【Tìm Hiểu】Chữ Nôm: Hành trình từ chữ Hán đến chữ viết tiếng Việt

Chu Nom 12

Có thể bạn quan tâm

Chữ Nôm, một di sản văn hóa quý giá của dân tộc Việt Nam, đã đồng hành cùng tiếng nói và tâm hồn người Việt trong suốt chiều dài lịch sử. Với nguồn gốc từ chữ Hán và quá trình phát triển độc đáo, chữ Nôm không chỉ là công cụ ghi chép ngôn ngữ mà còn là biểu tượng của bản sắc văn hóa dân tộc. Bài viết này sẽ đưa chúng ta đi theo hành trình của chữ Nôm, từ khi còn là một thứ chữ viết non trẻ cho đến khi trở thành một phần không thể thiếu trong kho tàng văn hóa Việt Nam.

Danh Mục Bài Viết

Tổng quan về chữ Nôm

Định nghĩa và nguồn gốc của chữ Nôm

Chữ Nôm là hệ thống chữ viết dựa trên chữ Hán để ghi âm tiếng Việt. Tên gọi “Nôm” (喃) có nghĩa là “tiếng nói của người phương Nam”, thể hiện mong muốn của người Việt trong việc tạo ra một loại hình chữ viết riêng để ghi chép ngôn ngữ của mình. Nguồn gốc của chữ Nôm gắn liền với quá trình tiếp xúc và tiếp nhận chữ Hán của người Việt từ thời kỳ Bắc thuộc. Ban đầu, người Việt sử dụng chữ Hán để ghi chép tiếng Việt, nhưng do sự khác biệt về ngữ âm và ngữ pháp, việc sử dụng chữ Hán gặp nhiều khó khăn. Từ đó, chữ Nôm ra đời như một giải pháp để ghi chép tiếng Việt một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Quá trình hình thành và phát triển

Quá trình hình thành và phát triển của chữ Nôm diễn ra trong một thời gian dài, từ khoảng thế kỷ X đến đầu thế kỷ XX. Giai đoạn đầu, chữ Nôm chủ yếu được sử dụng trong các văn bản tôn giáo, văn học dân gian và một số văn bản hành chính. Đến thời Lý – Trần, chữ Nôm dần được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt trong lĩnh vực văn học với sự ra đời của các tác phẩm như “Chinh phụ ngâm khúc”, “Cư trần lạc đạo phú”. Thời Lê – Nguyễn, chữ Nôm đạt đến đỉnh cao phát triển với nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng như “Truyện Kiều”, “Lục Vân Tiên”, “Cung oán ngâm khúc”… Tuy nhiên, từ đầu thế kỷ XX, với sự du nhập của chữ Quốc ngữchữ Nôm dần mất đi vị thế và bị mai một.

Vai trò của chữ Nôm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam

Chữ Nôm đóng vai trò vô cùng quan trọng trong lịch sử và văn hóa Việt Nam. Trước hết, chữ Nôm là công cụ ghi chép ngôn ngữ tiếng Việt, giúp lưu giữ và truyền tải các giá trị văn hóa, tư tưởng và tình cảm của người Việt qua các thế hệ. Thông qua chữ Nôm, các tác phẩm văn học, văn bản lịch sử, kinh sách và nhiều tài liệu quý giá khác đã được ghi lại và truyền tụng đến ngày nay. Bên cạnh đó, chữ Nôm còn là biểu tượng của tinh thần độc lập, tự chủ và sáng tạo của dân tộc Việt Nam trong việc xây dựng và phát triển nền văn hóa đặc sắc của mình.

Mối quan hệ giữa chữ Nôm và chữ Hán

Chữ Hán – nền tảng của chữ Nôm

Nguồn gốc và sự phát triển của chữ Hán

Chữ Hán là một trong những hệ thống chữ viết cổ xưa nhất trên thế giới, ra đời cách đây hơn 3.000 năm tại Trung Quốc. Qua quá trình phát triển lâu dài, chữ Hán đã trở thành một hệ thống chữ viết hoàn chỉnh với các quy tắc cấu tạo và sử dụng chặt chẽ. Chữ Hán không chỉ được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc mà còn được truyền bá sang nhiều nước trong khu vực Đông Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam, trở thành một phần quan trọng trong nền văn hóa chung của khu vực.

Đọc thêm  【Giải Đáp】Chữ Nôm trở thành chữ viết chính thống dưới triều đại phong kiến nào của nước ta?

Ảnh hưởng của chữ Hán đối với chữ Nôm

Chữ Hán có ảnh hưởng sâu sắc đối với sự ra đời và phát triển của chữ Nôm. Trước hết, chữ Nôm sử dụng các bộ thủ và yếu tố cấu tạo của chữ Hán để tạo nên các chữ mới. Nhiều chữ Nôm được tạo ra bằng cách kết hợp các chữ Hán có cùng âm hoặc cùng nghĩa, hoặc thêm các yếu tố biểu ý để tạo nên ý nghĩa mới. Bên cạnh đó, cách đọc và nguyên tắc cấu tạo của chữ Hán cũng được vận dụng trong chữ Nôm, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa hai hệ thống chữ viết này.

Sự khác biệt giữa chữ Nôm và chữ Hán

Đặc điểm cấu tạo và cách đọc

Mặc dù có nguồn gốc từ chữ Hánchữ Nôm vẫn có những đặc điểm riêng biệt về cấu tạo và cách đọc. Về cấu tạo, chữ Nôm sử dụng các bộ thủ và yếu tố của chữ Hán, nhưng cũng có thêm nhiều yếu tố mới để phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ tiếng Việt. Chẳng hạn, chữ Nôm có các chữ chỉ âm đầu, âm đệm và thanh điệu của tiếng Việt, trong khi chữ Hán không có. Về cách đọc, chữ Nôm được đọc theo âm Việt, khác với cách đọc Hán-Việt của chữ Hán. Điều này giúp chữ Nôm ghi chép tiếng Việt một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Khả năng biểu đạt tiếng Việt

Một điểm khác biệt quan trọng giữa chữ Nôm và chữ Hán là khả năng biểu đạt tiếng Việt. Trong khi chữ Hán được sử dụng để ghi chép ngôn ngữ Hán, chữ Nôm được tạo ra với mục đích chính là ghi chép tiếng Việt. Chữ Nôm có thể biểu đạt được các từ thuần Việt, từ Hán-Việt, cũng như các từ mượn từ ngôn ngữ khác một cách linh hoạt và đa dạng. Nhờ đó, chữ Nôm trở thành công cụ đắc lực để ghi chép và truyền tải tư tưởng, tình cảm và văn hóa của người Việt, đặc biệt trong lĩnh vực văn học.

Cấu tạo và phân loại chữ Nôm

Các phương pháp cấu tạo chữ Nôm

Chữ Nôm được cấu tạo dựa trên nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và đặc điểm của từng chữ. Dưới đây là một số phương pháp cấu tạo chính của chữ Nôm:

Chữ Nôm mượn âm và nghĩa của chữ Hán

Đây là phương pháp cấu tạo phổ biến nhất của chữ Nôm, trong đó các chữ Hán được sử dụng trực tiếp để ghi âm và nghĩa của từ tiếng Việt. Ví dụ, chữ “𠀧” (ba) được tạo từ chữ Hán “巴” (ba), chữ “媄” (mẹ) được tạo từ chữ Hán “美” (mỹ). Phương pháp này giúp tận dụng nguồn chữ Hán sẵn có và tạo sự liên kết chặt chẽ giữa chữ Nôm và chữ Hán.

Chữ Nôm mượn âm chữ Hán, không dùng nghĩa

Trong phương pháp này, các chữ Hán được sử dụng để ghi âm của từ tiếng Việt, nhưng không mang nghĩa của chữ Hán đó. Ví dụ, chữ “𠊛” (ngã) được tạo từ chữ Hán “我” (ngã) để ghi âm, nhưng không mang nghĩa “tôi, ta” như trong tiếng Hán. Phương pháp này cho phép ghi chép các từ thuần Việt một cách linh hoạt và phong phú hơn.

Chữ Nôm mượn nghĩa chữ Hán, không dùng âm

Ngược lại với phương pháp trên, một số chữ Nôm được tạo ra bằng cách mượn nghĩa của chữ Hán, nhưng không sử dụng âm đọc của chữ đó. Ví dụ, chữ “𡗶” (trời) được tạo từ chữ Hán “天” (thiên) với nghĩa là bầu trời, nhưng được đọc là “trời” theo âm Việt. Phương pháp này giúp tạo ra các chữ Nôm mang ý nghĩa riêng biệt, phù hợp với ngữ cảnh và văn hóa Việt Nam.

Chữ Nôm tự tạo

Bên cạnh việc mượn chữ Hán, chữ Nôm cũng có một số chữ được tạo ra hoàn toàn mới, không dựa trên bất kỳ chữ Hán nào. Các chữ này thường mang tính biểu tượng, hình tượng hoặc kết hợp nhiều yếu tố để tạo nên ý nghĩa riêng. Ví dụ, chữ “𡚸” (vời) được tạo từ bộ “khẩu” (口) và bộ “xước” (勹), thể hiện hành động kêu gọi, mời mọc. Những chữ Nôm tự tạo thể hiện sự sáng tạo và tính độc đáo của hệ thống chữ viết này.

Phân loại chữ Nôm theo cấu tạo và nguồn gốc

Dựa vào cấu tạo và nguồn gốc, chữ Nôm có thể được phân thành các loại sau:

  • Chữ Nôm mượn âm chữ Hán: Những chữ Nôm được tạo ra bằng cách mượn âm đọc của chữ Hán, nhưng không sử dụng nghĩa của chữ đó. Các chữ này thường được kết hợp với các yếu tố khác để tạo nên ý nghĩa mới.
  • Chữ Nôm mượn nghĩa chữ Hán: Những chữ Nôm được tạo ra bằng cách mượn nghĩa của chữ Hán, nhưng được đọc theo âm Việt. Các chữ này giúp biểu đạt các khái niệm và ý nghĩa đặc trưng của tiếng Việt.
  • Chữ Nôm tự tạo: Những chữ Nôm được sáng tạo hoàn toàn mới, không dựa trên bất kỳ chữ Hán nào. Các chữ này thể hiện tính độc đáo và sáng tạo của người Việt trong việc xây dựng hệ thống chữ viết riêng.

Việc phân loại chữ Nôm giúp người học và nghiên cứu có cái nhìn tổng quan về cấu trúc và đặc điểm của hệ thống chữ viết này, từ đó có phương pháp tiếp cận và tìm hiểu phù hợp.

Chữ Nôm trong văn học và văn hóa Việt Nam

Văn học chữ Nôm và các tác phẩm tiêu biểu

Văn học chữ Nôm là một bộ phận quan trọng và đặc sắc trong kho tàng văn học Việt Nam. Với sự ra đời và phát triển của chữ Nôm, các tác giả Việt Nam đã có công cụ để sáng tác và ghi chép những tác phẩm bằng chính ngôn ngữ của mình. Qua nhiều thế kỷ, văn học chữ Nôm đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị về mặt văn học, tư tưởng và nghệ thuật.

Đọc thêm  Hai loại hình văn học chính của Đại Việt dưới các triều đại phong kiến gồm những gì?

Thơ Nôm

Thơ Nôm là một thể loại quan trọng trong văn học chữ Nôm, với nhiều tác phẩm nổi bật như “Cung oán ngâm khúc” của Nguyễn Gia Thiều, “Chinh phụ ngâm khúc” của Đặng Trần Côn và Đoàn Thị Điểm, “Bích Câu kỳ ngộ” của Nguyễn Huy Tự… Các tác phẩm này thể hiện tài năng và tư tưởng của các tác giả, đồng thời phản ánh cuộc sống, tình cảm và khát vọng của con người Việt Nam trong các giai đoạn lịch sử khác nhau.

Văn xuôi Nôm

Bên cạnh thơ Nômvăn xuôi Nôm cũng để lại nhiều dấu ấn quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam. Các tác phẩm tiêu biểu của văn xuôi Nôm có thể kể đến như “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, “Lục Vân Tiên” của Nguyễn Đình Chiểu, “Truyện Thúy Kiều” của Dương Thiệu Tước… Những tác phẩm này không chỉ mang giá trị văn học mà còn phản ánh sâu sắc tâm hồn, tình cảm và tư tưởng của người Việt, trở thành những di sản quý giá của văn hóa Việt Nam.

Chữ Nôm trong các lĩnh vực khác của đời sống

Ngoài lĩnh vực văn học, chữ Nôm còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác của đời sống xã hội Việt Nam truyền thống, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc ghi chép và truyền tải thông tin.

Văn bia, sắc phong

Chữ Nôm được sử dụng trong nhiều văn bia, sắc phong và các văn bản khắc trên đá, gỗ hoặc kim loại. Các văn bản này ghi lại những sự kiện lịch sử, thành tựu, công trạng của các nhân vật hoặc sự kiện quan trọng, đồng thời thể hiện sự tôn vinh và ghi nhận của triều đình và xã hội đối với những đóng góp đó. Việc sử dụng chữ Nôm trong các văn bản này khẳng định vị thế và tầm quan trọng của nó trong đời sống chính trị, xã hội của Việt Nam thời trung đại.

Kinh sách, tài liệu lịch sử

Chữ Nôm cũng được dùng để ghi chép và truyền bá các kinh sách, tài liệu lịch sử và văn bản khác. Nhiều bộ sách lớn như “Đại Việt sử ký toàn thư”, “Lĩnh Nam chích quái”, “Thiền uyển tập anh”… đều được viết bằng chữ Nôm hoặc song song với chữ Hán. Điều này cho thấy vai trò của chữ Nôm trong việc ghi chép và lưu truyền tri thức, lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ.

Văn bản hành chính

Trong một số giai đoạn lịch sử, chữ Nôm cũng được sử dụng trong các văn bản hành chính, như chiếu chỉ, sắc lệnh, thông báo… của triều đình và chính quyền địa phương. Mặc dù chữ Hán vẫn giữ vai trò chính trong lĩnh vực này, việc sử dụng chữ Nôm cho thấy sự phát triển và mở rộng ảnh hưởng của nó trong đời sống chính trị và xã hội Việt Nam.

Quá trình latinh hóa chữ viết tiếng Việt

Sự ra đời của chữ Quốc ngữ

Vào thế kỷ XVII, với sự xuất hiện của các nhà truyền giáo phương Tây tại Việt Nam, một hệ thống chữ viết mới dựa trên bảng chữ cái Latinh đã ra đời, được gọi là chữ Quốc ngữ. Ban đầu, chữ Quốc ngữ được sử dụng chủ yếu trong các tài liệu tôn giáo và giáo dục của các giáo sĩ, nhằm phục vụ mục đích truyền giáo và giảng dạy đạo Thiên Chúa.

Mối liên hệ giữa chữ Nôm và chữ Quốc ngữ

Mặc dù chữ Quốc ngữ có nguồn gốc từ bảng chữ cái Latinh, nó vẫn có mối liên hệ nhất định với chữ Nôm. Một số nhà nghiên cứu cho rằng, việc sáng tạo ra chữ Quốc ngữ có sự tham khảo và ảnh hưởng từ cách phiên âm và ghi chép âm tiết tiếng Việt trong chữ Nôm. Bên cạnh đó, trong quá trình phát triển và hoàn thiện, chữ Quốc ngữ cũng đã tiếp nhận và đồng hóa một số yếu tố từ chữ Nôm, như cách sử dụng dấu thanh để phân biệt các âm tiết có cùng phụ âm và nguyên âm.

Sự chuyển giao từ chữ Nôm sang chữ Quốc ngữ

Quá trình chuyển giao từ chữ Nôm sang chữ Quốc ngữ diễn ra từ từ và kéo dài trong nhiều thập kỷ. Ban đầu, chữ Quốc ngữ chủ yếu được sử dụng trong các trường học và cơ quan truyền giáo của người phương Tây. Dần dần, với sự ủng hộ của chính quyền thuộc địa Pháp và sự đón nhận của tầng lớp trí thức Việt Nam, chữ Quốc ngữ ngày càng phổ biến và trở thành hệ thống chữ viết chính thức của tiếng Việt vào đầu thế kỷ XX.

Tuy nhiên, quá trình chuyển giao này cũng gặp phải nhiều thách thức và tranh cãi. Một bộ phận trí thức và văn nhân Việt Nam vẫn muốn duy trì và phát triển chữ Nôm, xem nó như một biểu tượng của bản sắc văn hóa dân tộc. Sự chuyển giao từ chữ Nôm sang chữ Quốc ngữ đã dẫn đến sự suy giảm và mai một dần của chữ Nôm, đồng thời đặt ra nhiều vấn đề về bảo tồn và phát huy giá trị của di sản chữ viết truyền thống này.

Nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm hiện nay

Tầm quan trọng của việc nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm

Trong bối cảnh chữ Nôm không còn được sử dụng rộng rãi như trước, việc nghiên cứu và bảo tồn hệ thống chữ viết này trở nên vô cùng cấp thiết. Chữ Nôm không chỉ là một di sản văn hóa quý giá mà còn chứa đựng nhiều giá trị lịch sử, văn học và tư tưởng của dân tộc Việt Nam. Việc nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm giúp chúng ta hiểu sâu hơn về lịch sử, văn hóa và tâm hồn của cha ông, đồng thời góp phần gìn giữ và phát huy bản sắc dân tộc trong thời đại toàn cầu hóa.

Đọc thêm  【Giải Đáp】Chữ Nôm trở thành chữ viết chính thống dưới triều đại phong kiến nào của nước ta?

Các cơ quan, tổ chức nghiên cứu chữ Nôm

Hiện nay, có nhiều cơ quan, tổ chức trong và ngoài nước đang tích cực nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm. Tại Việt Nam, Viện Nghiên cứu Hán Nôm là đơn vị đầu ngành trong lĩnh vực này, với nhiều công trình nghiên cứu, sưu tầm và giới thiệu về chữ Nôm. Bên cạnh đó, các trường đại học, thư viện và bảo tàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ, số hóa và phổ biến các tài liệu, hiện vật liên quan đến chữ Nôm.

Trên thế giới, nhiều tổ chức và viện nghiên cứu cũng đang quan tâm và đầu tư cho việc nghiên cứu chữ Nôm, như Viện Viễn Đông Bác cổ Pháp, Đại học Harvard, Đại học Yale… Sự hợp tác và trao đổi học thuật giữa các cơ quan, tổ chức trong và ngoài nước đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của nghiên cứu chữ Nôm, đồng thời nâng cao nhận thức và sự quan tâm của cộng đồng đối với di sản chữ viết này.

Thành tựu và thách thức trong nghiên cứu, bảo tồn chữ Nôm

Trong những năm gần đây, nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Nhiều công trình nghiên cứu sâu về lịch sử, cấu tạo và ứng dụng của chữ Nôm đã được công bố, góp phần làm sáng tỏ nhiều vấn đề còn tranh cãi và bổ sung tri thức về hệ thống chữ viết này. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ thông tin và kỹ thuật số trong nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm cũng đạt được nhiều kết quả tích cực. Nhiều dự án số hóa tài liệu chữ Nôm, xây dựng cơ sở dữ liệu và phần mềm tra cứu, nhận dạng chữ Nôm đã được triển khai, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận, nghiên cứu và phổ biến chữ Nôm đến công chúng.

Tuy nhiên, nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm cũng đang đứng trước nhiều thách thức. Thứ nhất là sự thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Việc đào tạo và phát triển đội ngũ nghiên cứu chữ Nôm đòi hỏi sự đầu tư và cam kết lâu dài từ các cơ quan, tổ chức liên quan. Thứ hai là sự hạn chế về nguồn tài liệu và hiện vật chữ Nôm. Nhiều tác phẩm, văn bản chữ Nôm đã bị thất lạc, hư hỏng hoặc chưa được phát hiện, gây khó khăn cho công tác nghiên cứu và bảo tồn. Thứ ba là sự thiếu quan tâm và đầu tư từ phía xã hội và công chúng đối với chữ Nôm. Việc nâng cao nhận thức và sự tham gia của cộng đồng trong việc gìn giữ và phát huy giá trị của chữ Nôm là một yêu cầu cấp thiết trong giai đoạn hiện nay.

Kết luận

Giá trị và ý nghĩa của chữ Nôm đối với tiếng Việt và văn hóa dân tộc

Qua hành trình hình thành và phát triển lâu dài, chữ Nôm đã trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử tiếng Việt và văn hóa dân tộcChữ Nôm không chỉ là công cụ ghi chép ngôn ngữ mà còn là phương tiện để lưu giữ và truyền tải những giá trị tinh thần, tình cảm và tư tưởng của người Việt qua các thế hệ. Thông qua chữ Nôm, cha ông ta đã sáng tạo nên một kho tàng văn học, nghệ thuật đồ sộ và đặc sắc, góp phần làm nên sự phong phú và đa dạng của nền văn hóa Việt Nam.

Đồng thời, chữ Nôm cũng là biểu tượng của ý chí tự cường, sáng tạo và khát vọng độc lập của dân tộc Việt Nam. Việc sáng tạo và sử dụng một hệ thống chữ viết riêng, vừa mang đặc trưng của tiếng Việt vừa tiếp thu tinh hoa của chữ Hán, thể hiện sự chủ động và năng động của người Việt trong quá trình giao lưu, tiếp biến với các nền văn hóa khác. Chữ Nôm đã đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của tiếng Việt và tư duy người Việt qua nhiều giai đoạn lịch sử.

Triển vọng phát triển và phổ biến chữ Nôm trong tương lai

Trong bối cảnh hiện nay, việc phát triển và phổ biến chữ Nôm đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã mở ra nhiều khả năng mới cho việc nghiên cứu, bảo tồn và giới thiệu chữ Nôm đến công chúng. Việc số hóa tài liệu, xây dựng các ứng dụng và nền tảng trực tuyến về chữ Nôm sẽ giúp người quan tâm dễ dàng tiếp cận và tìm hiểu về di sản chữ viết này. Bên cạnh đó, việc đưa nội dung về chữ Nôm vào chương trình giáo dục, tổ chức các sự kiện, triển lãm và hoạt động trải nghiệm về chữ Nôm cũng là những biện pháp hiệu quả để nâng cao nhận thức và sự quan tâm của xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ, đối với chữ Nôm.

Tuy nhiên, để phát triển và phổ biến chữ Nôm một cách bền vững và hiệu quả, cần có sự chung tay và nỗ lực của nhiều bên liên quan, từ các cơ quan nhà nước, tổ chức nghiên cứu, đến các cá nhân và cộng đồng quan tâm. Việc xây dựng và triển khai các chính sách, chương trình dài hạn về bảo tồn và phát huy giá trị của chữ Nôm là một yêu cầu cấp thiết. Đồng thời, cần tăng cường sự hợp tác và trao đổi học thuật giữa các chuyên gia, nhà nghiên cứu trong và ngoài nước, nhằm thúc đẩy sự phát triển của nghiên cứu chữ Nôm và tìm ra những giải pháp hiệu quả cho việc bảo tồn và phổ biến di sản chữ viết này.

Với ý nghĩa và giá trị to lớn của mình, chữ Nôm xứng đáng được gìn giữ, nghiên cứu và phát huy như một báu vật của văn hóa Việt Nam. Thông qua việc tìm hiểu và trân trọng chữ Nôm, chúng ta không chỉ bày tỏ lòng biết ơn đối với công lao của cha ông trong việc sáng tạo và gìn giữ di sản văn hóa, mà còn khẳng định bản sắc và vị thế của dân tộc Việt Nam trong khu vực và trên thế giới. Chữ Nôm không chỉ là chứng nhân lịch sử mà còn là nguồn cảm hứng và động lực để chúng ta tiếp tục sáng tạo, phát triển và vươn tới tương lai, trên nền tảng của truyền thống và bản sắc văn hóa dân tộc.

Chia sẻ nội dung này: