Trong hành trình lịch sử dựng nước và giữ nước, dân tộc ta không chỉ kiên cường đấu tranh bảo vệ chủ quyền lãnh thổ mà còn luôn nỗ lực gìn giữ và phát triển bản sắc văn hóa độc đáo. Một trong những minh chứng rõ nét cho tinh thần tự tôn dân tộc chính là sự ra đời và phát triển của chữ Nôm – hệ thống chữ viết riêng của người Việt. Vậy, chữ Nôm đã chính thức trở thành văn tự chính thống của quốc gia dưới triều đại phong kiến nào? “Lịch Sử – Văn Hóa” sẽ cùng bạn đọc khám phá hành trình thú vị này, đồng thời tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và giá trị của chữ Nôm trong lịch sử Việt Nam.
Chữ Nôm: Nét độc đáo trong văn hóa Việt
Chữ Nôm là một hệ thống chữ viết được người Việt sáng tạo dựa trên cơ sở chữ Hán, nhằm ghi lại tiếng Việt. Đây là một minh chứng cho sự sáng tạo, tinh thần tự chủ và khả năng thích ứng của người Việt trong việc tiếp thu và vận dụng văn hóa ngoại lai. Chữ Nôm không chỉ đơn thuần là công cụ ghi chép ngôn ngữ mà còn là biểu tượng cho bản sắc văn hóa, tinh thần độc lập tự chủ của dân tộc.
Hành trình phát triển của chữ Nôm
Chữ Nôm ra đời từ khoảng thế kỷ 10, ban đầu được dùng để ghi chép tên người, địa danh, sau đó dần được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực văn học, tôn giáo, y học,….
Lịch sử phát triển của chữ Nôm có thể chia thành ba giai đoạn chính:
Giai đoạn hình thành (thế kỷ 10 – 13)
Trong giai đoạn này, chữ Nôm mới hình thành, số lượng chữ còn hạn chế, chủ yếu được dùng trong các văn bản tôn giáo. Tuy nhiên, đây là bước khởi đầu quan trọng, đánh dấu sự sáng tạo và nỗ lực của người Việt trong việc tạo ra một hệ thống chữ viết cho riêng mình.
Giai đoạn phát triển (thế kỷ 14 – 18)
Đây là thời kỳ hoàng kim của chữ Nôm. Chữ Nôm phát triển mạnh mẽ, số lượng chữ tăng lên đáng kể, được sử dụng rộng rãi trong văn học, lịch sử, y học,…. Nhiều tác phẩm văn học chữ Nôm kinh điển ra đời, đánh dấu sự phát triển rực rỡ của văn học dân tộc, tiêu biểu như:
- Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi: Tập thơ Nôm đầu tiên của Việt Nam, mang đậm tính nhân văn và yêu nước.
- Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi: Áng thiên cổ hùng văn, tuyên ngôn độc lập lần thứ hai của dân tộc, được viết bằng chữ Nôm.
- Truyện Kiều của Nguyễn Du: Kiệt tác văn học chữ Nôm, tác phẩm kinh điển của văn học Việt Nam, được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.
- Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu: Tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học Nôm bình dân, mang đậm tính nhân văn và đạo lý.
- Chinh phụ ngâm khúc (bản dịch Nôm của Đoàn Thị Điểm): Bản dịch Nôm xuất sắc của tác phẩm chữ Hán cùng tên, thể hiện tài năng và sự tinh tế của người phụ nữ Việt Nam.
Giai đoạn suy tàn (thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20)
Sự ra đời của chữ Quốc ngữ với nhiều ưu điểm vượt trội đã dần thay thế chữ Nôm. Dưới thời Pháp thuộc, chữ Nôm bị hạn chế sử dụng, dần dần mai một và đến nay chỉ còn một số ít người có thể đọc và viết được.
Chữ Nôm trở thành chữ viết chính thống dưới triều Tây Sơn
Mặc dù chữ Nôm đã được sử dụng rộng rãi từ thời Lý – Trần, thậm chí vua Hồ Quý Ly đã từng có ý định thay thế chữ Hán bằng chữ Nôm nhưng không thành công, phải đến thời Tây Sơn (1778-1802), chữ Nôm mới chính thức trở thành văn tự chính thống của quốc gia. Vua Quang Trung, với tầm nhìn xa trông rộng và tinh thần dân tộc cao cả, đã ban hành sắc lệnh quy định sử dụng chữ Nôm trong các văn bản hành chính, công văn, thi cử,….
Ý nghĩa của việc chữ Nôm trở thành chữ viết chính thống
Việc chữ Nôm trở thành chữ viết chính thống dưới triều Tây Sơn có ý nghĩa quan trọng trên nhiều phương diện:
- Khẳng định chủ quyền về văn hóa: Đây là một bước tiến quan trọng, thể hiện sự độc lập, tự chủ của dân tộc Việt Nam, khẳng định tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia, chữ Nôm là văn tự chính thức, thay thế cho chữ Hán vốn được sử dụng trong thời kỳ Bắc thuộc và các triều đại phong kiến trước đó.
- Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa dân tộc: Việc sử dụng chữ Nôm trong hành chính, giáo dục, văn học,… đã tạo điều kiện thuận lợi cho văn hóa dân tộc phát triển mạnh mẽ, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn hóa Việt Nam.
- Nâng cao tinh thần dân tộc: Sử dụng chữ viết của chính dân tộc mình góp phần khơi dậy lòng tự hào dân tộc, ý thức độc lập tự chủ, tinh thần tự cường của người Việt.
Chữ Nôm thời nay và những nỗ lực bảo tồn
Ngày nay, chữ Nôm không còn được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, chữ Nôm vẫn là một di sản văn hóa quý báu của dân tộc Việt Nam, chứa đựng những giá trị lịch sử, văn hóa và tinh thần to lớn. Hiện nay, có nhiều tổ chức và cá nhân đang nỗ lực nghiên cứu, bảo tồn và phát huy giá trị của chữ Nôm, tiêu biểu như Hội Bảo tồn Di sản chữ Nôm.
Kết luận
Chữ Nôm là một loại chữ viết độc đáo, thể hiện tinh thần sáng tạo và bản sắc văn hóa của dân tộc Việt Nam. Chữ Nôm trở thành chữ viết chính thống dưới triều Tây Sơn, đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong lịch sử văn hóa Việt Nam. “Lịch Sử – Văn Hóa” hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về chữ Nôm và lịch sử của nó.
Câu hỏi thường gặp
Chữ Nôm được tạo ra từ chữ viết nào?
Chữ Nôm được tạo ra dựa trên cơ sở chữ Hán, kết hợp với các yếu tố sáng tạo của người Việt.
Tác phẩm văn học chữ Nôm nổi tiếng nào được viết bởi Nguyễn Du?
“Truyện Kiều” là tác phẩm văn học chữ Nôm nổi tiếng nhất của đại thi hào Nguyễn Du.
Chữ Nôm được sử dụng chính thức trong các văn bản hành chính dưới triều đại nào?
Chữ Nôm được sử dụng chính thức trong các văn bản hành chính dưới triều Tây Sơn, theo sắc lệnh của vua Quang Trung.
Vì sao chữ Nôm không còn được sử dụng phổ biến hiện nay?
Chữ Quốc ngữ ra đời với nhiều ưu điểm vượt trội đã dần thay thế chữ Nôm trong đời sống xã hội.
Ý nghĩa của việc nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm là gì?
Nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm là cần thiết để gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa của dân tộc, đồng thời giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Để lại một bình luận