõ hơn nhiều khía cạnh còn bỏ ngỏ như niên đại chính xác, đặc trưng nhân chủng, cơ cấu tổ chức xã hội, mối quan hệ với các nền văn hóa khác…

Bên cạnh đó, việc bảo tồn di tích, di vật cũng đòi hỏi sự chung tay của các cơ quan chức năng và cộng đồng. Cần có những biện pháp tích cực để bảo vệ các di chỉ khỏi sự tàn phá của thiên nhiên và con người, đồng thời phát huy giá trị của di sản thông qua các hoạt động trưng bày, giới thiệu hợp lý.

Sự ra đời của Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam, với khu trưng bày chuyên biệt về văn hóa Soi Nhụ năm 2021 là một tín hiệu đáng mừng. Tuy nhiên, cần tiếp tục có những chương trình, dự án mang tính dài hơi và toàn diện hơn để từng bước đưa những giá trị của nền văn hóa này đến gần hơn với công chúng, góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của toàn xã hội trong việc trân trọng, giữ gìn các di sản văn hóa dân tộc.

Văn hóa Soi Nhụ, cùng với các nền văn hóa đương thời, đã góp phần tạo dựng nên một bức tranh lịch sử vô cùng sinh động và đa sắc màu. Mỗi di tích, mỗi hiện vật dù có nhỏ bé đến đâu cũng đều chứa đựng trong đó những câu chuyện lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam trên hành trình chinh phục thiên nhiên, dựng xây cuộc sống từ thuở hồng hoang. Trân trọng và bảo tồn những di sản quý giá này chính là trách nhiệm của mỗi chúng ta hôm nay và mai sau.

Chia sẻ nội dung này: