
Có thể bạn quan tâm:
- Triều đại nào đã đánh bại quân Nguyên Mông ba lần? Góc nhìn chuyên sâu về hào khí Đông A và di sản bất diệt
- Ba lần chống quân Mông Nguyên do ai lãnh đạo?
- Chiến Tranh Pháp – Đại Nam: Cuộc Xâm Lược Và Kháng Chiến Lịch Sử (1858-1884)
- Trần Hữu Lượng Có Phải Con Trần Ích Tắc? Cuộc Tranh Luận Lịch Sử
- Vì Sao Lý Chiêu Hoàng Nhường Ngôi Cho Trần Cảnh? Câu Chuyện Chuyển Giao Quyền Lực Trong Lịch Sử Việt Nam
Vì sao quân Mông Nguyên xâm lược nước ta? Đây là câu hỏi quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về một trong những trang sử vẻ vang nhất của dân tộc Việt Nam. Ba cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên vào các năm 1258, 1285 và 1287-1288 không chỉ thể hiện tinh thần bất khuất của người Việt mà còn là minh chứng cho chiến lược quân sự và ngoại giao tài tình của triều đại nhà Trần. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện về nguyên nhân, bối cảnh và diễn biến của các cuộc xâm lược này.
Bối Cảnh Lịch Sử Và Nhân Vật Chính
Điều kiện dẫn đến cuộc xâm lược
Bối cảnh chính trị-xã hội và ảnh hưởng nước ngoài
Vào giữa thế kỷ XIII, đế chế Mông Cổ đã trở thành một trong những đế chế hùng mạnh nhất lịch sử thế giới, với lãnh thổ trải dài từ Thái Bình Dương đến Bắc Hải. Năm 1254, quân Mông Cổ đã đánh chiếm nước Đại Lý (thuộc Vân Nam, Trung Quốc ngày nay) và bắt đầu nhắm đến Đại Việt như một mục tiêu chiến lược tiếp theo trong kế hoạch mở rộng lãnh thổ về phía nam.
Một trong những nguyên nhân chính khiến Mông Cổ muốn xâm lược Đại Việt là để tạo thế “gọng kìm” bao vây Nam Tống – một vương quốc mà họ đang nhắm tới. Việc kiểm soát Đại Việt sẽ giúp quân Mông Cổ mở ra một hướng tấn công mới vào lãnh thổ nhà Tống từ phía nam.
Những động thái ban đầu
Trước khi tiến hành xâm lược, đế chế Mông Cổ đã nhiều lần cử đoàn ngoại giao sang Đại Việt với đề nghị mở đường cho quân đội của họ đi qua để tấn công nhà Tống. Tuy nhiên, các vua nhà Trần không chỉ từ chối yêu cầu này mà còn ra lệnh bắt giam các sứ giả Mông Cổ, thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia và không chấp nhận bất kỳ sự can thiệp nào từ nước ngoài.
Hốt Tất Liệt và chiến lược xâm lược
Tiểu sử và xuất thân
Hốt Tất Liệt (Kublai Khan), cháu của Thành Cát Tư Hãn, là vị vua đã thành lập nhà Nguyên vào năm 1271 sau khi tiêu diệt nhà Nam Tống và kiểm soát phần lớn lãnh thổ Trung Quốc. Dưới sự lãnh đạo của ông, đế chế Mông Cổ tiếp tục chính sách bành trướng, nhắm vào các quốc gia ở Đông Á và Đông Nam Á, bao gồm Nhật Bản, Chiêm Thành, Myanmar và Đại Việt.
Chiến lược và liên minh quan trọng
Sau khi thành lập nhà Nguyên, Hốt Tất Liệt tiếp tục thực hiện chiến lược mở rộng lãnh thổ xuống phía nam. Ông đã tiến hành các cuộc chiến tranh với Chiêm Thành và Myanmar trước khi tấn công Đại Việt. Tuy nhiên, quân đội Nguyên đã gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ từ cả hai quốc gia này và không thể thực hiện được ý đồ sử dụng Chiêm Thành làm bàn đạp để tiến xuống phía nam.
Trước tình hình đó, quân Nguyên chuyển hướng tấn công vào Đại Việt, viện cớ đề nghị nhà Trần mở đường cho đại quân Nguyên đi qua để chinh phạt Chiêm Thành. Đây rõ ràng chỉ là một chiêu bài để tiến hành xâm lược Đại Việt.
Các Sự Kiện Và Bước Ngoặt Quan Trọng
Ba cuộc xâm lược của quân Mông Nguyên
Cuộc xâm lược lần thứ nhất (1258)
Cuộc xâm lược đầu tiên diễn ra vào tháng 1 năm 1258, khi quân Mông Cổ dưới sự chỉ huy của Uriyangqatai (Ngột Lương Hợp Thai) cùng con trai là Aju, đem 3 vạn quân Mông Cổ và 1,5 vạn quân Đại Lý tấn công Đại Việt từ hướng Vân Nam.
Vua Trần Thái Tông và Thái tử Trần Hoảng đích thân dẫn quân lên nghênh địch tại Bình Lệ Nguyên (nay là Bình Xuyên, Vĩnh Phúc). Mặc dù quân Đại Việt tạm thời rút lui để bảo toàn lực lượng, nhưng triều đình nhà Trần đã có sự chuẩn bị chu đáo. Họ chủ động sơ tán người dân và của cải ra khỏi kinh đô, thực hiện chiến thuật “vườn không nhà trống“, khiến quân Mông Cổ mặc dù chiếm được Thăng Long nhưng lại gặp khó khăn về lương thực.
Chỉ 10 ngày sau khi rút khỏi Thăng Long, vua Trần và Thái tử lại dẫn quân phản công, đánh thắng quân Mông Cổ trong trận Đông Bộ Đầu (nay thuộc quận Ba Đình, Hà Nội). Quân Mông Cổ buộc phải rút lui khỏi Thăng Long và bị lực lượng các dân tộc thiểu số miền núi Tây Bắc do Hà Bổng chỉ huy tập kích trên đường rút.
Cuộc xâm lược lần thứ hai (1285)
Hai mươi năm sau, khi đã tiêu diệt được nhà Nam Tống và thiết lập nhà Nguyên, Hốt Tất Liệt tiếp tục thực hiện tham vọng xâm chiếm Đại Việt. Cuộc xâm lược lần thứ hai diễn ra vào năm 1285, với quy mô lớn hơn nhiều so với lần đầu.
Quân Nguyên chia làm hai cánh, thủy bộ phối hợp tấn công Đại Việt. Quân Đại Việt do vua Trần Nhân Tông và Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn chỉ huy đã áp dụng chiến thuật rút lui chiến lược, tránh đối đầu trực tiếp với lực lượng chính của địch, thực hiện “vườn không nhà trống” lần thứ hai.
Sau khi quân Nguyên chiếm được Thăng Long nhưng lâm vào tình thế bị động do thiếu lương thực và không thích nghi được với khí hậu, quân Đại Việt đã phản công quyết liệt. Các trận đánh quan trọng diễn ra ở Hàm Tử Quan, Chương Dương và Tây Kết, trong đó quân Đại Việt đã giành được những chiến thắng vang dội, buộc quân Nguyên phải rút chạy.
Cuộc xâm lược lần thứ ba (1287-1288)
Không từ bỏ tham vọng xâm lược Đại Việt, Hốt Tất Liệt một lần nữa cử quân sang đánh nước ta vào năm 1287. Đây là cuộc xâm lược với quy mô lớn nhất, với khoảng 50 vạn quân Nguyên tham gia.
Rút kinh nghiệm từ hai lần thất bại trước, quân Nguyên đã chuẩn bị kỹ lưỡng hơn, trong đó có việc cử đoàn thuyền chở nhiều lương thực để hỗ trợ. Tuy nhiên, đoàn thuyền này đã bị quân Đại Việt phục kích tiêu diệt, khiến quân Nguyên tiếp tục gặp khó khăn về hậu cần.
Trận quyết định diễn ra trên sông Bạch Đằng vào tháng 4 năm 1288. Trần Hưng Đạo đã cho quân đóng cọc ngầm dưới lòng sông và dụ địch vào trận địa đã chuẩn bị sẵn. Khi thủy triều rút, hàng trăm thuyền chiến của quân Nguyên bị mắc cạn trên trận địa cọc ngầm. Quân Đại Việt đã tấn công mãnh liệt, tiêu diệt và bắt sống hàng vạn quân địch, bao gồm cả các tướng Nguyên như Ô Mã Nhi, Tích Lệ Cơ và Phàn Tiếp.
Nguyên nhân thất bại của quân Mông Nguyên
Điều kiện tự nhiên và chiến lược quân sự
Có nhiều nguyên nhân khiến quân Mông Nguyên dù hùng mạnh nhưng vẫn thất bại khi xâm lược Đại Việt:
- Khí hậu không thuận lợi: Khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam hoàn toàn khác biệt với khí hậu khô lạnh ở Mông Cổ, khiến quân Nguyên không thích nghi được và dễ mắc bệnh. Đặc biệt, tập quán uống máu ngựa sống để tăng sức mạnh của người Mông Cổ đã trở thành bất lợi vì ở khí hậu ẩm, máu ngựa chứa nhiều vi khuẩn có hại.
- Chiến lược “vườn không nhà trống”: Chiến lược này khiến quân Mông Nguyên dù chiếm được Thăng Long vẫn không thể tìm được lương thực, dẫn đến tình trạng đói kém và suy yếu.
- Tinh thần chiến đấu: Phần lớn quân lính nhà Nguyên là người Trung Hoa bị chinh phục, tinh thần chiến đấu không cao. Khi gặp khó khăn, họ dễ dàng chán nản và tan rã.
- Địa hình không thuận lợi: Kỵ binh Mông Cổ – thế mạnh chính của đội quân này – không thể phát huy sở trường trên địa hình đồi núi, sông ngòi và rừng rậm của Việt Nam.
Ý Nghĩa Lịch Sử Và Di Sản
Tác động chính trị và văn hóa
Bài học lịch sử và ý nghĩa với hiện tại
Ba lần kháng chiến chống quân Mông Nguyên để lại nhiều bài học quý giá cho các thế hệ sau:
- Đoàn kết toàn dân: Sức mạnh của dân tộc Việt Nam nằm ở tinh thần đoàn kết, “vua tôi đồng lòng, anh em hòa thuận”.
- Chiến lược quân sự sáng tạo: Biết lợi dụng địa hình, khí hậu và điều kiện tự nhiên để chống lại kẻ thù mạnh hơn.
- Lấy dân làm gốc: Triều đình nhà Trần đã thực hiện chính sách “khoan thư sức dân, để làm kế sâu rễ bền gốc”, tạo nền tảng vững chắc cho cuộc kháng chiến.
Ảnh hưởng lâu dài đến bản sắc dân tộc
Chiến thắng trước quân Mông Nguyên đã góp phần củng cố bản sắc dân tộc Việt Nam và tạo ra niềm tự hào lâu dài. Đây là minh chứng cho thấy một dân tộc nhỏ bé nhưng đoàn kết và thông minh có thể đánh bại một đế chế hùng mạnh nhất thế giới thời bấy giờ.
Theo website lichsuvanhoa.com, tinh thần “Hào khí Đông A” thời Trần vẫn còn vang vọng đến ngày nay và trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ người Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Di Tích, Lễ Hội Và Bảo Tồn
Di tích quốc gia và địa điểm tham quan
Quần thể di tích liên quan đến kháng chiến chống Mông Nguyên
Nhiều di tích lịch sử liên quan đến ba lần kháng chiến chống quân Mông Nguyên vẫn được bảo tồn đến ngày nay:
- Khu di tích lịch sử Bạch Đằng: Là một quần thể gồm 10 điểm di tích nằm ở tả ngạn sông Bạch Đằng thuộc địa bàn thị xã Quảng Yên và thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. Khu di tích này đã được xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt vào năm 2012.
- Đền thờ Trần Hưng Đạo tại Kiếp Bạc: Nằm trên hai thôn Dược Sơn và Vạn Kiếp, xã Hưng Đạo, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương, đây là nơi thờ Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn – người anh hùng dân tộc đã chỉ huy ba lần chiến thắng quân Nguyên Mông.
- Đình Giảng Võ (Hà Nội): Là di tích ghi dấu cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên, thờ Bà Chúa Kho – người đã giúp cất giấu, phân tán của cải, lương thực trong kho của triều Trần.
Lễ hội và hoạt động giáo dục
Hàng năm, nhiều lễ hội được tổ chức để tưởng nhớ các chiến công chống quân Mông Nguyên, như Lễ hội Đền Kiếp Bạc tại Hải Dương và Lễ hội Đền Trần tại Nam Định. Những lễ hội này không chỉ có ý nghĩa văn hóa, tâm linh mà còn góp phần giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống yêu nước và tinh thần bất khuất của dân tộc.
Các trường học trên cả nước đều đưa nội dung về ba lần kháng chiến chống quân Mông Nguyên vào chương trình giảng dạy lịch sử, nhằm giúp học sinh hiểu rõ về một trong những trang sử vẻ vang nhất của dân tộc Việt Nam.
Kết Luận
Quân Mông Nguyên xâm lược nước ta với mục đích ban đầu là tạo thế “gọng kìm” tấn công Nam Tống, sau đó là mở rộng đế chế về phía nam. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo tài tình của các vua Trần và đặc biệt là Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, cùng với tinh thần đoàn kết của toàn dân, quân và dân Đại Việt đã ba lần đánh bại đội quân được coi là mạnh nhất thế giới thời bấy giờ.
Chiến thắng này không chỉ khẳng định sức mạnh quân sự và bản lĩnh chính trị của dân tộc Việt Nam mà còn để lại những bài học quý giá về chiến lược, chiến thuật và tinh thần đoàn kết trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Như trang lichsuvanhoa.com đã nhận định, đây là minh chứng cho thấy “một dân tộc nhỏ bé nhưng đoàn kết và thông minh có thể chiến thắng bất kỳ kẻ thù nào, dù họ có mạnh đến đâu”.
Câu Hỏi Thường Gặp
Vì sao quân Mông Nguyên ba lần xâm lược Đại Việt nhưng đều thất bại?
Quân Mông Nguyên thất bại do nhiều nguyên nhân: Thứ nhất, khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam không thuận lợi cho quân Mông Cổ vốn quen với vùng khô lạnh. Thứ hai, chiến lược “vườn không nhà trống” của nhà Trần khiến quân Nguyên thiếu lương thực. Thứ ba, địa hình Việt Nam nhiều sông ngòi, đồi núi không phù hợp cho kỵ binh Mông Cổ phát huy sở trường. Cuối cùng, tinh thần chiến đấu của quân Nguyên không cao vì phần lớn là người Trung Hoa bị chinh phục, khác với tinh thần đoàn kết, quyết tâm bảo vệ Tổ quốc của quân và dân Đại Việt.
Vai trò của Trần Hưng Đạo trong các cuộc kháng chiến chống Mông Nguyên là gì?
Trần Hưng Đạo (Trần Quốc Tuấn) đóng vai trò quyết định trong cả ba cuộc kháng chiến. Ông là người đề xuất và thực hiện chiến lược “vườn không nhà trống”, chủ trương rút lui chiến lược để bảo toàn lực lượng. Đặc biệt, ông là người lập kế hoạch và trực tiếp chỉ huy trận Bạch Đằng năm 1288, tiêu diệt hoàn toàn thủy quân Nguyên. Ông còn là tác giả của “Hịch tướng sĩ” – một áng văn bất hủ kêu gọi tinh thần đoàn kết chống giặc ngoại xâm, và các tác phẩm quân sự giá trị như “Binh thư yếu lược” và “Vạn kiếp tông truyền thư”.
Có thể tham quan những di tích nào liên quan đến cuộc kháng chiến chống Mông Nguyên ngày nay?
Ngày nay, du khách có thể tham quan nhiều di tích liên quan đến cuộc kháng chiến chống Mông Nguyên như: Khu di tích lịch sử Bạch Đằng (Quảng Ninh) với các bãi cọc Yên Giang, bãi cọc đồng Vạn Muối, bãi cọc đồng Má Ngựa; Đền thờ Trần Hưng Đạo tại Kiếp Bạc (Hải Dương); Đền Trần và các di tích liên quan đến nhà Trần tại Nam Định; Đình Giảng Võ tại Hà Nội; và nhiều đền, đình, miếu thờ các tướng lĩnh, anh hùng thời Trần trên khắp cả nước.
Có những tài liệu lịch sử quan trọng nào về cuộc kháng chiến chống Mông Nguyên được bảo tồn?
Nhiều tài liệu lịch sử quan trọng về cuộc kháng chiến chống Mông Nguyên đã được bảo tồn, bao gồm: “Đại Việt Sử Ký Toàn Thư” ghi chép chi tiết về ba lần kháng chiến; “Hịch tướng sĩ” của Trần Hưng Đạo – một áng văn bất hủ kêu gọi tinh thần đoàn kết chống giặc; “Binh thư yếu lược” và “Vạn kiếp tông truyền thư” – những tác phẩm quân sự của Trần Hưng Đạo; và nhiều bia đá, sắc phong, hoành phi, câu đối tại các đền thờ thời Trần trên khắp cả nước.
Các cuộc kháng chiến chống Mông Nguyên ảnh hưởng như thế nào đến Việt Nam hiện đại?
Các cuộc kháng chiến chống Mông Nguyên có ảnh hưởng sâu sắc đến Việt Nam hiện đại. Thứ nhất, chúng tạo nên niềm tự hào dân tộc và là nguồn cảm hứng cho các thế hệ người Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Thứ hai, bài học về đoàn kết dân tộc và chiến lược “lấy yếu chống mạnh” vẫn có giá trị trong bối cảnh hiện đại. Thứ ba, tinh thần “Hào khí Đông A” thời Trần vẫn được nhắc đến như một biểu tượng của lòng yêu nước và ý chí quật cường. Cuối cùng, các di tích và lễ hội liên quan đến cuộc kháng chiến này đã trở thành một phần quan trọng trong di sản văn hóa và du lịch của Việt Nam hiện đại.
Để lại một bình luận