【Giải Đáp】Trung Quốc đô hộ Việt Nam bao nhiêu năm?

Trung Quoc Do Ho Viet Nam Bao Nhieu Nam
Không có bài viết liên quan.

Trong lịch sử Việt Nam, thời gian Trung Quốc đô hộ kéo dài gần 1000 năm, chiếm một phần lớn trong quá trình hình thành và phát triển của dân tộc. Theo thống kê, tổng cộng có đến 1050 năm người Việt phải chịu sự cai trị của các triều đại phong kiến phương Bắc, gấp gần 4 lần thời gian độc lập tự chủ. Đây là một sự thật lịch sử đau thương nhưng cũng đầy tự hào, bởi qua bao thăng trầm, cha ông ta đã kiên cường đấu tranh để giữ gìn và bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc. Vậy Trung Quốc đô hộ Việt Nam bao nhiêu năm? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về giai đoạn lịch sử đầy biến động này.

Thời gian đô hộ

Thời kỳ Bắc thuộc

Thời kỳ Bắc thuộc là tên gọi chung cho các giai đoạn lịch sử khi Việt Nam bị rơi vào tay của các triều đại phong kiến Trung Quốc. Tổng cộng, thời Bắc thuộc kéo dài khoảng 1000 năm, chia thành 4 đợt chính:

  • Bắc thuộc lần 1 (179 TCN – 40): Bắt đầu từ khi Triệu Đà xâm chiếm Âu Lạc, lập nên nhà Triệu, kéo dài đến khi Hai Bà Trưng khởi nghĩa đánh đuổi nhà Hán.
  • Bắc thuộc lần 2 (43 – 544): Từ sau khi khởi nghĩa Hai Bà Trưng thất bại đến khi nhà Lương suy yếu. Giai đoạn này Việt Nam liên tục chịu sự cai trị của các triều đại Đông Hán, Tấn, Tống, Tề, Lương.
  • Bắc thuộc lần 3 (602 – 938): Bắt đầu từ nhà Tùy, kéo dài qua các triều đại Đường, Ngô, Đinh cho đến khi Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng.
  • Bắc thuộc lần 4 (1407 – 1427): Quân Minh xâm lược, đặt ách cai trị trong vòng 20 năm cho đến khi vua Lê Lợi đứng lên khởi nghĩa, giành lại độc lập.

Như vậy, có thể thấy Trung Quốc đô hộ Việt Nam trong suốt một thời gian rất dài, gây ra không ít đau thương và mất mát cho dân tộc ta.

Thời kỳ đô hộ của nhà Tùy

Năm 602, nhà Tùy thống nhất Trung Quốc và bắt đầu đặt ách thống trị lên Việt Nam. Chúng chia nước ta thành 3 quận là Giao Châu, Ái Châu và Hoan Châu. Các quan lại người Hán được cử sang cai trị, áp dụng chính sách cai trị hà khắc, bóc lột tài nguyên và sức lao động của nhân dân ta.

Tuy nhiên, trước sự đấu tranh kiên cường của người Việt, nhà Tùy sớm suy yếu và sụp đổ chỉ sau 37 năm cai trị. Đây là tiền đề cho các cuộc khởi nghĩa giành độc lập về sau.

Thời kỳ đô hộ của nhà Đường

Sau khi nhà Tùy sụp đổ, nhà Đường lên thay và tiếp tục thống trị Việt Nam. Chúng đổi Giao Châu thành An Nam đô hộ phủ, đặt dưới quyền cai quản của các quan đô hộ. Thời gian đô hộ của nhà Đường kéo dài gần 300 năm (618 – 907).

Dưới thời Đường, chính sách cai trị có phần khác biệt. Chúng vừa đàn áp dã man, vừa mua chuộc và lợi dụng một bộ phận quý tộc Việt để phục vụ cho việc cai trị. Tuy nhiên, các cuộc khởi nghĩa của nhân dân ta vẫn liên tục nổ ra như Mai Thúc Loan, Phùng Hưng, Dương Thanh… làm lung lay chính quyền đô hộ.

Thời kỳ đô hộ của nhà Tống

Năm 960, nhà Tống lên thay nhà Đường và tiếp tục thống trị Việt Nam. Chúng đổi An Nam đô hộ phủ thành Tĩnh Hải quân, đặt dưới quyền cai quản của Tĩnh Hải quân ti.

Dưới thời Tống, tình hình Việt Nam rất rối ren. Các sứ quân cát cứ một phương, tranh giành quyền lực. Nhân cơ hội đó, nhà Tống gia tăng đàn áp, bóc lột nhằm biến nước ta thành quận huyện lâu dài của chúng.

Tuy nhiên, các cuộc khởi nghĩa của Đinh Bộ Lĩnh, Lê Hoàn, Lý Công Uẩn… đã lần lượt đánh bại quân xâm lược, mở ra thời kỳ độc lập tự chủ cho dân tộc.

Thời kỳ đô hộ của nhà Minh

Năm 1407, với lực lượng hùng hậu, quân Minh xâm lược Việt Nam, lập nên nhà Hậu Trần. Chúng chia nước ta thành quận huyện, đặt quan lại cai trị, thi hành chính sách đồng hóa và bóc lột tàn bạo.

Tuy nhiên, quân Minh đã gặp phải sự kháng cự quyết liệt của nhân dân ta dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn bùng nổ, giáng đòn quyết định vào quân xâm lược. Năm 1427, quân Minh phải rút khỏi nước ta, chấm dứt 20 năm đô hộ.

Đây cũng là lần cuối cùng Việt Nam rơi vào tay ngoại bang. Kể từ đó, dù còn trải qua nhiều thăng trầm, song độc lập chủ quyền của dân tộc luôn được giữ vững.

Ảnh hưởng của đô hộ Trung Quốc

Ảnh hưởng văn hóa

Trong thời gian Trung Quốc đô hộ, văn hóa Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của Trung Hoa. Nho giáo, Phật giáo du nhập vào nước ta và dần trở thành tôn giáo chính thống. Chữ Hán được sử dụng trong giáo dục, khoa cử và trở thành văn tự chính thức.

Tuy nhiên, người Việt vẫn giữ được những nét văn hóa đặc sắc của dân tộc. Các phong tục tập quán, lễ hội truyền thống, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên vẫn được lưu giữ và phát triển. Văn học dân gian, nghệ thuật sân khấu cũng ra đời và phát triển mạnh mẽ.

Ảnh hưởng chính trị

Dưới sự cai trị của các triều đại phong kiến phương Bắc, Việt Nam dần hình thành một xã hội có giai cấp, với sự phân chia đẳng cấp rõ rệt. Quý tộc và địa chủ ra đời, tạo nên tầng lớp thống trị trong xã hội.

Bộ máy nhà nước cũng dần được thiết lập theo mô hình của Trung Quốc với các quan lại được bổ nhiệm và chịu sự chỉ đạo từ trung ương. Luật pháp hình sự khắc nghiệt được ban hành để trấn áp các cuộc nổi dậy và giữ gìn trật tự xã hội.

Ảnh hưởng kinh tế

Dưới ách cai trị của phong kiến phương Bắc, nền kinh tế Việt Nam chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Người nông dân bị bắt phải nộp nhiều sưu cao thuế nặng cho nhà nước. Ruộng đất tập trung vào tay địa chủ, trong khi nông dân ngày càng lâm vào cảnh nghèo đói.

Tuy nhiên, thời kỳ Bắc thuộc cũng chứng kiến sự phát triển của thủ công nghiệp và thương mại. Nhiều làng nghề ra đời, các mặt hàng gốm sứ, lụa là, đồ gỗ… được sản xuất và xuất khẩu sang các nước lân cận. Giao thương với bên ngoài cũng được mở rộng, góp phần thúc đẩy kinh tế.

Ảnh hưởng ngôn ngữ

Tiếng Việt chịu ảnh hưởng lớn từ tiếng Hán trong suốt thời gian Trung Quốc đô hộ. Nhiều từ Hán Việt du nhập vào tiếng Việt và trở thành một phần không thể thiếu. Cách đọc âm Hán Việt cũng ra đời, ảnh hưởng đến cách phát âm và chính tả của người Việt.

Tuy nhiên, tiếng Việt vẫn giữ được bản sắc riêng và không bị đồng hóa hoàn toàn. Các địa phương vẫn sử dụng tiếng nói riêng, tạo nên sự đa dạng trong ngôn ngữ. Chữ Nôm – loại hình chữ viết của người Việt cũng được sáng tạo và phát triển mạnh vào cuối thời Bắc thuộc.

Ảnh hưởng tôn giáo

Phật giáo và Nho giáo là hai tôn giáo chính được du nhập vào Việt Nam trong thời kỳ Bắc thuộc. Phật giáo đã trở thành quốc giáo dưới thời Lý – Trần, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tâm linh của người dân. Nhiều chùa chiền, tự viện được xây dựng, nghệ thuật điêu khắc, hội họa Phật giáo cũng phát triển rực rỡ.

Nho giáo cũng dần trở thành hệ tư tưởng chính thống của xã hội phong kiến Việt Nam. Các kỳ thi Nho học được tổ chức để tuyển chọn nhân tài làm quan. Tư tưởng Nho giáo như Tam cương, Ngũ thường chi phối mọi mặt của đời sống, từ cách ứng xử trong gia đình đến các quy tắc đạo đức xã hội.

Các triều đại Trung Quốc xâm lược

Nhà Tần

Nhà Tần là triều đại đầu tiên của Trung Quốc tiến hành xâm lược Việt Nam. Năm 214 TCN, Tần Thủy Hoàng sai tướng Đồ Thư đem quân đánh Âu Lạc. Tuy nhiên, cuộc xâm lược này thất bại trước sự kháng cự quyết liệt của người Việt dưới sự lãnh đạo của An Dương Vương.

Nhà Triệu

Năm 179 TCN, Triệu Đà đánh bại An Dương Vương, sáp nhập Âu Lạc vào lãnh thổ, lập nên nhà Triệu. Ông đặt Việt Nam dưới sự cai trị của các thái thú, áp dụng chính sách đồng hóa và khai thác tài nguyên. Tuy nhiên, nhà Triệu sớm suy yếu và sụp đổ vào năm 111 TCN trước sự tấn công của nhà Hán.

Nhà Hán

Nhà Hán là triều đại phong kiến Trung Quốc cai trị Việt Nam lâu nhất, kéo dài gần 500 năm. Năm 111 TCN, Hán Vũ Đế sai Lộc Tấn và Dương Bộc đem quân xâm chiếm nước ta, chia Việt Nam thành các quận Giao Chỉ, Cửu Chân, Nhật Nam.

Dưới thời Hán, chính sách cai trị tàn bạo, việc bóc lột sức lao động và đồng hóa diễn ra quyết liệt hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, các cuộc khởi nghĩa nổ ra liên tục như Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bôn… đã làm lung lay nghiêm trọng chính quyền đô hộ.

Nhà Đường

Sau khi nhà Tùy sụp đổ, nhà Đường lên thay và tiếp tục đô hộ Việt Nam. Chúng đổi Giao Châu thành An Nam đô hộ phủ, đặt dưới quyền cai quản của các quan đô hộ.

Dưới thời Đường, chính sách cai trị có phần khác biệt. Chúng vừa đàn áp dã man, vừa mua chuộc và lợi dụng một bộ phận quý tộc Việt để phục vụ cho việc cai trị. Tuy nhiên, các cuộc khởi nghĩa của Mai Thúc Loan, Phùng Hưng, Dương Thanh… vẫn liên tục nổ ra, làm rung chuyển chính quyền đô hộ.

Nhà Tống

Năm 960, nhà Tống lên thay nhà Đường và tiếp tục thống trị Việt Nam. Chúng đổi An Nam đô hộ phủ thành Tĩnh Hải quân, đặt dưới quyền cai quản của Tĩnh Hải quân ti.

Dưới thời Tống, tình hình Việt Nam rất rối ren. Các sứ quân cát cứ một phương, tranh giành quyền lực. Nhân cơ hội đó, nhà Tống gia tăng đàn áp, bóc lột nhằm biến nước ta thành quận huyện lâu dài của chúng. Tuy nhiên, các cuộc khởi nghĩa của Đinh Bộ Lĩnh, Lê Hoàn, Lý Công Uẩn… đã lần lượt đánh bại quân xâm lược, mở ra thời kỳ độc lập tự chủ cho dân tộc.

Sự thành lập An Nam đô hộ phủ

Bối cảnh thành lập

An Nam đô hộ phủ được thành lập vào năm 679, dưới thời nhà Đường. Trước đó, Việt Nam vốn được gọi là Giao Châu và chịu sự cai quản trực tiếp của triều đình Trung Hoa.

Tuy nhiên, do Giao Châu nằm xa trung tâm, việc quản lý gặp nhiều khó khăn. Hơn nữa, người Việt luôn có ý thức đấu tranh giành độc lập. Vì vậy, nhà Đường quyết định thành lập An Nam đô hộ phủ, đặt dưới quyền cai quản của An Nam đô hộ, nhằm tăng cường công tác quản lý và kiểm soát Việt Nam.

Nhiệm vụ của An Nam đô hộ phủ

An Nam đô hộ phủ có nhiệm vụ cai quản và khai thác thuộc địa Việt Nam phục vụ cho lợi ích của triều đình phong kiến Trung Hoa. Cụ thể:

  • Giữ vững an ninh, trật tự, trấn áp các cuộc nổi dậy của người Việt.
  • Bắt dân ta phải nộp thuế má, lao dịch nặng nề để phục vụ cho kinh tế Trung Quốc.
  • Áp dụng chính sách đồng hóa, xóa bỏ văn hóa bản địa, áp đặt phong tục Trung Hoa.
  • Tuyên truyền và duy trì ách thống trị của triều đình phong kiến.

Tổ chức bộ máy quản lý

An Nam đô hộ phủ có hệ thống tổ chức theo mô hình của Trung Quốc. Đứng đầu là An Nam đô hộ, do triều đình bổ nhiệm. Dưới quyền An Nam đô hộ có các phủ, huyện, châu trực thuộc.

Bộ máy hành chính gồm có các ty như hình ty, hộ ty, binh ty, công ty… phụ trách các mặt trong đời sống xã hội. Ngoài ra còn có đội quân đồn trú để giữ gìn an ninh và trấn áp nhân dân.

Hệ thống quan lại từ trung ương đến địa phương đều do người Hán đảm nhiệm. Họ có nhiệm vụ thi hành mệnh lệnh của triều đình, đồng thời khai thác, bóc lột sức lao động và của cải của nhân dân ta.

Sự thay đổi qua các triều đại

Qua các triều đại, An Nam đô hộ phủ có những thay đổi nhất định về tên gọi và phạm vi cai quản:

  • Thời Đường: Gọi là An Nam đô hộ phủ, gồm Giao Châu và một phần Hoan Châu.
  • Thời Tống: Đổi thành Tĩnh Hải quân, đặt thêm các châu Quảng Nguyên, Thất Nguyên.
  • Thời Nguyên Mông: Đặt các đạo Tuyên Chính, An Bang, Hải Đông.
  • Thời Minh: Chia thành các phủ, châu, huyện trực thuộc.

Tuy nhiên, dù tên gọi và địa giới hành chính có thay đổi, nhưng bản chất của chế độ đô hộ vẫn không hề thay đổi. An Nam đô hộ phủ vẫn là công cụ để triều đình phong kiến Trung Hoa duy trì ách thống trị trên đất nước ta.

Tác động đến nhân dân Việt Nam

Sự tồn tại của An Nam đô hộ phủ đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đến đời sống của người dân Việt Nam:

  • Người dân phải chịu sự áp bức bóc lột nặng nề thông qua các chính sách thuế khóa, lao dịch.
  • Văn hóa bản địa, phong tục tập quán bị xem thường, thay vào đó là sự áp đặt của văn hóa Hán.
  • Chính sách cai trị hà khắc, nhân dân luôn phải sống trong cảnh lầm than, khốn khổ.
  • Các cuộc khởi nghĩa bị đàn áp dã man, những người yêu nước bị trừng trị tàn bạo.

Tuy nhiên, chính sự tồn tại của An Nam đô hộ phủ cũng thôi thúc tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh giành độc lập của người Việt. Các cuộc khởi nghĩa nổ ra ngày càng quyết liệt hơn, buộc chính quyền đô hộ phải liên tục đối phó.

Kháng chiến chống Trung Quốc

Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng

Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng là một trong những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu nhất trong lịch sử chống Bắc thuộc của dân tộc ta. Năm 40, trước sự hà khắc của chính quyền đô hộ nhà Hán, Trưng Trắc và Trưng Nhị đã phất cờ khởi nghĩa, quy tụ nghĩa quân, đánh đuổi giặc ngoại xâm.

Chỉ trong vòng 3 năm, nghĩa quân Hai Bà đã liên tiếp giành chiến thắng, giải phóng đất Giao Châu. Trưng Trắc lên ngôi vua, lập nên vương triều tự chủ đầu tiên sau hơn 200 năm Bắc thuộc.

Mặc dù cuối cùng thất bại trước đạo quân viễn chinh của Mã Viện, nhưng khởi nghĩa Hai Bà Trưng đã để lại tinh thần bất khuất và ý chí quật cường của dân tộc Việt trong công cuộc giành độc lập dân tộc.

Khởi nghĩa Bà Triệu

Bà Triệu tên thật là Triệu Thị Trinh, là một nữ anh hùng trong lịch sử chống Bắc thuộc. Năm 248, bà cùng anh trai Triệu Quốc Đạt phất cờ khởi nghĩa chống lại ách đô hộ tàn bạo của nhà Đông Ngô.

Với khả năng chỉ huy tài tình và lòng dũng cảm phi thường, Bà Triệu đã lãnh đạo nghĩa quân đánh bại quân Ngô trong nhiều trận đánh. Phạm vi hoạt động của nghĩa quân lan rộng khắp Giao Châu, Cửu Chân, Nhật Nam, gây cho kẻ thù nhiều thiệt hại nặng nề.

Tuy cuối cùng bà anh dũng tuẫn tiết trên núi Tùng Bút, nhưng tinh thần và chiến công của Bà Triệu mãi là tấm gương sáng cho hậu thế noi theo.

Các cuộc khởi nghĩa của Lý Bí

Lý Bí là nhà lãnh đạo tài ba trong cuộc kháng chiến chống Lương, Tùy thế kỷ 6. Ông đã phất cờ khởi nghĩa vào năm 542, giành lại độc lập cho dân tộc.

Năm 544, Lý Bí lên ngôi hoàng đế, đặt quốc hiệu là Vạn Xuân. Ông cho xây dựng kinh đô, phát triển kinh tế, củng cố quân đội để chống lại sự xâm lược của các triều đại phương Bắc.

Trải qua hơn 60 năm đấu tranh gian khổ, Vạn Xuân dưới thời Lý Bí và các vua kế nhiệm đã bảo vệ vững chắc nền độc lập, tự chủ của dân tộc. Mãi đến năm 602, nhà Tùy mới tấn công và thôn tính được Vạn Xuân, mở ra một thời kỳ Bắc thuộc mới.

Kháng chiến thời Lý

Vào thế kỷ 11, dưới sự lãnh đạo của các vua Lý, nhân dân ta đã anh dũng đứng lên đấu tranh chống lại ách đô hộ của nhà Tống. Tiêu biểu là chiến thắng Như Nguyệt năm 1077 dưới thời Lý Nhân Tông.

Khi quân Tống xâm lược nước ta, vua Lý Nhân Tông đã chỉ huy quân đội, phối hợp với nhân dân anh dũng chiến đấu. Quân ta đã giành thắng lợi oanh liệt, bắt sống tướng giặc, buộc chúng phải rút quân về nước.

Chiến thắng Như Nguyệt đã giáng một đòn mạnh mẽ vào tham vọng xâm lược của nhà Tống, giữ vững nền độc lập mà cha ông ta đã dày công giành lấy.

Kháng chiến thời Trần

Sang thế kỷ 13, nhà Trần phải đối mặt với cuộc xâm lược của đế quốc Nguyên Mông hung bạo. Quân Nguyên nhiều lần kéo quân sang xâm lược nước ta với quy mô lớn chưa từng có.

Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo tài tình của các vị vua tôi nhà Trần như Trần Thái Tông, Trần Thánh Tông, Trần Nhân Tông, Trần Hưng Đạo…, quân và dân ta đã anh dũng chiến đấu, giành chiến thắng vẻ vang trong cả 3 lần kháng chiến chống Nguyên Mông (1258, 1285, 1288).

Tiêu biểu là chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 dưới sự chỉ huy của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn. Quân ta đã dùng cọc gỗ đóng xuống lòng sông, đợi thủy triều lên cao rồi dụ địch vào trận địa mai phục. Kết quả, quân Nguyên bị thiệt hại nặng nề, phải bỏ chạy về nước.

Chiến thắng Bạch Đằng và các chiến thắng khác trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc, mãi mãi được lưu danh trong lịch sử.

Trung Quốc đô hộ Việt Nam bao nhiêu năm? Theo thống kê, tổng cộng Việt Nam bị các triều đại phong kiến Trung Hoa đô hộ khoảng 1000 năm, chia thành 4 thời kỳ Bắc thuộc. Đây là một quãng thời gian vô cùng dài, gấp gần 4 lần tổng thời gian độc lập tự chủ của dân tộc.

Mặc dù phải chịu nhiều tổn thất và đau thương, nhưng người Việt Nam vẫn luôn kiên cường đứng lên, lập nên những chiến công hiển hách, bảo vệ nền độc lập mà cha ông ta đã dày công giành lấy. Các cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Đinh Bộ Lĩnh, Lê Hoàn… cùng chiến thắng Bạch Đằng, Như Nguyệt đã trở thành biểu tượng sáng ngời cho ý chí quật cường và lòng yêu nước bất diệt của dân tộc Việt.

Ngày nay, khi đất nước đã hoàn toàn độc lập tự chủ, chúng ta càng thêm trân trọng và biết ơn công lao to lớn của các bậc tiền nhân. Họ đã không quản hy sinh xương máu để bảo vệ nền độc lập dân tộc, xây dựng một đất nước Việt Nam hùng cường như ngày nay.

Đồng thời, chúng ta cũng cần phải học tập tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường và đoàn kết một lòng của cha ông để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Mỗi người Việt Nam hôm nay đều có trách nhiệm gìn giữ và phát huy những thành quả cách mạng mà biết bao thế hệ đã hy sinh, đổ máu để giành lấy.

Thời gian Trung Quốc đô hộ Việt Nam tuy đã qua đi từ lâu, nhưng nó vẫn để lại cho chúng ta nhiều bài học lịch sử quý giá. Đó là bài học về lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, ý chí quật cường và khát vọng vươn lên của dân tộc Việt Nam. Những giá trị cao đẹp ấy đã được hun đúc qua hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước, trở thành sức mạnh nội sinh và nguồn động lực to lớn để dân tộc ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

Ngày nay, trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, chúng ta cần phải kế thừa và phát huy truyền thống vẻ vang của cha ông. Mỗi người Việt Nam phải luôn nêu cao tinh thần yêu nước, đoàn kết một lòng, chung sức chung lòng xây dựng một đất nước Việt Nam giàu mạnh, hùng cường.

Đồng thời, chúng ta cũng cần tích cực học tập, nghiên cứu lịch sử dân tộc, đặc biệt là thời kỳ Bắc thuộc để hiểu rõ hơn về cội nguồn và bản sắc văn hóa Việt Nam. Từ đó, mỗi người sẽ thêm tự hào về truyền thống lịch sử và nỗ lực hơn nữa để xây dựng một đất nước Việt Nam phát triển, một dân tộc Việt Nam vẻ vang và bất diệt.

Chia sẻ nội dung này: