
Khởi nghĩa Bà Triệu là một trong những cuộc nổi dậy tiêu biểu, mạnh mẽ và quy mô nhất trong lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam. Diễn ra vào năm 248, dưới sự lãnh đạo của nữ anh hùng Triệu Thị Trinh, cuộc khởi nghĩa đã làm rung chuyển ách thống trị của nhà Đông Ngô, trở thành mốc son chói lọi trên chặng đường dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam. Bài viết này của Lịch Sử – Văn Hóa sẽ phân tích toàn diện về cuộc khởi nghĩa Bà Triệu, từ nguồn gốc lịch sử đến ý nghĩa sâu sắc của nó trong tiến trình phát triển dân tộc.
Tổng Quan
Khởi nghĩa Bà Triệu diễn ra vào năm 248 tại vùng đất Cửu Chân (Thanh Hóa ngày nay), là đỉnh cao của phong trào đấu tranh chống ngoại xâm của nhân dân Việt Nam thế kỷ II-III. Cuộc khởi nghĩa nổ ra trong bối cảnh nhà Đông Ngô đang củng cố ách thống trị và đẩy mạnh chính sách đồng hóa tàn bạo đối với người Việt Nam.
Dưới sự lãnh đạo tài ba và dũng cảm của Triệu Thị Trinh (còn gọi là Bà Triệu), cuộc khởi nghĩa đã nhanh chóng lan rộng từ căn cứ núi Nưa (Triệu Sơn) đến nhiều vùng đất thuộc Cửu Chân, Cửu Đức, Nhật Nam và khắp Giao Châu. Mặc dù cuối cùng cuộc khởi nghĩa bị đàn áp, nhưng nó đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng dân tộc, trở thành biểu tượng cho tinh thần đấu tranh bất khuất của người Việt Nam nói chung và phụ nữ Việt Nam nói riêng.
Bối Cảnh Lịch Sử và Nhân Vật Chính
Hoàn cảnh dẫn đến cuộc khởi nghĩa
Bối cảnh chính trị-xã hội và ảnh hưởng ngoại bang
Thời kỳ này, nhà Đông Ngô thực hiện chính sách cai trị hà khắc, áp đặt sự kiểm soát nghiêm ngặt và đánh thuế nặng nề lên người dân bản địa. Chính sách đô hộ và đồng hóa tàn bạo không chỉ gây ra gánh nặng tài chính mà còn làm mất đi những giá trị văn hóa, truyền thống của dân tộc Việt Nam. Những biện pháp này đã tạo nên sự phẫn nộ và tinh thần phản kháng mạnh mẽ trong nhân dân, đặc biệt là ở các vùng miền núi và hẻo lánh.
Theo sử sách ghi lại, toàn thể Giao Châu thời kỳ này đều trong tình trạng “chấn động” trước ách thống trị tàn bạo của nhà Ngô, tạo tiền đề cho sự nổi dậy của nhân dân.
Những phong trào đầu tiên đặt nền móng
Trước khi khởi nghĩa Bà Triệu bùng nổ, đã có nhiều cuộc nổi dậy lẻ tẻ của người dân địa phương chống lại chính quyền đô hộ. Những cuộc nổi dậy này tuy chưa đủ lớn mạnh để lật đổ ách thống trị, nhưng đã góp phần quan trọng trong việc nuôi dưỡng ý thức dân tộc và tinh thần đấu tranh của người Việt.
Khởi nghĩa Bà Triệu được xem là sự kết tinh của cả một quá trình đấu tranh liên tục và không ngừng nghỉ của nhân dân Việt Nam chống lại sự đô hộ từ phương Bắc.
Bà Triệu và sự chuẩn bị chiến lược
Tiểu sử, xuất thân của Bà Triệu
Triệu Thị Trinh sinh ngày 2 tháng 10 năm 226 tại miền núi Quân Yên, quận Cửu Chân (nay thuộc xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa). Bà là em gái của Triệu Quốc Đạt, một thủ lĩnh có thế lực ở vùng đất này.
Từ nhỏ, Bà Triệu đã thể hiện tính cách mạnh mẽ, có sức khỏe phi thường và ý chí kiên cường. Mất cha mẹ từ sớm, bà được anh trai nuôi dưỡng và đã sớm nuôi dưỡng lòng yêu nước, căm thù giặc ngoại xâm.
Năm 19 tuổi, trước sự áp bức của quân Ngô, Bà Triệu đã bàn với anh trai về việc nổi dậy chống lại ách đô hộ. Ban đầu, Triệu Quốc Đạt không đồng ý vì lo ngại lực lượng còn yếu, nhưng sau khi nghe em gái nói “dẫu thành hay bại cũng vẫn hữu ích”, ông đã chấp thuận.
Câu nói nổi tiếng của Bà Triệu với anh trai đã đi vào lịch sử: “Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp đường sóng dữ, chém cá tràng kình ở biển Đông, quét sạch bờ cõi để cứu dân ra khỏi nơi đắm đuối, chứ không thèm bắt chước người đời cúi đầu khom lưng làm tì thiếp cho người ta”. Câu nói này thể hiện ý chí kiêu hùng và tinh thần bất khuất của người phụ nữ Việt Nam.
Đồng minh quan trọng và tư tưởng được ghi nhận
Từ năm 19 tuổi, Bà Triệu đã cùng anh trai tập hợp các nghĩa sĩ trên đỉnh núi Nưa, ngày đêm mài gươm, luyện tập võ nghệ để chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa. Sau một thời gian chuẩn bị, bà cùng nghĩa quân đã vượt sông Chu đến rừng núi Nưa (Nông Cống, Triệu Sơn ngày nay) để lập căn cứ, tập hợp lực lượng, chuẩn bị lương thảo.
Đồng minh quan trọng nhất của Bà Triệu là anh trai Triệu Quốc Đạt và ba anh em họ Lý ở Bồ Điền. Những người này đã trở thành trụ cột trong việc xây dựng lực lượng và mở rộng phạm vi hoạt động của nghĩa quân.
Tư tưởng chính của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu là đấu tranh chống lại ách đô hộ ngoại bang, giành lại quyền tự chủ cho dân tộc, và chấm dứt sự áp bức, bóc lột của nhà Ngô đối với người dân Việt Nam.
Các Sự Kiện Chính và Điểm Ngoặt
Các trận đánh lớn và diễn biến cuộc khởi nghĩa
Ngày, địa điểm, người tham gia, kết quả
Năm 248, cuộc khởi nghĩa Bà Triệu chính thức bùng nổ từ căn cứ ở núi Nưa (Triệu Sơn, Thanh Hóa). Dưới sự chỉ huy của Bà Triệu, nghĩa quân tiến xuống tấn công thành Tư Phố – nơi đặt cơ quan đầu não của chính quyền đô hộ nhà Ngô và nhanh chóng giành thắng lợi.
Sau khi chiếm được Tư Phố, Bà Triệu chia quân thành hai hướng:
- Hướng thứ nhất tiến xuống giải phóng các huyện Trạm Ngô (huyện Quảng Xương và một phần huyện Đông Sơn), Tòng Nguyên (huyện Nông Cống), Thường Lạc (thị xã Nghi Sơn và phía Bắc tỉnh Nghệ An).
- Hướng thứ hai tiến quân ra vùng Bồ Điền hợp quân với ba anh em họ Lý, đánh chiếm các huyện phía Bắc (Thạch Thành, Hà Trung, Nga Sơn, Hậu Lộc, thị xã Bỉm Sơn).
Lực lượng nghĩa quân đã đánh hạ nhiều huyện lị, thành ấp ở Cửu Chân, Cửu Đức, Nhật Nam. Quan lại nhà Ngô từ thái thú đến huyện lệnh, huyện trưởng hoặc bị giết, hoặc bỏ trốn. Sự thành công của nghĩa quân đã làm chấn động toàn thể Giao Châu và khiến chính quyền đô hộ hoảng loạn.
Trong quá trình chiến đấu, anh trai của Bà Triệu là Triệu Quốc Đạt lâm bệnh qua đời. Các nghĩa binh thấy Bà Triệu có tài năng và lòng dũng cảm nên đã tôn bà lên làm chủ tướng. Khi ra trận, Bà Triệu mặc áo giáp vàng, cài trâm vàng, đi guốc ngà, cưỡi voi trắng một ngà, trở thành hình ảnh oai hùng khiến quân Ngô khiếp sợ.
Quyết định chiến lược và thành lập chính quyền
Một trong những quyết định chiến lược quan trọng của Bà Triệu là xây dựng tuyến phòng thủ từ vùng núi ra cửa biển Thần Phù (cửa biển giáp giữa tỉnh Thanh Hóa và Ninh Bình ngày nay), đề phòng viện binh quân Ngô theo đường biển tấn công xuống từ phía Bắc.
Sau khi giành được nhiều thắng lợi, Bà Triệu đã xây dựng căn cứ chính tại vùng Bồ Điền (Hậu Lộc, Thanh Hóa). Về mặt quân sự, địa hình tự nhiên vùng Bồ Điền có đủ yếu tố để xây dựng một căn cứ thuận lợi cho cả “công” lẫn “thủ”. Từ đây, quân đội có thể ngược sông Lèn, sông Âu ra sông Mã, rút lên mạn Quân Yên hoặc tới căn cứ núi Nưa khi cần, đồng thời có thể chủ động tấn công ra phía Bắc theo lối Thần Phù để khống chế địch.
Cuộc kháng chiến cuối cùng và kết thúc
Sự đàn áp của nhà Ngô và tướng Lục Dận
Trước tình hình nghiêm trọng, nhà Ngô đã cử tướng Lục Dận đem 6.000 quân tinh nhuệ từ Quảng Châu (Trung Quốc) sang đàn áp cuộc khởi nghĩa. Lục Dận, một tướng tài ba và mưu lược, đã thực hiện chiến thuật vừa đánh vừa mua chuộc, tìm cách chia rẽ và làm suy yếu nghĩa quân.
Trước thế giặc mạnh và những thủ đoạn thâm độc, nghĩa quân gặp nhiều khó khăn. Mặc dù vậy, Bà Triệu và nghĩa quân vẫn kiên cường chiến đấu.
Sự hy sinh anh dũng của Bà Triệu
Ngày 22 tháng 2 năm Mậu Thìn (248), Bà Triệu và nghĩa quân đã chiến đấu vô cùng dũng cảm để phá vòng vây của địch và rút về núi Tùng (Phú Điền, Hậu Lộc, Thanh Hóa). Trong trận quyết chiến cuối cùng, trước tình thế nguy cấp, Bà Triệu quyết không đầu hàng, bà đã anh dũng hy sinh tại núi Tùng khi mới 23 tuổi.
Sự hy sinh anh dũng của Bà Triệu đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng dân tộc. Bà đã trở thành biểu tượng bất khuất của lòng yêu nước và tinh thần đấu tranh quật cường, mãi mãi được người dân Việt Nam kính trọng và tưởng nhớ.
Ý Nghĩa Lịch Sử và Di Sản
Tác động chính trị và văn hóa
Bài học rút ra và sự liên quan đến ngày nay
Khởi nghĩa Bà Triệu để lại nhiều bài học quý giá. Trước hết, đó là bài học về tinh thần đoàn kết dân tộc trong đấu tranh chống ngoại xâm. Cuộc khởi nghĩa cũng cho thấy vai trò to lớn của phụ nữ Việt Nam trong công cuộc dựng nước và giữ nước, đặc biệt là trong một xã hội “trọng nam khinh nữ” thời bấy giờ.
Bài học về cách tổ chức lực lượng, xây dựng căn cứ địa và phương thức đấu tranh cũng được thể hiện rõ nét qua chiến lược xây dựng tuyến phòng thủ và tấn công của Bà Triệu.
Trong bối cảnh Việt Nam hiện đại, tinh thần Bà Triệu vẫn luôn là nguồn cảm hứng cho lòng yêu nước, ý thức bảo vệ chủ quyền và sự bình đẳng giới trong xã hội. Hình ảnh người phụ nữ dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc vẫn mãi là biểu tượng đẹp của phụ nữ Việt Nam qua các thời đại.
Ảnh hưởng lâu dài đến bản sắc dân tộc
Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu đã trở thành mốc son chói lọi trong lịch sử chống giặc ngoại xâm của dân tộc Việt Nam. Không chỉ làm rung chuyển chính quyền đô hộ, mà cuộc khởi nghĩa còn góp phần đánh thức ý chí dân tộc, tạo bước đà cho cuộc khởi nghĩa của Lý Bí sau này, mở đầu cho triều đại Vạn Xuân.
Cùng với Hai Bà Trưng (thế kỷ I) và nhiều cuộc nổi dậy khác, Bà Triệu góp phần nung nấu ý chí độc lập cho người Việt, mở đường cho những cuộc khởi nghĩa quy mô hơn về sau. Từ thế kỷ III đến thế kỷ V, tinh thần đấu tranh tự do của dân tộc Việt được tôi luyện và hun đúc, bất kể triều đại nào áp đặt chính sách tàn bạo đều phải đối mặt với làn sóng kháng cự mạnh mẽ của người Việt.
Theo nghiên cứu của Lịch Sử – Văn Hóa, tinh thần bất khuất của Bà Triệu đã trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc dân tộc Việt Nam, một dân tộc luôn kiên cường đấu tranh cho độc lập, tự do và chủ quyền dân tộc.
Di Tích, Lễ Hội, và Bảo Tồn
Di tích quốc gia và địa điểm quan tâm
Các đền thờ và khu di tích liên quan đến Bà Triệu
Hiện nay, có nhiều di tích thờ Bà Triệu trên cả nước, tiêu biểu nhất là:
- Đền Bà Triệu ở Triệu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa: Đây là một quần thể di tích lịch sử văn hóa và kiến trúc nghệ thuật quan trọng, được quy hoạch trên diện tích 3,8 ha. Quần thể này bao gồm các hạng mục công trình liên quan đến cuộc khởi nghĩa Bà Triệu và nơi thờ tự Bà, bao gồm: Đền Bà Triệu; lăng mộ Bà Triệu; mộ ba ông tướng họ Lý; miếu Bàn Thề; đình Phú Điền và đền Đệ Tứ.
- Khu di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh địa điểm khởi nghĩa Bà Triệu (Núi Nưa – Đền Nưa – Am Tiên): Tọa lạc tại huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa, khu di tích này rộng tới 100 ha. Đây là nơi gắn liền với cuộc khởi nghĩa Bà Triệu chống quân Ngô vào năm 248.
- Ngôi đền thờ Bà Triệu hơn 1.500 năm tuổi: Nằm gần quốc lộ 1A, ngay dưới chân núi Gai ở thôn Phú Điền, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, cách TP Thanh Hóa gần 18 km về phía bắc. Tương truyền, vào thời vua Lý Nam Đế (542-548), nhà vua đã vào đền khẩn cầu Bà Triệu phù hộ và sau khi thắng giặc đã cấp tiền cho dân làng Bồ Điền tu sửa, mở rộng đền thờ.
Giá trị kiến trúc và nghệ thuật
Các di tích thờ Bà Triệu, đặc biệt là Đền Bà Triệu ở Triệu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa, có giá trị kiến trúc và nghệ thuật đặc sắc. Ngôi đền được xây dựng theo kiến trúc nội công ngoại quốc với ba tòa nhà chính gồm tiền đường, trung đường và hậu cung làm trung tâm. Nghi môn nội được thiết kế kiểu tam quan có ba lối đi vào trong, hai bên cửa chính đặt hai bức tượng nghê chầu cổ bằng đá.
Về lịch sử xây dựng, có nhận định cho rằng Đền Bà Triệu phải có trước năm 549 và Bà cũng là người phụ nữ phong kiến Việt Nam đầu tiên được phong Thần. Bà còn được các triều đại phong kiến Việt Nam thời Lê – Nguyễn sắc phong thần linh và là Phúc thần của làng Phú Điền.
Lễ hội và hoạt động kỷ niệm
Các sự kiện kỷ niệm và thực hành địa phương
Lễ hội Bà Triệu được tổ chức vào các ngày 20-23 tháng 2 âm lịch hàng năm tại xã Triệu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa. Lễ hội được tổ chức để tưởng nhớ tới vị anh hùng Triệu Thị Trinh – người đã lãnh đạo nhân dân đứng lên chống lại ách đô hộ của nhà Ngô vào năm 248.
Lễ hội được tổ chức với quy mô lớn trên một không gian rộng theo quy trình đền, lăng, đình. Các điểm di tích đều diễn ra tế lễ với nghi thức trang trọng vừa truyền thống vừa kết hợp với lễ hội đương đại. Riêng đình làng Phú Điền có tổ chức nghi thức hội Ngô, Triệu giao quân.
Tại đền Bà Triệu chủ yếu là tế lễ, như rước kiệu, tế nữ quan. Trong phần hội có Hội trận, khơi dậy, liên tưởng đến hào khí chống quân Ngô của bà. Tiếp sau những đại lễ, rước kiệu còn có hát chầu văn, một hình thức âm nhạc truyền thống trong ngày lễ rất linh thiêng.
Giá trị giáo dục và bảo tồn di sản
Năm 2024, UBND huyện Triệu Sơn đã triển khai Đề án “Đổi mới nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý, bảo vệ, khai thác và phát huy giá trị di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh – địa điểm khởi nghĩa Bà Triệu, giai đoạn 2024-2030”. Đề án này nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả công tác quản lý, bảo tồn, phát huy và tôn vinh các giá trị lịch sử, văn hóa của di tích, góp phần quảng bá, phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của vùng đất Cổ Định – Kẻ Nưa.
Gần đây nhất, ngày 14/4/2025, Sở VHTTDL Thanh Hoá đã tổ chức Lễ công bố Quy hoạch bảo tồn, tu bổ, tôn tạo và phát huy giá trị di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh quốc gia địa điểm khởi nghĩa Bà Triệu gồm: Núi Nưa, đền Nưa, Am Tiên giai đoạn 2025-2035, tầm nhìn đến năm 2045. Mục tiêu của quy hoạch nhằm bảo vệ các yếu tố gốc của di tích, từ đó bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh quốc gia địa điểm khởi nghĩa Bà Triệu trở thành trung tâm du lịch văn hóa tâm linh có giá trị, góp phần phát triển kinh tế – xã hội khu vực.
Kết Luận
Khởi nghĩa Bà Triệu là mốc son chói lọi trong lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam. Mặc dù cuộc khởi nghĩa không đi đến thắng lợi cuối cùng do sự chênh lệch về lực lượng, nhưng nó đã để lại những giá trị lịch sử to lớn, tô đậm thêm truyền thống yêu nước, bất khuất đấu tranh của dân tộc Việt Nam nói chung và của phụ nữ Việt Nam nói riêng.
Hình ảnh Bà Triệu mặc áo giáp vàng, cưỡi voi trắng một ngà ra trận, thể hiện khí phách và lòng dũng cảm, đã đi vào lịch sử như một trong những biểu tượng sáng ngời của dân tộc Việt Nam. Câu nói bất hủ của bà: “Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp đường sóng dữ, chém cá tràng kình ở biển Đông, quét sạch bờ cõi để cứu dân ra khỏi nơi đắm đuối, chứ không thèm bắt chước người đời cúi đầu khom lưng làm tì thiếp cho người ta” đã trở thành lời tuyên ngôn về tinh thần độc lập, tự chủ và bất khuất của dân tộc Việt Nam.
Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu không chỉ là một sự kiện lịch sử đơn thuần, mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần quật cường và ý chí tự do của dân tộc Việt Nam – những giá trị vẫn còn nguyên ý nghĩa trong thời đại ngày nay.
Câu Hỏi Thường Gặp
Tại sao cuộc khởi nghĩa Bà Triệu có tầm ảnh hưởng lớn?
Khởi nghĩa Bà Triệu có tầm ảnh hưởng lớn vì đây là một trong những cuộc nổi dậy tiêu biểu, mạnh mẽ và quy mô nhất trong thời kỳ Bắc thuộc. Cuộc khởi nghĩa nổ ra trong bối cảnh nhà Ngô đang có lực lượng hùng mạnh và đang áp đặt nhiều chính sách đồng hóa tàn bạo. Không chỉ làm rung chuyển chính quyền đô hộ, cuộc khởi nghĩa còn góp phần đánh thức ý chí dân tộc, tạo tiền đề cho những cuộc khởi nghĩa sau này, đặc biệt là khởi nghĩa của Lý Bí vào năm 542, mở đầu cho triều đại Vạn Xuân. Đặc biệt, hình ảnh một người phụ nữ trẻ dũng cảm dám đứng lên chống lại ách đô hộ ngoại bang đã trở thành biểu tượng của tinh thần bất khuất và lòng yêu nước của dân tộc Việt Nam.
Vai trò của Triệu Quốc Đạt trong cuộc khởi nghĩa là gì?
Triệu Quốc Đạt là anh trai của Bà Triệu và đóng vai trò quan trọng trong cuộc khởi nghĩa. Ông là một thủ lĩnh có thế lực ở miền núi huyện Quan Yên, thuộc quận Cửu Chân (nay là huyện Yên Định, Thanh Hóa). Ban đầu, khi em gái bàn việc khởi binh chống lại nhà Ngô, ông không tán thành vì thấy thế lực Giao Châu quá yếu so với quân Ngô. Tuy nhiên, sau khi được thuyết phục bởi quyết tâm và lý lẽ của em gái, ông đã chấp thuận và cùng em chuẩn bị lực lượng, tổ chức nghĩa quân.
Ông cùng Bà Triệu khởi binh đánh quận Cửu Chân và lãnh đạo nghĩa quân trong thời gian đầu. Không may, trong quá trình chiến đấu, ông lâm bệnh qua đời, và Bà Triệu đã kế tục sự nghiệp, được nghĩa quân tôn làm chủ tướng.
Có thể thăm các di tích liên quan đến Bà Triệu ở đâu hiện nay?
Hiện nay, có nhiều di tích thờ Bà Triệu có thể thăm viếng, tiêu biểu nhất là:
- Đền Bà Triệu ở Triệu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa: Đây là một quần thể di tích lịch sử văn hóa và kiến trúc nghệ thuật nằm dưới chân núi Gai ở thôn Phú Điền, gần quốc lộ 1A, cách TP Thanh Hóa gần 18 km về phía bắc.
- Khu di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh địa điểm khởi nghĩa Bà Triệu (Núi Nưa – Đền Nưa – Am Tiên): Tọa lạc tại thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa, khu di tích này rộng tới 100 ha, là một thắng cảnh nổi tiếng gắn liền với cuộc khởi nghĩa Bà Triệu.
- Lăng mộ Bà Triệu trên đỉnh núi Tùng, nơi bà đã hy sinh trong trận chiến cuối cùng.
Thời gian tốt nhất để thăm các di tích này là vào dịp Lễ hội Bà Triệu, được tổ chức vào các ngày 20-23 tháng 2 âm lịch hàng năm tại xã Triệu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa.
Có những tài liệu hoặc hiện vật lịch sử nào về Bà Triệu được bảo tồn?
Về tài liệu lịch sử, thông tin về Bà Triệu được ghi chép trong nhiều sử liệu cổ của Việt Nam. Đặc biệt, sử nhà Ngô có chép: “Năm 248, toàn thể Giao Châu đều chấn động”, cho thấy tầm ảnh hưởng lớn của cuộc khởi nghĩa.
Ngoài ra, câu nói nổi tiếng của Bà Triệu: “Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp đường sóng dữ, chém cá tràng kình ở biển Đông, quét sạch bờ cõi để cứu dân ra khỏi nơi đắm đuối, chứ không thèm bắt chước người đời cúi đầu khom lưng làm tì thiếp cho người ta” đã được ghi lại trong nhiều tài liệu lịch sử.
Về hiện vật, tại các đền thờ Bà Triệu, đặc biệt là Đền Bà Triệu ở Triệu Lộc, Hậu Lộc, có nhiều hiện vật quý giá như tượng thờ, bia đá, đồ thờ tự, và các di vật khác liên quan đến cuộc đời và sự nghiệp của bà. Các hiện vật này được bảo quản, trưng bày và tôn thờ tại các đền, miếu và khu di tích.
Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu ảnh hưởng thế nào đến Việt Nam hiện đại?
Khởi nghĩa Bà Triệu có ảnh hưởng sâu sắc đến Việt Nam hiện đại ở nhiều phương diện. Trước hết, cuộc khởi nghĩa đã trở thành biểu tượng cho tinh thần đấu tranh bất khuất và ý chí tự do của dân tộc Việt Nam, là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ người Việt trong công cuộc xây dựng và bảo vệ tổ quốc.
Hình ảnh Bà Triệu – một người phụ nữ trẻ dũng cảm đứng lên lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ ngoại bang – đã trở thành biểu tượng cho vai trò của phụ nữ Việt Nam trong lịch sử dân tộc, góp phần thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội hiện đại. Nhiều đường phố, trường học, và công trình công cộng được đặt theo tên của bà để tôn vinh và ghi nhớ công lao của bà.
Trong giáo dục, câu chuyện về Bà Triệu được đưa vào chương trình học phổ thông, giúp học sinh hiểu biết về lịch sử dân tộc và nuôi dưỡng tinh thần yêu nước. Đồng thời, các di tích liên quan đến bà và cuộc khởi nghĩa cũng trở thành điểm đến du lịch văn hóa – lịch sử quan trọng, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế – xã hội địa phương.
Để lại một bình luận